Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hagen, Đức 🇩🇪
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 07:48 ↑ 119.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:40 ↑ 240.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 52m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -4.0°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.969 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hagen
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:18
↑
50° Đông Bắc
|
21:49
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | -0m 58s | N/A | N/A | 03:19 | 23:47 | 04:30 | 22:36 | 13:33 | 152.09 |
| 2 |
05:19
↑
50° Đông Bắc
|
21:48
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | -1m 03s | N/A | N/A | 03:20 | 23:47 | 04:31 | 22:36 | 13:34 | 152.09 |
| 3 |
05:19
↑
50° Đông Bắc
|
21:48
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | -1m 09s | N/A | N/A | 03:21 | 23:46 | 04:32 | 22:35 | 13:34 | 152.09 |
| 4 |
05:20
↑
50° Đông Bắc
|
21:48
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | -1m 14s | N/A | N/A | 03:23 | 23:44 | 04:33 | 22:35 | 13:34 | 152.09 |
| 5 |
05:21
↑
50° Đông Bắc
|
21:47
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | -1m 20s | N/A | N/A | 03:24 | 23:43 | 04:34 | 22:34 | 13:34 | 152.09 |
| 6 |
05:22
↑
51° Đông Bắc
|
21:46
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | -1m 25s | N/A | N/A | 03:26 | 23:42 | 04:35 | 22:33 | 13:34 | 152.09 |
| 7 |
05:23
↑
51° Đông Bắc
|
21:46
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | -1m 30s | N/A | N/A | 03:27 | 23:41 | 04:36 | 22:33 | 13:35 | 152.08 |
| 8 |
05:24
↑
51° Đông Bắc
|
21:45
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | -1m 36s | N/A | N/A | 03:29 | 23:39 | 04:37 | 22:32 | 13:35 | 152.08 |
| 9 |
05:25
↑
51° Đông Bắc
|
21:44
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | -1m 41s | N/A | N/A | 03:31 | 23:38 | 04:38 | 22:31 | 13:35 | 152.08 |
| 10 |
05:26
↑
52° Đông Bắc
|
21:44
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | -1m 46s | N/A | N/A | 03:33 | 23:36 | 04:39 | 22:30 | 13:35 | 152.07 |
| 11 |
05:27
↑
52° Đông Bắc
|
21:43
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | -1m 50s | N/A | N/A | 03:34 | 23:35 | 04:41 | 22:29 | 13:35 | 152.07 |
| 12 |
05:28
↑
52° Đông Bắc
|
21:42
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 14m | -1m 55s | N/A | N/A | 03:36 | 23:33 | 04:42 | 22:28 | 13:35 | 152.07 |
| 13 |
05:29
↑
52° Đông Bắc
|
21:41
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | -2m 00s | N/A | N/A | 03:38 | 23:31 | 04:43 | 22:27 | 13:35 | 152.06 |
| 14 |
05:30
↑
53° Đông Bắc
|
21:40
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | -2m 04s | N/A | N/A | 03:40 | 23:29 | 04:45 | 22:25 | 13:36 | 152.06 |
| 15 |
05:31
↑
53° Đông Bắc
|
21:39
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | -2m 09s | N/A | N/A | 03:42 | 23:28 | 04:46 | 22:24 | 13:36 | 152.05 |
| 16 |
05:33
↑
53° Đông Bắc
|
21:38
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | -2m 13s | N/A | N/A | 03:44 | 23:26 | 04:47 | 22:23 | 13:36 | 152.04 |
| 17 |
05:34
↑
54° Đông Bắc
|
21:37
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | -2m 17s | N/A | N/A | 03:46 | 23:24 | 04:49 | 22:22 | 13:36 | 152.03 |
| 18 |
05:35
↑
54° Đông Bắc
|
21:36
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | -2m 21s | N/A | N/A | 03:48 | 23:22 | 04:50 | 22:20 | 13:36 | 152.03 |
| 19 |
05:36
↑
54° Đông Bắc
|
21:35
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | -2m 25s | N/A | N/A | 03:50 | 23:20 | 04:52 | 22:19 | 13:36 | 152.02 |
| 20 |
05:38
↑
54° Đông Bắc
|
21:34
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | -2m 29s | N/A | N/A | 03:53 | 23:18 | 04:53 | 22:18 | 13:36 | 152.01 |
| 21 |
05:39
↑
55° Đông Bắc
|
21:32
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | -2m 33s | 02:09 | N/A | 03:55 | 23:16 | 04:55 | 22:16 | 13:36 | 152.00 |
| 22 |
05:40
↑
55° Đông Bắc
|
21:31
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | -2m 36s | 02:09 | 01:04 | 03:57 | 23:14 | 04:57 | 22:15 | 13:36 | 151.99 |
| 23 |
05:42
↑
56° Đông Bắc
|
21:30
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 48m | -2m 40s | 02:17 | 00:56 | 03:59 | 23:11 | 04:58 | 22:13 | 13:36 | 151.97 |
| 24 |
05:43
↑
56° Đông Bắc
|
21:29
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 45m | -2m 43s | 02:24 | 00:49 | 04:01 | 23:09 | 05:00 | 22:11 | 13:36 | 151.96 |
| 25 |
05:44
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:27
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 42m | -2m 46s | 02:30 | 00:42 | 04:04 | 23:07 | 05:01 | 22:10 | 13:36 | 151.95 |
| 26 |
05:46
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:26
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 40m | -2m 49s | 02:36 | 00:37 | 04:06 | 23:05 | 05:03 | 22:08 | 13:36 | 151.93 |
| 27 |
05:47
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:24
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | -2m 52s | 02:41 | 00:31 | 04:08 | 23:03 | 05:05 | 22:06 | 13:36 | 151.92 |
| 28 |
05:49
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:23
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | -2m 55s | 02:46 | 00:26 | 04:10 | 23:00 | 05:06 | 22:05 | 13:36 | 151.90 |
| 29 |
05:50
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:21
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | -2m 58s | 02:51 | 00:22 | 04:13 | 22:58 | 05:08 | 22:03 | 13:36 | 151.88 |
| 30 |
05:51
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:20
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | -3m 01s | 02:56 | 00:17 | 04:15 | 22:56 | 05:10 | 22:01 | 13:36 | 151.87 |
| 31 |
05:53
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:18
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | -3m 03s | 03:00 | 00:13 | 04:17 | 22:53 | 05:12 | 21:59 | 13:36 | 151.85 |
|
All times are in local time for Hagen. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Hagen, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.