Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamm, Đức 🇩🇪
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:51 ↑ 120.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:35 ↑ 239.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 44m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 6.71°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.917 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamm
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:03
↑
82° Đông
|
20:02
↑
279° Tây
|
12h 58m | +3m 58s | 05:04 | 22:02 | 05:48 | 21:18 | 06:29 | 20:37 | 13:32 | 149.50 |
| 2 |
07:01
↑
81° Đông
|
20:03
↑
280° Tây
|
13h 02m | +3m 57s | 05:01 | 22:04 | 05:45 | 21:20 | 06:26 | 20:38 | 13:32 | 149.54 |
| 3 |
06:59
↑
80° Đông
|
20:05
↑
280° Tây
|
13h 06m | +3m 57s | 04:58 | 22:06 | 05:43 | 21:22 | 06:24 | 20:40 | 13:32 | 149.59 |
| 4 |
06:57
↑
80° Đông
|
20:07
↑
281° Tây
|
13h 10m | +3m 57s | 04:55 | 22:09 | 05:40 | 21:23 | 06:22 | 20:42 | 13:31 | 149.63 |
| 5 |
06:54
↑
79° Đông
|
20:08
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +3m 56s | 04:52 | 22:11 | 05:38 | 21:25 | 06:19 | 20:44 | 13:31 | 149.67 |
| 6 |
06:52
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +3m 56s | 04:50 | 22:13 | 05:35 | 21:27 | 06:17 | 20:45 | 13:31 | 149.71 |
| 7 |
06:50
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +3m 55s | 04:47 | 22:16 | 05:33 | 21:29 | 06:15 | 20:47 | 13:30 | 149.75 |
| 8 |
06:48
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +3m 55s | 04:44 | 22:18 | 05:30 | 21:32 | 06:12 | 20:49 | 13:30 | 149.79 |
| 9 |
06:45
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +3m 54s | 04:41 | 22:21 | 05:27 | 21:34 | 06:10 | 20:51 | 13:30 | 149.84 |
| 10 |
06:43
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +3m 54s | 04:38 | 22:23 | 05:25 | 21:36 | 06:08 | 20:53 | 13:30 | 149.88 |
| 11 |
06:41
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +3m 53s | 04:35 | 22:26 | 05:22 | 21:38 | 06:05 | 20:54 | 13:29 | 149.92 |
| 12 |
06:39
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +3m 53s | 04:32 | 22:28 | 05:20 | 21:40 | 06:03 | 20:56 | 13:29 | 149.96 |
| 13 |
06:37
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +3m 52s | 04:29 | 22:31 | 05:17 | 21:42 | 06:01 | 20:58 | 13:29 | 150.01 |
| 14 |
06:34
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +3m 51s | 04:25 | 22:34 | 05:15 | 21:44 | 05:58 | 21:00 | 13:29 | 150.05 |
| 15 |
06:32
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +3m 51s | 04:22 | 22:36 | 05:12 | 21:46 | 05:56 | 21:02 | 13:28 | 150.09 |
| 16 |
06:30
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +3m 50s | 04:19 | 22:39 | 05:09 | 21:48 | 05:54 | 21:04 | 13:28 | 150.13 |
| 17 |
06:28
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +3m 49s | 04:16 | 22:42 | 05:07 | 21:50 | 05:51 | 21:05 | 13:28 | 150.18 |
| 18 |
06:26
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +3m 48s | 04:13 | 22:44 | 05:04 | 21:52 | 05:49 | 21:07 | 13:28 | 150.22 |
| 19 |
06:24
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +3m 47s | 04:10 | 22:47 | 05:02 | 21:55 | 05:47 | 21:09 | 13:27 | 150.26 |
| 20 |
06:22
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +3m 46s | 04:06 | 22:50 | 04:59 | 21:57 | 05:44 | 21:11 | 13:27 | 150.30 |
| 21 |
06:19
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +3m 45s | 04:03 | 22:53 | 04:56 | 21:59 | 05:42 | 21:13 | 13:27 | 150.34 |
| 22 |
06:17
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +3m 44s | 04:00 | 22:56 | 04:54 | 22:01 | 05:40 | 21:15 | 13:27 | 150.38 |
| 23 |
06:15
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +3m 43s | 03:57 | 22:59 | 04:51 | 22:03 | 05:38 | 21:17 | 13:27 | 150.43 |
| 24 |
06:13
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +3m 42s | 03:53 | 23:02 | 04:49 | 22:06 | 05:36 | 21:18 | 13:26 | 150.47 |
| 25 |
06:11
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +3m 41s | 03:50 | 23:05 | 04:46 | 22:08 | 05:33 | 21:20 | 13:26 | 150.51 |
| 26 |
06:09
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +3m 40s | 03:46 | 23:08 | 04:44 | 22:10 | 05:31 | 21:22 | 13:26 | 150.55 |
| 27 |
06:07
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +3m 38s | 03:43 | 23:11 | 04:41 | 22:12 | 05:29 | 21:24 | 13:26 | 150.59 |
| 28 |
06:05
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +3m 37s | 03:40 | 23:15 | 04:38 | 22:15 | 05:27 | 21:26 | 13:26 | 150.62 |
| 29 |
06:03
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | +3m 35s | 03:36 | 23:18 | 04:36 | 22:17 | 05:25 | 21:28 | 13:26 | 150.66 |
| 30 |
06:02
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +3m 34s | 03:32 | 23:21 | 04:33 | 22:19 | 05:23 | 21:30 | 13:25 | 150.70 |
|
All times are in local time for Hamm. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Hamm, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.