Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamburg, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:33 98.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 261.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 08m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -23.83°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.492 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamburg

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:29
75° Đông Đông Bắc
20:09
285° Tây Tây Bắc
13h 39m -4m 07s 04:15 22:22 05:06 21:31 05:52 20:46 13:20 150.97
2
06:31
76° Đông Đông Bắc
20:06
284° Tây Tây Bắc
13h 35m -4m 07s 04:18 22:19 05:08 21:28 05:53 20:43 13:19 150.93
3
06:33
76° Đông Đông Bắc
20:04
283° Tây Tây Bắc
13h 31m -4m 08s 04:20 22:15 05:11 21:26 05:55 20:41 13:19 150.89
4
06:34
77° Đông Đông Bắc
20:01
283° Tây Tây Bắc
13h 27m -4m 08s 04:23 22:12 05:13 21:23 05:57 20:38 13:19 150.85
5
06:36
78° Đông Đông Bắc
19:59
282° Tây Tây Bắc
13h 22m -4m 09s 04:25 22:09 05:15 21:20 05:59 20:36 13:18 150.82
6
06:38
78° Đông Đông Bắc
19:57
282° Tây Tây Bắc
13h 18m -4m 09s 04:28 22:06 05:17 21:17 06:01 20:33 13:18 150.78
7
06:40
79° Đông
19:54
281° Tây
13h 14m -4m 09s 04:31 22:02 05:19 21:14 06:03 20:31 13:18 150.74
8
06:41
80° Đông
19:52
280° Tây
13h 10m -4m 10s 04:33 21:59 05:21 21:12 06:05 20:28 13:17 150.70
9
06:43
80° Đông
19:49
280° Tây
13h 06m -4m 10s 04:36 21:56 05:23 21:09 06:07 20:26 13:17 150.67
10
06:45
81° Đông
19:47
279° Tây
13h 02m -4m 10s 04:38 21:53 05:25 21:06 06:08 20:23 13:17 150.63
11
06:47
81° Đông
19:45
278° Tây
12h 57m -4m 11s 04:40 21:50 05:27 21:03 06:10 20:21 13:16 150.59
12
06:48
82° Đông
19:42
278° Tây
12h 53m -4m 11s 04:43 21:47 05:29 21:01 06:12 20:18 13:16 150.55
13
06:50
83° Đông
19:40
277° Tây
12h 49m -4m 11s 04:45 21:44 05:31 20:58 06:14 20:16 13:16 150.51
14
06:52
83° Đông
19:37
276° Tây
12h 45m -4m 11s 04:47 21:41 05:33 20:55 06:16 20:13 13:15 150.47
15
06:54
84° Đông
19:35
276° Tây
12h 41m -4m 11s 04:50 21:38 05:35 20:53 06:18 20:11 13:15 150.44
16
06:55
85° Đông
19:32
275° Tây
12h 36m -4m 12s 04:52 21:35 05:37 20:50 06:19 20:08 13:15 150.40
17
06:57
85° Đông
19:30
274° Tây
12h 32m -4m 12s 04:54 21:32 05:39 20:47 06:21 20:06 13:14 150.36
18
06:59
86° Đông
19:27
274° Tây
12h 28m -4m 12s 04:57 21:29 05:41 20:45 06:23 20:03 13:14 150.32
19
07:01
87° Đông
19:25
273° Tây
12h 24m -4m 12s 04:59 21:26 05:43 20:42 06:25 20:01 13:13 150.28
20
07:02
87° Đông
19:22
272° Tây
12h 20m -4m 12s 05:01 21:23 05:45 20:39 06:27 19:58 13:13 150.24
21
07:04
88° Đông
19:20
272° Tây
12h 15m -4m 12s 05:03 21:20 05:47 20:37 06:28 19:56 13:13 150.19
22
07:06
89° Đông
19:18
271° Tây
12h 11m -4m 12s 05:05 21:17 05:49 20:34 06:30 19:53 13:12 150.15
23
07:08
89° Đông
19:15
270° Tây
12h 07m -4m 12s 05:07 21:15 05:51 20:32 06:32 19:51 13:12 150.11
24
07:09
90° Đông
19:13
270° Tây
12h 03m -4m 12s 05:09 21:12 05:53 20:29 06:34 19:48 13:12 150.07
25
07:11
90° Đông
19:10
269° Tây
11h 59m -4m 12s 05:12 21:09 05:54 20:26 06:36 19:46 13:11 150.03
26
07:13
91° Đông
19:08
268° Tây
11h 54m -4m 12s 05:14 21:06 05:56 20:24 06:37 19:43 13:11 149.98
27
07:15
92° Đông
19:05
268° Tây
11h 50m -4m 12s 05:16 21:04 05:58 20:21 06:39 19:41 13:11 149.94
28
07:16
92° Đông
19:03
267° Tây
11h 46m -4m 12s 05:18 21:01 06:00 20:19 06:41 19:38 13:10 149.90
29
07:18
93° Đông
19:00
266° Tây
11h 42m -4m 12s 05:20 20:58 06:02 20:16 06:43 19:36 13:10 149.85
30
07:20
94° Đông
18:58
266° Tây
11h 37m -4m 12s 05:22 20:56 06:04 20:14 06:44 19:33 13:10 149.81

In Hamburg, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hamburg

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hamburg

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hamburg

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí