Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hasselt, Bỉ 🇧🇪
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:55 ↑ 119.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:50 ↑ 240.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 55m
Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -47.85°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.963 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hasselt
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:30
↑
52° Đông Bắc
|
21:43
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | +1m 50s | N/A | N/A | 03:40 | 23:33 | 04:45 | 22:28 | 13:36 | 151.70 |
| 2 |
05:29
↑
52° Đông Bắc
|
21:44
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 14m | +1m 45s | N/A | N/A | 03:39 | 23:35 | 04:44 | 22:30 | 13:36 | 151.72 |
| 3 |
05:28
↑
52° Đông Bắc
|
21:45
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | +1m 40s | N/A | N/A | 03:38 | 23:36 | 04:43 | 22:31 | 13:36 | 151.74 |
| 4 |
05:28
↑
52° Đông Bắc
|
21:46
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 18m | +1m 35s | N/A | N/A | 03:36 | 23:38 | 04:42 | 22:32 | 13:36 | 151.76 |
| 5 |
05:27
↑
51° Đông Bắc
|
21:47
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | +1m 30s | N/A | N/A | 03:35 | 23:40 | 04:41 | 22:33 | 13:37 | 151.78 |
| 6 |
05:27
↑
51° Đông Bắc
|
21:48
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +1m 25s | N/A | N/A | 03:34 | 23:41 | 04:40 | 22:34 | 13:37 | 151.80 |
| 7 |
05:26
↑
51° Đông Bắc
|
21:49
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | +1m 20s | N/A | N/A | 03:33 | 23:43 | 04:40 | 22:35 | 13:37 | 151.82 |
| 8 |
05:26
↑
51° Đông Bắc
|
21:49
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | +1m 15s | N/A | N/A | 03:32 | 23:44 | 04:39 | 22:36 | 13:37 | 151.84 |
| 9 |
05:25
↑
50° Đông Bắc
|
21:50
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | +1m 09s | N/A | N/A | 03:31 | 23:45 | 04:39 | 22:37 | 13:37 | 151.85 |
| 10 |
05:25
↑
50° Đông Bắc
|
21:51
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | +1m 04s | N/A | N/A | 03:30 | 23:46 | 04:38 | 22:38 | 13:38 | 151.87 |
| 11 |
05:25
↑
50° Đông Bắc
|
21:51
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +0m 58s | N/A | N/A | 03:29 | 23:48 | 04:38 | 22:38 | 13:38 | 151.89 |
| 12 |
05:24
↑
50° Đông Bắc
|
21:52
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | +0m 52s | N/A | N/A | 03:28 | 23:49 | 04:37 | 22:39 | 13:38 | 151.90 |
| 13 |
05:24
↑
50° Đông Bắc
|
21:53
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | +0m 47s | N/A | N/A | 03:28 | 23:50 | 04:37 | 22:40 | 13:38 | 151.92 |
| 14 |
05:24
↑
50° Đông Bắc
|
21:53
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | +0m 41s | N/A | N/A | 03:27 | 23:50 | 04:37 | 22:40 | 13:38 | 151.94 |
| 15 |
05:24
↑
50° Đông Bắc
|
21:54
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | +0m 35s | N/A | N/A | 03:27 | 23:51 | 04:37 | 22:41 | 13:39 | 151.95 |
| 16 |
05:24
↑
50° Đông Bắc
|
21:54
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | +0m 30s | N/A | N/A | 03:26 | 23:52 | 04:37 | 22:42 | 13:39 | 151.96 |
| 17 |
05:24
↑
50° Đông Bắc
|
21:55
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | +0m 24s | N/A | N/A | 03:26 | 23:52 | 04:36 | 22:42 | 13:39 | 151.98 |
| 18 |
05:24
↑
50° Đông Bắc
|
21:55
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | +0m 18s | N/A | N/A | 03:26 | 23:53 | 04:37 | 22:42 | 13:39 | 151.99 |
| 19 |
05:24
↑
50° Đông Bắc
|
21:55
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | +0m 12s | N/A | N/A | 03:26 | 23:53 | 04:37 | 22:43 | 13:39 | 152.00 |
| 20 |
05:24
↑
50° Đông Bắc
|
21:55
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | +0m 06s | N/A | N/A | 03:26 | 23:54 | 04:37 | 22:43 | 13:40 | 152.01 |
| 21 |
05:24
↑
50° Đông Bắc
|
21:56
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | +0m 00s | N/A | N/A | 03:26 | 23:54 | 04:37 | 22:43 | 13:40 | 152.03 |
| 22 |
05:25
↑
50° Đông Bắc
|
21:56
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | -0m 05s | N/A | N/A | 03:26 | 23:54 | 04:37 | 22:43 | 13:40 | 152.04 |
| 23 |
05:25
↑
50° Đông Bắc
|
21:56
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | -0m 11s | N/A | N/A | 03:27 | 23:54 | 04:37 | 22:43 | 13:40 | 152.04 |
| 24 |
05:25
↑
50° Đông Bắc
|
21:56
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | -0m 16s | N/A | N/A | 03:27 | 23:54 | 04:38 | 22:43 | 13:41 | 152.05 |
| 25 |
05:26
↑
50° Đông Bắc
|
21:56
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | -0m 22s | N/A | N/A | 03:28 | 23:54 | 04:38 | 22:43 | 13:41 | 152.06 |
| 26 |
05:26
↑
50° Đông Bắc
|
21:56
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | -0m 28s | N/A | N/A | 03:28 | 23:53 | 04:39 | 22:43 | 13:41 | 152.07 |
| 27 |
05:26
↑
50° Đông Bắc
|
21:56
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | -0m 34s | N/A | N/A | 03:29 | 23:53 | 04:39 | 22:43 | 13:41 | 152.07 |
| 28 |
05:27
↑
50° Đông Bắc
|
21:56
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | -0m 40s | N/A | N/A | 03:30 | 23:52 | 04:40 | 22:43 | 13:41 | 152.08 |
| 29 |
05:28
↑
50° Đông Bắc
|
21:56
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | -0m 45s | N/A | N/A | 03:31 | 23:52 | 04:41 | 22:43 | 13:42 | 152.08 |
| 30 |
05:28
↑
50° Đông Bắc
|
21:55
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | -0m 51s | N/A | N/A | 03:32 | 23:51 | 04:41 | 22:42 | 13:42 | 152.08 |
|
All times are in local time for Hasselt. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Hasselt, the earliest sunrise of June is on tháng 6 12 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 29.