Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamm, Đức 🇩🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:49 120.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:36 239.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 47m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -42.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.932 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hamm

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:00
64° Đông Đông Bắc
20:52
296° Tây Tây Bắc
14h 52m +3m 32s 03:29 23:25 04:31 22:22 05:20 21:31 13:25 150.74
2
05:58
64° Đông Đông Bắc
20:54
297° Tây Tây Bắc
14h 55m +3m 31s 03:25 23:28 04:28 22:24 05:18 21:33 13:25 150.78
3
05:56
63° Đông Đông Bắc
20:55
297° Tây Tây Bắc
14h 59m +3m 29s 03:21 23:32 04:26 22:26 05:16 21:35 13:25 150.81
4
05:54
62° Đông Đông Bắc
20:57
298° Tây Tây Bắc
15h 02m +3m 27s 03:18 23:35 04:23 22:29 05:14 21:37 13:25 150.85
5
05:52
62° Đông Đông Bắc
20:59
298° Tây Tây Bắc
15h 06m +3m 25s 03:14 23:39 04:21 22:31 05:12 21:39 13:25 150.88
6
05:50
61° Đông Đông Bắc
21:00
299° Tây Tây Bắc
15h 09m +3m 23s 03:10 23:43 04:18 22:33 05:10 21:41 13:25 150.92
7
05:49
61° Đông Đông Bắc
21:02
299° Tây Tây Bắc
15h 13m +3m 21s 03:06 23:47 04:16 22:36 05:08 21:43 13:25 150.95
8
05:47
60° Đông Đông Bắc
21:03
300° Tây Tây Bắc
15h 16m +3m 19s 03:02 23:51 04:13 22:38 05:06 21:44 13:25 150.99
9
05:45
60° Đông Đông Bắc
21:05
300° Tây Tây Bắc
15h 19m +3m 17s 02:58 23:55 04:11 22:40 05:04 21:46 13:25 151.02
10
05:44
60° Đông Đông Bắc
21:07
301° Tây Tây Bắc
15h 22m +3m 14s 02:53 23:59 04:08 22:43 05:02 21:48 13:25 151.06
11
05:42
59° Đông Đông Bắc
21:08
301° Tây Tây Bắc
15h 26m +3m 12s 02:49 00:00 04:06 22:45 05:01 21:50 13:25 151.09
12
05:40
59° Đông Đông Bắc
21:10
302° Tây Tây Bắc
15h 29m +3m 09s 02:44 00:04 04:04 22:47 04:59 21:52 13:25 151.12
13
05:39
58° Đông Đông Bắc
21:11
302° Tây Tây Bắc
15h 32m +3m 06s 02:40 00:09 04:01 22:50 04:57 21:54 13:25 151.16
14
05:37
58° Đông Đông Bắc
21:13
302° Tây Tây Bắc
15h 35m +3m 04s 02:35 00:14 03:59 22:52 04:55 21:55 13:25 151.19
15
05:36
57° Đông Đông Bắc
21:14
303° Tây Tây Bắc
15h 38m +3m 01s 02:30 00:19 03:56 22:55 04:53 21:57 13:25 151.22
16
05:34
57° Đông Đông Bắc
21:16
303° Tây Tây Bắc
15h 41m +2m 58s 02:24 00:25 03:54 22:57 04:52 21:59 13:25 151.25
17
05:33
56° Đông Đông Bắc
21:17
304° Bắc Tây Bắc
15h 44m +2m 55s 02:18 00:31 03:52 22:59 04:50 22:01 13:25 151.29
18
05:31
56° Đông Bắc
21:19
304° Bắc Tây Bắc
15h 47m +2m 51s 02:12 00:37 03:50 23:02 04:48 22:02 13:25 151.32
19
05:30
56° Đông Bắc
21:20
305° Bắc Tây Bắc
15h 50m +2m 48s 02:04 00:45 03:47 23:04 04:47 22:04 13:25 151.35
20
05:29
55° Đông Bắc
21:22
305° Bắc Tây Bắc
15h 52m +2m 45s 01:56 00:54 03:45 23:06 04:45 22:06 13:25 151.38
21
05:28
55° Đông Bắc
21:23
305° Bắc Tây Bắc
15h 55m +2m 41s 01:45 N/A 03:43 23:09 04:43 22:07 13:25 151.41
22
05:26
54° Đông Bắc
21:24
306° Bắc Tây Bắc
15h 58m +2m 37s N/A N/A 03:41 23:11 04:42 22:09 13:25 151.44
23
05:25
54° Đông Bắc
21:26
306° Bắc Tây Bắc
16h 00m +2m 34s N/A N/A 03:39 23:13 04:41 22:11 13:25 151.47
24
05:24
54° Đông Bắc
21:27
306° Bắc Tây Bắc
16h 03m +2m 30s N/A N/A 03:37 23:15 04:39 22:12 13:25 151.50
25
05:23
54° Đông Bắc
21:28
307° Bắc Tây Bắc
16h 05m +2m 26s N/A N/A 03:35 23:18 04:38 22:14 13:25 151.53
26
05:22
53° Đông Bắc
21:30
307° Bắc Tây Bắc
16h 08m +2m 21s N/A N/A 03:33 23:20 04:36 22:15 13:25 151.55
27
05:21
53° Đông Bắc
21:31
307° Bắc Tây Bắc
16h 10m +2m 17s N/A N/A 03:31 23:22 04:35 22:17 13:25 151.58
28
05:20
52° Đông Bắc
21:32
308° Bắc Tây Bắc
16h 12m +2m 13s N/A N/A 03:29 23:24 04:34 22:18 13:25 151.60
29
05:19
52° Đông Bắc
21:33
308° Bắc Tây Bắc
16h 14m +2m 08s N/A N/A 03:27 23:26 04:33 22:20 13:26 151.63
30
05:18
52° Đông Bắc
21:35
308° Bắc Tây Bắc
16h 16m +2m 04s N/A N/A 03:25 23:28 04:32 22:21 13:26 151.65
31
05:17
52° Đông Bắc
21:36
308° Bắc Tây Bắc
16h 18m +1m 59s N/A N/A 03:23 23:30 04:30 22:22 13:26 151.68

In Hamm, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hamm

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hamm

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hamm

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Đức:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí