Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamburg, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 68.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:32 290.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 20m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -12.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamburg

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:22
94° E
18:56
265° W
11h 33m -4m 12s 05:24 20:53 06:06 20:11 06:46 19:31 13:09 149.77
2
07:24
95° E
18:53
265° W
11h 29m -4m 12s 05:26 20:51 06:07 20:09 06:48 19:29 13:09 149.72
3
07:25
96° E
18:51
264° W
11h 25m -4m 12s 05:28 20:48 06:09 20:06 06:50 19:26 13:09 149.68
4
07:27
96° E
18:48
263° W
11h 21m -4m 12s 05:30 20:45 06:11 20:04 06:52 19:24 13:08 149.64
5
07:29
97° E
18:46
263° W
11h 16m -4m 12s 05:32 20:43 06:13 20:02 06:53 19:21 13:08 149.59
6
07:31
98° E
18:43
262° W
11h 12m -4m 11s 05:33 20:40 06:15 19:59 06:55 19:19 13:08 149.55
7
07:33
98° E
18:41
261° W
11h 08m -4m 11s 05:35 20:38 06:17 19:57 06:57 19:17 13:07 149.51
8
07:34
99° E
18:39
261° W
11h 04m -4m 11s 05:37 20:35 06:18 19:55 06:59 19:14 13:07 149.46
9
07:36
100° E
18:36
260° W
11h 00m -4m 11s 05:39 20:33 06:20 19:52 07:00 19:12 13:07 149.42
10
07:38
100° E
18:34
259° W
10h 56m -4m 10s 05:41 20:31 06:22 19:50 07:02 19:10 13:07 149.38
11
07:40
101° E
18:32
259° WSW
10h 51m -4m 10s 05:43 20:28 06:24 19:48 07:04 19:07 13:06 149.34
12
07:42
102° ESE
18:29
258° WSW
10h 47m -4m 10s 05:45 20:26 06:25 19:45 07:06 19:05 13:06 149.30
13
07:43
102° ESE
18:27
258° WSW
10h 43m -4m 09s 05:47 20:24 06:27 19:43 07:08 19:03 13:06 149.25
14
07:45
103° ESE
18:25
257° WSW
10h 39m -4m 09s 05:48 20:21 06:29 19:41 07:09 19:01 13:06 149.21
15
07:47
104° ESE
18:22
256° WSW
10h 35m -4m 08s 05:50 20:19 06:31 19:39 07:11 18:58 13:05 149.17
16
07:49
104° ESE
18:20
256° WSW
10h 31m -4m 08s 05:52 20:17 06:33 19:36 07:13 18:56 13:05 149.13
17
07:51
105° ESE
18:18
255° WSW
10h 26m -4m 07s 05:54 20:15 06:34 19:34 07:15 18:54 13:05 149.09
18
07:53
105° ESE
18:16
254° WSW
10h 22m -4m 07s 05:56 20:13 06:36 19:32 07:16 18:52 13:05 149.05
19
07:55
106° ESE
18:13
254° WSW
10h 18m -4m 06s 05:57 20:10 06:38 19:30 07:18 18:50 13:05 149.01
20
07:57
107° ESE
18:11
253° WSW
10h 14m -4m 05s 05:59 20:08 06:40 19:28 07:20 18:48 13:04 148.96
21
07:58
107° ESE
18:09
252° WSW
10h 10m -4m 05s 06:01 20:06 06:41 19:26 07:22 18:45 13:04 148.92
22
08:00
108° ESE
18:07
252° WSW
10h 06m -4m 04s 06:03 20:04 06:43 19:24 07:24 18:43 13:04 148.88
23
08:02
108° ESE
18:05
251° WSW
10h 02m -4m 03s 06:04 20:02 06:45 19:22 07:25 18:41 13:04 148.84
24
08:04
109° ESE
18:02
251° WSW
9h 58m -4m 02s 06:06 20:00 06:47 19:20 07:27 18:39 13:04 148.80
25
08:06
110° ESE
18:00
250° WSW
9h 54m -4m 01s 06:08 19:58 06:48 19:18 07:29 18:37 13:04 148.76
26
07:08
110° ESE
16:58
250° WSW
9h 50m -4m 00s 05:10 18:56 05:50 18:16 06:31 17:35 12:03 148.72
27
07:10
111° ESE
16:56
249° WSW
9h 46m -3m 59s 05:11 18:54 05:52 18:14 06:33 17:33 12:03 148.68
28
07:12
112° ESE
16:54
248° WSW
9h 42m -3m 58s 05:13 18:52 05:53 18:12 06:34 17:31 12:03 148.63
29
07:14
112° ESE
16:52
248° WSW
9h 38m -3m 57s 05:15 18:51 05:55 18:10 06:36 17:29 12:03 148.59
30
07:16
113° ESE
16:50
247° WSW
9h 34m -3m 56s 05:16 18:49 05:57 18:08 06:38 17:27 12:03 148.55
31
07:17
113° ESE
16:48
246° WSW
9h 30m -3m 54s 05:18 18:47 05:59 18:07 06:40 17:26 12:03 148.51

In Hamburg, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hamburg

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hamburg

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hamburg

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí