Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hasselt, Bỉ 🇧🇪

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:55 119.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:50 240.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 55m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 19.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.975 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hasselt

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:15
117° Đông Đông Nam
17:30
244° Tây Tây Nam
9h 14m +3m 15s 06:20 19:24 06:59 18:45 07:38 18:06 12:52 147.42
2
08:13
116° Đông Đông Nam
17:31
244° Tây Tây Nam
9h 18m +3m 18s 06:19 19:25 06:58 18:47 07:37 18:08 12:52 147.44
3
08:12
116° Đông Đông Nam
17:33
245° Tây Tây Nam
9h 21m +3m 20s 06:18 19:27 06:56 18:48 07:35 18:09 12:52 147.46
4
08:10
115° Đông Đông Nam
17:35
245° Tây Tây Nam
9h 24m +3m 22s 06:17 19:28 06:55 18:50 07:34 18:11 12:52 147.48
5
08:08
115° Đông Đông Nam
17:37
246° Tây Tây Nam
9h 28m +3m 24s 06:15 19:30 06:53 18:52 07:33 18:13 12:52 147.51
6
08:07
114° Đông Đông Nam
17:38
246° Tây Tây Nam
9h 31m +3m 26s 06:14 19:31 06:52 18:53 07:31 18:14 12:52 147.53
7
08:05
114° Đông Đông Nam
17:40
247° Tây Tây Nam
9h 35m +3m 28s 06:12 19:33 06:51 18:55 07:29 18:16 12:52 147.55
8
08:03
113° Đông Đông Nam
17:42
247° Tây Tây Nam
9h 38m +3m 29s 06:11 19:35 06:49 18:56 07:28 18:18 12:52 147.58
9
08:02
112° Đông Đông Nam
17:44
248° Tây Tây Nam
9h 42m +3m 31s 06:09 19:36 06:48 18:58 07:26 18:19 12:52 147.60
10
08:00
112° Đông Đông Nam
17:46
248° Tây Tây Nam
9h 45m +3m 32s 06:08 19:38 06:46 19:00 07:25 18:21 12:52 147.63
11
07:58
111° Đông Đông Nam
17:47
249° Tây Tây Nam
9h 49m +3m 34s 06:06 19:39 06:44 19:01 07:23 18:23 12:52 147.66
12
07:56
111° Đông Đông Nam
17:49
249° Tây Tây Nam
9h 52m +3m 35s 06:05 19:41 06:43 19:03 07:21 18:24 12:52 147.68
13
07:54
110° Đông Đông Nam
17:51
250° Tây Tây Nam
9h 56m +3m 37s 06:03 19:43 06:41 19:04 07:20 18:26 12:52 147.71
14
07:53
110° Đông Đông Nam
17:53
250° Tây Tây Nam
10h 00m +3m 38s 06:01 19:44 06:39 19:06 07:18 18:28 12:52 147.74
15
07:51
109° Đông Đông Nam
17:55
251° Tây Tây Nam
10h 03m +3m 39s 06:00 19:46 06:38 19:08 07:16 18:29 12:52 147.77
16
07:49
109° Đông Đông Nam
17:56
252° Tây Tây Nam
10h 07m +3m 40s 05:58 19:47 06:36 19:09 07:14 18:31 12:52 147.80
17
07:47
108° Đông Đông Nam
17:58
252° Tây Tây Nam
10h 11m +3m 41s 05:56 19:49 06:34 19:11 07:12 18:33 12:52 147.83
18
07:45
108° Đông Đông Nam
18:00
253° Tây Tây Nam
10h 14m +3m 42s 05:54 19:51 06:32 19:13 07:11 18:34 12:52 147.87
19
07:43
107° Đông Đông Nam
18:02
253° Tây Tây Nam
10h 18m +3m 43s 05:52 19:52 06:30 19:14 07:09 18:36 12:52 147.90
20
07:41
106° Đông Đông Nam
18:03
254° Tây Tây Nam
10h 22m +3m 44s 05:51 19:54 06:29 19:16 07:07 18:38 12:52 147.93
21
07:39
106° Đông Đông Nam
18:05
254° Tây Tây Nam
10h 26m +3m 45s 05:49 19:56 06:27 19:18 07:05 18:39 12:52 147.96
22
07:37
105° Đông Đông Nam
18:07
255° Tây Tây Nam
10h 29m +3m 46s 05:47 19:57 06:25 19:19 07:03 18:41 12:52 148.00
23
07:35
104° Đông Đông Nam
18:09
256° Tây Tây Nam
10h 33m +3m 46s 05:45 19:59 06:23 19:21 07:01 18:43 12:52 148.03
24
07:33
104° Đông Đông Nam
18:10
256° Tây Tây Nam
10h 37m +3m 47s 05:43 20:01 06:21 19:23 06:59 18:45 12:51 148.07
25
07:31
103° Đông Đông Nam
18:12
257° Tây Tây Nam
10h 41m +3m 48s 05:41 20:02 06:19 19:24 06:57 18:46 12:51 148.10
26
07:29
103° Đông Đông Nam
18:14
258° Tây Tây Nam
10h 45m +3m 48s 05:39 20:04 06:17 19:26 06:55 18:48 12:51 148.14
27
07:27
102° Đông Đông Nam
18:16
258° Tây Tây Nam
10h 48m +3m 49s 05:37 20:06 06:15 19:28 06:53 18:50 12:51 148.17
28
07:25
102° Đông Đông Nam
18:17
259° Tây Tây Nam
10h 52m +3m 49s 05:35 20:08 06:13 19:29 06:51 18:51 12:51 148.21

In Hasselt, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Hasselt

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Hasselt

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Hasselt

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bỉ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí