Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamburg, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 68.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:32 290.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 20m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -11.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamburg

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:55
47° ENE
21:51
313° NNW
16h 56m -1m 05s N N 02:29 00:18 04:02 22:45 13:23 152.09
2
04:56
47° ENE
21:51
312° NNW
16h 54m -1m 11s N N 02:31 00:16 04:03 22:44 13:24 152.09
3
04:57
48° ENE
21:50
312° NNW
16h 53m -1m 18s N N 02:33 00:14 04:04 22:43 13:24 152.09
4
04:58
48° ENE
21:50
312° NNW
16h 52m -1m 24s N N 02:36 00:13 04:05 22:42 13:24 152.09
5
04:59
48° ENE
21:49
312° NNW
16h 50m -1m 30s N N 02:38 00:11 04:06 22:42 13:24 152.09
6
05:00
48° ENE
21:49
312° NNW
16h 49m -1m 36s N N 02:40 00:09 04:07 22:41 13:24 152.09
7
05:01
48° ENE
21:48
312° NNW
16h 47m -1m 41s N N 02:42 00:07 04:08 22:40 13:24 152.08
8
05:02
49° ENE
21:47
311° NNW
16h 45m -1m 47s N N 02:45 00:05 04:10 22:39 13:25 152.08
9
05:03
49° ENE
21:46
311° NNW
16h 43m -1m 53s N N 02:47 00:02 04:11 22:38 13:25 152.08
10
05:04
49° ENE
21:46
311° NNW
16h 41m -1m 58s N N 02:50 23:58 04:12 22:37 13:25 152.07
11
05:05
49° ENE
21:45
310° NNW
16h 39m -2m 04s N N 02:53 23:56 04:14 22:35 13:25 152.07
12
05:06
50° ENE
21:44
310° NNW
16h 37m -2m 09s N N 02:55 23:53 04:15 22:34 13:25 152.07
13
05:07
50° ENE
21:43
310° NNW
16h 35m -2m 14s N N 02:58 23:51 04:17 22:33 13:25 152.06
14
05:09
50° ENE
21:42
310° NNW
16h 32m -2m 19s N N 03:01 23:48 04:18 22:31 13:25 152.05
15
05:10
50° ENE
21:40
309° NNW
16h 30m -2m 24s N N 03:03 23:46 04:20 22:30 13:26 152.05
16
05:11
51° ENE
21:39
309° NNW
16h 28m -2m 28s N N 03:06 23:43 04:22 22:29 13:26 152.04
17
05:13
51° ENE
21:38
308° NNW
16h 25m -2m 33s N N 03:09 23:40 04:23 22:27 13:26 152.03
18
05:14
52° ENE
21:37
308° NNW
16h 22m -2m 37s N N 03:12 23:38 04:25 22:25 13:26 152.03
19
05:15
52° ENE
21:36
308° NNW
16h 20m -2m 42s N N 03:14 23:35 04:27 22:24 13:26 152.02
20
05:17
52° ENE
21:34
307° NNW
16h 17m -2m 46s N N 03:17 23:33 04:28 22:22 13:26 152.01
21
05:18
53° ENE
21:33
307° NNW
16h 14m -2m 50s N N 03:20 23:30 04:30 22:21 13:26 152.00
22
05:20
53° ENE
21:31
307° NNW
16h 11m -2m 54s N N 03:23 23:27 04:32 22:19 13:26 151.99
23
05:21
54° ENE
21:30
306° NNW
16h 08m -2m 57s N N 03:25 23:24 04:34 22:17 13:26 151.97
24
05:23
54° ENE
21:28
306° NNW
16h 05m -3m 01s N N 03:28 23:22 04:36 22:15 13:26 151.96
25
05:24
54° ENE
21:27
305° NNW
16h 02m -3m 04s N N 03:31 23:19 04:38 22:13 13:26 151.95
26
05:26
55° ENE
21:25
305° NNW
15h 59m -3m 08s N N 03:34 23:16 04:39 22:11 13:26 151.93
27
05:27
55° ENE
21:24
304° NNW
15h 56m -3m 11s N N 03:37 23:13 04:41 22:09 13:26 151.92
28
05:29
56° ENE
21:22
304° NNW
15h 53m -3m 14s N N 03:39 23:11 04:43 22:08 13:26 151.90
29
05:31
56° ENE
21:20
304° NW
15h 49m -3m 17s N N 03:42 23:08 04:45 22:06 13:26 151.88
30
05:32
56° E
21:19
303° NW
15h 46m -3m 20s N N 03:45 23:05 04:47 22:04 13:26 151.87
31
05:34
57° E
21:17
303° NW
15h 43m -3m 23s 02:02 N 03:48 23:02 04:49 22:01 13:26 151.85

In Hamburg, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hamburg

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hamburg

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hamburg

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí