Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamburg, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:33 98.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 261.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 08m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.492 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamburg

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:53
81° Đông
19:55
279° Tây
13h 02m +4m 14s 04:47 22:02 05:34 21:15 06:17 20:31 13:23 149.50
2
06:50
80° Đông
19:57
280° Tây
13h 06m +4m 14s 04:44 22:04 05:31 21:17 06:14 20:33 13:23 149.54
3
06:48
80° Đông
19:59
281° Tây
13h 10m +4m 14s 04:41 22:07 05:28 21:19 06:12 20:35 13:23 149.59
4
06:46
79° Đông
20:00
281° Tây
13h 14m +4m 13s 04:37 22:10 05:25 21:21 06:09 20:37 13:23 149.63
5
06:43
78° Đông Đông Bắc
20:02
282° Tây Tây Bắc
13h 19m +4m 13s 04:34 22:12 05:23 21:23 06:06 20:39 13:22 149.67
6
06:41
78° Đông Đông Bắc
20:04
282° Tây Tây Bắc
13h 23m +4m 13s 04:31 22:15 05:20 21:25 06:04 20:41 13:22 149.71
7
06:38
77° Đông Đông Bắc
20:06
283° Tây Tây Bắc
13h 27m +4m 12s 04:28 22:18 05:17 21:28 06:01 20:43 13:22 149.75
8
06:36
77° Đông Đông Bắc
20:08
284° Tây Tây Bắc
13h 31m +4m 12s 04:25 22:20 05:14 21:30 05:59 20:45 13:21 149.79
9
06:34
76° Đông Đông Bắc
20:10
284° Tây Tây Bắc
13h 35m +4m 11s 04:21 22:23 05:12 21:32 05:56 20:47 13:21 149.84
10
06:31
75° Đông Đông Bắc
20:11
285° Tây Tây Bắc
13h 40m +4m 11s 04:18 22:26 05:09 21:34 05:54 20:49 13:21 149.88
11
06:29
75° Đông Đông Bắc
20:13
286° Tây Tây Bắc
13h 44m +4m 10s 04:15 22:29 05:06 21:37 05:51 20:51 13:21 149.92
12
06:27
74° Đông Đông Bắc
20:15
286° Tây Tây Bắc
13h 48m +4m 10s 04:11 22:32 05:03 21:39 05:49 20:53 13:20 149.96
13
06:24
73° Đông Đông Bắc
20:17
287° Tây Tây Bắc
13h 52m +4m 09s 04:08 22:35 05:00 21:41 05:46 20:55 13:20 150.01
14
06:22
73° Đông Đông Bắc
20:19
288° Tây Tây Bắc
13h 56m +4m 09s 04:04 22:38 04:58 21:44 05:44 20:57 13:20 150.05
15
06:20
72° Đông Đông Bắc
20:21
288° Tây Tây Bắc
14h 00m +4m 08s 04:01 22:41 04:55 21:46 05:42 20:59 13:20 150.09
16
06:17
72° Đông Đông Bắc
20:22
289° Tây Tây Bắc
14h 05m +4m 07s 03:57 22:44 04:52 21:48 05:39 21:01 13:19 150.13
17
06:15
71° Đông Đông Bắc
20:24
289° Tây Tây Bắc
14h 09m +4m 06s 03:54 22:47 04:49 21:51 05:37 21:03 13:19 150.18
18
06:13
70° Đông Đông Bắc
20:26
290° Tây Tây Bắc
14h 13m +4m 06s 03:50 22:50 04:46 21:53 05:34 21:05 13:19 150.22
19
06:11
70° Đông Đông Bắc
20:28
291° Tây Tây Bắc
14h 17m +4m 05s 03:46 22:54 04:44 21:56 05:32 21:07 13:19 150.26
20
06:08
69° Đông Đông Bắc
20:30
291° Tây Tây Bắc
14h 21m +4m 04s 03:43 22:57 04:41 21:58 05:29 21:09 13:18 150.30
21
06:06
68° Đông Đông Bắc
20:32
292° Tây Tây Bắc
14h 25m +4m 03s 03:39 23:00 04:38 22:00 05:27 21:11 13:18 150.34
22
06:04
68° Đông Đông Bắc
20:33
292° Tây Tây Bắc
14h 29m +4m 02s 03:35 23:04 04:35 22:03 05:24 21:13 13:18 150.38
23
06:02
67° Đông Đông Bắc
20:35
293° Tây Tây Bắc
14h 33m +4m 01s 03:31 23:07 04:32 22:05 05:22 21:15 13:18 150.43
24
05:59
67° Đông Đông Bắc
20:37
294° Tây Tây Bắc
14h 37m +4m 00s 03:27 23:11 04:29 22:08 05:20 21:17 13:18 150.47
25
05:57
66° Đông Đông Bắc
20:39
294° Tây Tây Bắc
14h 41m +3m 58s 03:23 23:15 04:27 22:10 05:17 21:19 13:18 150.51
26
05:55
66° Đông Đông Bắc
20:41
295° Tây Tây Bắc
14h 45m +3m 57s 03:19 23:19 04:24 22:13 05:15 21:21 13:17 150.55
27
05:53
65° Đông Đông Bắc
20:42
295° Tây Tây Bắc
14h 49m +3m 56s 03:15 23:23 04:21 22:15 05:12 21:23 13:17 150.59
28
05:51
64° Đông Đông Bắc
20:44
296° Tây Tây Bắc
14h 53m +3m 54s 03:11 23:27 04:18 22:18 05:10 21:25 13:17 150.62
29
05:49
64° Đông Đông Bắc
20:46
296° Tây Tây Bắc
14h 57m +3m 53s 03:07 23:31 04:15 22:21 05:08 21:27 13:17 150.66
30
05:47
63° Đông Đông Bắc
20:48
297° Tây Tây Bắc
15h 01m +3m 51s 03:02 23:35 04:12 22:23 05:05 21:29 13:17 150.70

In Hamburg, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hamburg

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hamburg

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hamburg

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí