Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hasselt, Bỉ 🇧🇪
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:56 ↑ 119.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:49 ↑ 240.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 52m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 19.38°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.943 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hasselt
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:14
↑
82° Đông
|
20:11
↑
279° Tây
|
12h 56m | +3m 51s | 05:17 | 22:09 | 06:00 | 21:25 | 06:40 | 20:45 | 13:42 | 149.50 |
| 2 |
07:12
↑
81° Đông
|
20:13
↑
279° Tây
|
13h 00m | +3m 51s | 05:14 | 22:11 | 05:57 | 21:27 | 06:38 | 20:47 | 13:42 | 149.54 |
| 3 |
07:10
↑
80° Đông
|
20:14
↑
280° Tây
|
13h 04m | +3m 50s | 05:11 | 22:13 | 05:55 | 21:29 | 06:35 | 20:49 | 13:41 | 149.59 |
| 4 |
07:07
↑
80° Đông
|
20:16
↑
280° Tây
|
13h 08m | +3m 50s | 05:09 | 22:15 | 05:52 | 21:31 | 06:33 | 20:50 | 13:41 | 149.63 |
| 5 |
07:05
↑
79° Đông
|
20:17
↑
281° Tây
|
13h 12m | +3m 50s | 05:06 | 22:17 | 05:50 | 21:33 | 06:31 | 20:52 | 13:41 | 149.67 |
| 6 |
07:03
↑
79° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +3m 49s | 05:03 | 22:20 | 05:47 | 21:35 | 06:28 | 20:54 | 13:41 | 149.71 |
| 7 |
07:01
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +3m 49s | 05:00 | 22:22 | 05:45 | 21:37 | 06:26 | 20:55 | 13:40 | 149.75 |
| 8 |
06:59
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +3m 48s | 04:57 | 22:24 | 05:42 | 21:39 | 06:24 | 20:57 | 13:40 | 149.80 |
| 9 |
06:56
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +3m 48s | 04:54 | 22:27 | 05:40 | 21:41 | 06:22 | 20:59 | 13:40 | 149.84 |
| 10 |
06:54
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +3m 47s | 04:52 | 22:29 | 05:37 | 21:43 | 06:19 | 21:01 | 13:39 | 149.88 |
| 11 |
06:52
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +3m 47s | 04:49 | 22:32 | 05:35 | 21:45 | 06:17 | 21:02 | 13:39 | 149.92 |
| 12 |
06:50
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +3m 46s | 04:46 | 22:34 | 05:32 | 21:47 | 06:15 | 21:04 | 13:39 | 149.96 |
| 13 |
06:48
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +3m 46s | 04:43 | 22:36 | 05:30 | 21:49 | 06:12 | 21:06 | 13:39 | 150.01 |
| 14 |
06:46
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +3m 45s | 04:40 | 22:39 | 05:27 | 21:51 | 06:10 | 21:08 | 13:38 | 150.05 |
| 15 |
06:44
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +3m 44s | 04:37 | 22:41 | 05:25 | 21:53 | 06:08 | 21:10 | 13:38 | 150.09 |
| 16 |
06:41
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +3m 43s | 04:34 | 22:44 | 05:22 | 21:55 | 06:06 | 21:11 | 13:38 | 150.13 |
| 17 |
06:39
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +3m 43s | 04:31 | 22:47 | 05:20 | 21:57 | 06:03 | 21:13 | 13:38 | 150.18 |
| 18 |
06:37
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +3m 42s | 04:28 | 22:49 | 05:17 | 21:59 | 06:01 | 21:15 | 13:38 | 150.22 |
| 19 |
06:35
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +3m 41s | 04:25 | 22:52 | 05:15 | 22:01 | 05:59 | 21:17 | 13:37 | 150.26 |
| 20 |
06:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +3m 40s | 04:22 | 22:55 | 05:12 | 22:03 | 05:57 | 21:18 | 13:37 | 150.30 |
| 21 |
06:31
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +3m 39s | 04:19 | 22:57 | 05:10 | 22:05 | 05:55 | 21:20 | 13:37 | 150.34 |
| 22 |
06:29
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +3m 38s | 04:15 | 23:00 | 05:07 | 22:07 | 05:52 | 21:22 | 13:37 | 150.38 |
| 23 |
06:27
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +3m 37s | 04:12 | 23:03 | 05:05 | 22:09 | 05:50 | 21:24 | 13:37 | 150.43 |
| 24 |
06:25
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +3m 36s | 04:09 | 23:06 | 05:03 | 22:12 | 05:48 | 21:26 | 13:36 | 150.47 |
| 25 |
06:23
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +3m 34s | 04:06 | 23:09 | 05:00 | 22:14 | 05:46 | 21:27 | 13:36 | 150.51 |
| 26 |
06:21
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +3m 33s | 04:03 | 23:12 | 04:58 | 22:16 | 05:44 | 21:29 | 13:36 | 150.55 |
| 27 |
06:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +3m 32s | 04:00 | 23:14 | 04:55 | 22:18 | 05:42 | 21:31 | 13:36 | 150.59 |
| 28 |
06:17
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +3m 30s | 03:56 | 23:18 | 04:53 | 22:20 | 05:40 | 21:33 | 13:36 | 150.62 |
| 29 |
06:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | +3m 29s | 03:53 | 23:21 | 04:50 | 22:22 | 05:38 | 21:35 | 13:36 | 150.66 |
| 30 |
06:14
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +3m 28s | 03:50 | 23:24 | 04:48 | 22:25 | 05:36 | 21:36 | 13:35 | 150.70 |
|
All times are in local time for Hasselt. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Hasselt, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.