Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hagen, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:01 122.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:31 237.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 29m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -19.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.738 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hagen

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:54
59° Đông Đông Bắc
21:16
300° Tây Tây Bắc
15h 22m -3m 06s 03:04 00:08 04:19 22:51 05:13 21:57 13:36 151.83
2
05:56
60° Đông Đông Bắc
21:15
300° Tây Tây Bắc
15h 18m -3m 08s 03:08 00:04 04:22 22:48 05:15 21:56 13:36 151.81
3
05:57
60° Đông Đông Bắc
21:13
300° Tây Tây Bắc
15h 15m -3m 11s 03:12 23:56 04:24 22:46 05:17 21:54 13:36 151.79
4
05:59
61° Đông Đông Bắc
21:11
299° Tây Tây Bắc
15h 12m -3m 13s 03:16 23:52 04:26 22:44 05:19 21:52 13:36 151.76
5
06:01
61° Đông Đông Bắc
21:10
299° Tây Tây Bắc
15h 09m -3m 15s 03:20 23:48 04:28 22:41 05:20 21:50 13:36 151.74
6
06:02
62° Đông Đông Bắc
21:08
298° Tây Tây Bắc
15h 05m -3m 17s 03:23 23:45 04:31 22:39 05:22 21:48 13:36 151.72
7
06:04
62° Đông Đông Bắc
21:06
298° Tây Tây Bắc
15h 02m -3m 19s 03:27 23:41 04:33 22:36 05:24 21:46 13:35 151.70
8
06:05
63° Đông Đông Bắc
21:04
297° Tây Tây Bắc
14h 59m -3m 21s 03:30 23:37 04:35 22:34 05:26 21:44 13:35 151.68
9
06:07
63° Đông Đông Bắc
21:02
297° Tây Tây Bắc
14h 55m -3m 23s 03:34 23:34 04:37 22:31 05:27 21:42 13:35 151.65
10
06:08
64° Đông Đông Bắc
21:01
296° Tây Tây Bắc
14h 52m -3m 25s 03:37 23:30 04:39 22:29 05:29 21:40 13:35 151.63
11
06:10
64° Đông Đông Bắc
20:59
296° Tây Tây Bắc
14h 48m -3m 26s 03:40 23:27 04:42 22:26 05:31 21:37 13:35 151.60
12
06:11
65° Đông Đông Bắc
20:57
295° Tây Tây Bắc
14h 45m -3m 28s 03:43 23:23 04:44 22:24 05:33 21:35 13:35 151.58
13
06:13
65° Đông Đông Bắc
20:55
295° Tây Tây Bắc
14h 41m -3m 29s 03:47 23:20 04:46 22:21 05:34 21:33 13:35 151.55
14
06:14
66° Đông Đông Bắc
20:53
294° Tây Tây Bắc
14h 38m -3m 31s 03:50 23:16 04:48 22:19 05:36 21:31 13:34 151.53
15
06:16
66° Đông Đông Bắc
20:51
294° Tây Tây Bắc
14h 34m -3m 32s 03:53 23:13 04:50 22:16 05:38 21:29 13:34 151.50
16
06:18
67° Đông Đông Bắc
20:49
293° Tây Tây Bắc
14h 31m -3m 33s 03:56 23:09 04:52 22:14 05:40 21:27 13:34 151.47
17
06:19
67° Đông Đông Bắc
20:47
292° Tây Tây Bắc
14h 27m -3m 35s 03:59 23:06 04:55 22:11 05:41 21:25 13:34 151.45
18
06:21
68° Đông Đông Bắc
20:45
292° Tây Tây Bắc
14h 24m -3m 36s 04:02 23:03 04:57 22:09 05:43 21:22 13:34 151.42
19
06:22
68° Đông Đông Bắc
20:43
291° Tây Tây Bắc
14h 20m -3m 37s 04:04 23:00 04:59 22:06 05:45 21:20 13:33 151.39
20
06:24
69° Đông Đông Bắc
20:41
291° Tây Tây Bắc
14h 16m -3m 38s 04:07 22:56 05:01 22:03 05:47 21:18 13:33 151.36
21
06:26
69° Đông Đông Bắc
20:39
290° Tây Tây Bắc
14h 13m -3m 39s 04:10 22:53 05:03 22:01 05:48 21:16 13:33 151.33
22
06:27
70° Đông Đông Bắc
20:37
290° Tây Tây Bắc
14h 09m -3m 40s 04:13 22:50 05:05 21:58 05:50 21:13 13:33 151.30
23
06:29
71° Đông Đông Bắc
20:35
289° Tây Tây Bắc
14h 05m -3m 41s 04:15 22:47 05:07 21:56 05:52 21:11 13:32 151.27
24
06:30
71° Đông Đông Bắc
20:32
288° Tây Tây Bắc
14h 02m -3m 42s 04:18 22:44 05:09 21:53 05:54 21:09 13:32 151.24
25
06:32
72° Đông Đông Bắc
20:30
288° Tây Tây Bắc
13h 58m -3m 43s 04:21 22:41 05:11 21:51 05:55 21:07 13:32 151.21
26
06:33
72° Đông Đông Bắc
20:28
287° Tây Tây Bắc
13h 54m -3m 43s 04:23 22:37 05:13 21:48 05:57 21:04 13:32 151.18
27
06:35
73° Đông Đông Bắc
20:26
287° Tây Tây Bắc
13h 50m -3m 44s 04:26 22:34 05:15 21:45 05:59 21:02 13:31 151.14
28
06:37
73° Đông Đông Bắc
20:24
286° Tây Tây Bắc
13h 47m -3m 45s 04:28 22:31 05:17 21:43 06:01 21:00 13:31 151.11
29
06:38
74° Đông Đông Bắc
20:22
286° Tây Tây Bắc
13h 43m -3m 45s 04:31 22:28 05:19 21:40 06:02 20:57 13:31 151.07
30
06:40
75° Đông Đông Bắc
20:20
285° Tây Tây Bắc
13h 39m -3m 46s 04:33 22:25 05:21 21:38 06:04 20:55 13:30 151.04
31
06:41
75° Đông Đông Bắc
20:17
284° Tây Tây Bắc
13h 35m -3m 47s 04:36 22:22 05:23 21:35 06:06 20:53 13:30 151.00

In Hagen, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hagen

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hagen

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hagen

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí