Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamburg, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 68.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:32 290.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 20m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -11.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamburg

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:53
81° E
19:55
279° W
13h 02m +4m 14s 04:47 22:02 05:34 21:15 06:17 20:31 13:23 149.50
2
06:50
80° E
19:57
280° W
13h 06m +4m 14s 04:44 22:04 05:31 21:17 06:14 20:33 13:23 149.54
3
06:48
80° E
19:59
281° W
13h 10m +4m 14s 04:41 22:07 05:28 21:19 06:12 20:35 13:23 149.59
4
06:46
79° E
20:00
281° W
13h 14m +4m 13s 04:37 22:10 05:25 21:21 06:09 20:37 13:23 149.63
5
06:43
78° ENE
20:02
282° WNW
13h 19m +4m 13s 04:34 22:12 05:23 21:23 06:06 20:39 13:22 149.67
6
06:41
78° ENE
20:04
282° WNW
13h 23m +4m 13s 04:31 22:15 05:20 21:25 06:04 20:41 13:22 149.71
7
06:38
77° ENE
20:06
283° WNW
13h 27m +4m 12s 04:28 22:18 05:17 21:28 06:01 20:43 13:22 149.75
8
06:36
77° ENE
20:08
284° WNW
13h 31m +4m 12s 04:25 22:20 05:14 21:30 05:59 20:45 13:21 149.80
9
06:34
76° ENE
20:10
284° WNW
13h 35m +4m 11s 04:21 22:23 05:12 21:32 05:56 20:47 13:21 149.84
10
06:31
75° ENE
20:11
285° WNW
13h 40m +4m 11s 04:18 22:26 05:09 21:34 05:54 20:49 13:21 149.88
11
06:29
75° ENE
20:13
286° WNW
13h 44m +4m 10s 04:15 22:29 05:06 21:37 05:51 20:51 13:21 149.92
12
06:27
74° ENE
20:15
286° WNW
13h 48m +4m 10s 04:11 22:32 05:03 21:39 05:49 20:53 13:20 149.96
13
06:24
73° ENE
20:17
287° WNW
13h 52m +4m 09s 04:08 22:35 05:00 21:41 05:46 20:55 13:20 150.01
14
06:22
73° ENE
20:19
288° WNW
13h 56m +4m 09s 04:04 22:38 04:58 21:44 05:44 20:57 13:20 150.05
15
06:20
72° ENE
20:21
288° WNW
14h 00m +4m 08s 04:01 22:41 04:55 21:46 05:42 20:59 13:20 150.09
16
06:17
72° ENE
20:22
289° WNW
14h 05m +4m 07s 03:57 22:44 04:52 21:48 05:39 21:01 13:19 150.13
17
06:15
71° ENE
20:24
289° WNW
14h 09m +4m 06s 03:54 22:47 04:49 21:51 05:37 21:03 13:19 150.17
18
06:13
70° ENE
20:26
290° WNW
14h 13m +4m 06s 03:50 22:50 04:46 21:53 05:34 21:05 13:19 150.22
19
06:11
70° ENE
20:28
291° WNW
14h 17m +4m 05s 03:46 22:54 04:44 21:56 05:32 21:07 13:19 150.26
20
06:08
69° ENE
20:30
291° WNW
14h 21m +4m 04s 03:43 22:57 04:41 21:58 05:29 21:09 13:18 150.30
21
06:06
68° ENE
20:32
292° WNW
14h 25m +4m 03s 03:39 23:00 04:38 22:00 05:27 21:11 13:18 150.34
22
06:04
68° ENE
20:33
292° WNW
14h 29m +4m 02s 03:35 23:04 04:35 22:03 05:24 21:13 13:18 150.38
23
06:02
67° ENE
20:35
293° WNW
14h 33m +4m 01s 03:31 23:07 04:32 22:05 05:22 21:15 13:18 150.43
24
05:59
67° ENE
20:37
294° WNW
14h 37m +4m 00s 03:27 23:11 04:29 22:08 05:20 21:17 13:18 150.47
25
05:57
66° ENE
20:39
294° WNW
14h 41m +3m 58s 03:23 23:15 04:27 22:10 05:17 21:19 13:18 150.51
26
05:55
66° ENE
20:41
295° WNW
14h 45m +3m 57s 03:19 23:19 04:24 22:13 05:15 21:21 13:17 150.55
27
05:53
65° ENE
20:42
295° WNW
14h 49m +3m 56s 03:15 23:23 04:21 22:15 05:12 21:23 13:17 150.59
28
05:51
64° ENE
20:44
296° WNW
14h 53m +3m 54s 03:11 23:27 04:18 22:18 05:10 21:25 13:17 150.62
29
05:49
64° ENE
20:46
296° WNW
14h 57m +3m 53s 03:07 23:31 04:15 22:21 05:08 21:27 13:17 150.66
30
05:47
63° ENE
20:48
297° WNW
15h 01m +3m 51s 03:02 23:35 04:12 22:23 05:05 21:29 13:17 150.70

In Hamburg, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hamburg

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hamburg

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hamburg

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí