Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hasselt, Bỉ 🇧🇪
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:55 ↑ 119.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:50 ↑ 240.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 55m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 1.54°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.970 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Hasselt
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:05
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:23
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | -3m 03s | 03:19 | 00:10 | 04:31 | 22:56 | 05:24 | 22:04 | 13:45 | 151.83 |
| 2 |
06:06
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:22
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | -3m 05s | 03:23 | 00:06 | 04:33 | 22:54 | 05:26 | 22:02 | 13:44 | 151.81 |
| 3 |
06:08
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:20
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -3m 07s | 03:27 | 23:59 | 04:35 | 22:51 | 05:27 | 22:00 | 13:44 | 151.79 |
| 4 |
06:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:18
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | -3m 09s | 03:30 | 23:55 | 04:38 | 22:49 | 05:29 | 21:58 | 13:44 | 151.76 |
| 5 |
06:11
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:17
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | -3m 12s | 03:34 | 23:52 | 04:40 | 22:47 | 05:31 | 21:56 | 13:44 | 151.74 |
| 6 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:15
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -3m 14s | 03:37 | 23:48 | 04:42 | 22:44 | 05:33 | 21:54 | 13:44 | 151.72 |
| 7 |
06:14
↑
62° Đông Đông Bắc
|
21:13
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -3m 16s | 03:40 | 23:45 | 04:44 | 22:42 | 05:34 | 21:52 | 13:44 | 151.70 |
| 8 |
06:15
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | -3m 17s | 03:44 | 23:41 | 04:46 | 22:40 | 05:36 | 21:50 | 13:44 | 151.68 |
| 9 |
06:17
↑
63° Đông Đông Bắc
|
21:10
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | -3m 19s | 03:47 | 23:38 | 04:48 | 22:37 | 05:38 | 21:48 | 13:44 | 151.65 |
| 10 |
06:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:08
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | -3m 21s | 03:50 | 23:34 | 04:51 | 22:35 | 05:39 | 21:46 | 13:44 | 151.63 |
| 11 |
06:20
↑
64° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | -3m 23s | 03:53 | 23:31 | 04:53 | 22:32 | 05:41 | 21:44 | 13:43 | 151.60 |
| 12 |
06:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | -3m 24s | 03:56 | 23:28 | 04:55 | 22:30 | 05:43 | 21:42 | 13:43 | 151.58 |
| 13 |
06:23
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:02
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | -3m 26s | 03:59 | 23:24 | 04:57 | 22:27 | 05:45 | 21:40 | 13:43 | 151.55 |
| 14 |
06:24
↑
66° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -3m 27s | 04:02 | 23:21 | 04:59 | 22:25 | 05:46 | 21:38 | 13:43 | 151.53 |
| 15 |
06:26
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -3m 28s | 04:05 | 23:18 | 05:01 | 22:22 | 05:48 | 21:36 | 13:43 | 151.50 |
| 16 |
06:27
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | -3m 30s | 04:08 | 23:14 | 05:03 | 22:20 | 05:50 | 21:34 | 13:42 | 151.47 |
| 17 |
06:29
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -3m 31s | 04:11 | 23:11 | 05:05 | 22:17 | 05:52 | 21:31 | 13:42 | 151.45 |
| 18 |
06:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | -3m 32s | 04:14 | 23:08 | 05:07 | 22:15 | 05:53 | 21:29 | 13:42 | 151.42 |
| 19 |
06:32
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -3m 33s | 04:16 | 23:05 | 05:09 | 22:12 | 05:55 | 21:27 | 13:42 | 151.39 |
| 20 |
06:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | -3m 34s | 04:19 | 23:02 | 05:12 | 22:10 | 05:57 | 21:25 | 13:42 | 151.36 |
| 21 |
06:35
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | -3m 35s | 04:22 | 22:59 | 05:14 | 22:07 | 05:58 | 21:23 | 13:41 | 151.33 |
| 22 |
06:37
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | -3m 36s | 04:24 | 22:55 | 05:16 | 22:05 | 06:00 | 21:21 | 13:41 | 151.30 |
| 23 |
06:38
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | -3m 37s | 04:27 | 22:52 | 05:18 | 22:02 | 06:02 | 21:18 | 13:41 | 151.27 |
| 24 |
06:40
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | -3m 38s | 04:29 | 22:49 | 05:20 | 22:00 | 06:04 | 21:16 | 13:41 | 151.24 |
| 25 |
06:41
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | -3m 39s | 04:32 | 22:46 | 05:22 | 21:57 | 06:05 | 21:14 | 13:40 | 151.21 |
| 26 |
06:43
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | -3m 40s | 04:34 | 22:43 | 05:24 | 21:55 | 06:07 | 21:12 | 13:40 | 151.18 |
| 27 |
06:44
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | -3m 40s | 04:37 | 22:40 | 05:25 | 21:52 | 06:09 | 21:09 | 13:40 | 151.14 |
| 28 |
06:46
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | -3m 41s | 04:39 | 22:37 | 05:27 | 21:50 | 06:10 | 21:07 | 13:39 | 151.11 |
| 29 |
06:48
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | -3m 42s | 04:42 | 22:34 | 05:29 | 21:47 | 06:12 | 21:05 | 13:39 | 151.07 |
| 30 |
06:49
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | -3m 42s | 04:44 | 22:31 | 05:31 | 21:45 | 06:14 | 21:02 | 13:39 | 151.04 |
| 31 |
06:51
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | -3m 43s | 04:46 | 22:28 | 05:33 | 21:42 | 06:15 | 21:00 | 13:39 | 151.00 |
|
All times are in local time for Hasselt. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Hasselt, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.