Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki, Phần Lan 🇫🇮
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:37 ↑ 132.1° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:34 ↑ 227.8° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 6h 57m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -27.26°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.770 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:26
↑
95° Đông
|
18:51
↑
264° Tây
|
11h 25m | -5m 25s | 05:03 | 21:14 | 05:55 | 20:22 | 06:43 | 19:34 | 13:09 | 149.77 |
| 2 |
07:28
↑
96° Đông
|
18:48
↑
264° Tây
|
11h 20m | -5m 25s | 05:06 | 21:10 | 05:57 | 20:19 | 06:46 | 19:31 | 13:09 | 149.72 |
| 3 |
07:31
↑
97° Đông
|
18:45
↑
263° Tây
|
11h 14m | -5m 25s | 05:09 | 21:07 | 06:00 | 20:16 | 06:48 | 19:28 | 13:09 | 149.68 |
| 4 |
07:33
↑
98° Đông
|
18:42
↑
262° Tây
|
11h 09m | -5m 25s | 05:11 | 21:04 | 06:02 | 20:13 | 06:51 | 19:25 | 13:09 | 149.64 |
| 5 |
07:36
↑
98° Đông
|
18:39
↑
261° Tây
|
11h 03m | -5m 25s | 05:14 | 21:00 | 06:05 | 20:10 | 06:53 | 19:22 | 13:08 | 149.59 |
| 6 |
07:38
↑
99° Đông
|
18:36
↑
260° Tây
|
10h 58m | -5m 25s | 05:17 | 20:57 | 06:07 | 20:07 | 06:55 | 19:19 | 13:08 | 149.55 |
| 7 |
07:40
↑
100° Đông
|
18:33
↑
260° Tây
|
10h 52m | -5m 25s | 05:19 | 20:54 | 06:09 | 20:04 | 06:58 | 19:16 | 13:08 | 149.51 |
| 8 |
07:43
↑
101° Đông
|
18:30
↑
259° Tây
|
10h 47m | -5m 25s | 05:22 | 20:51 | 06:12 | 20:01 | 07:00 | 19:13 | 13:07 | 149.47 |
| 9 |
07:45
↑
101° Đông Đông Nam
|
18:27
↑
258° Tây Tây Nam
|
10h 42m | -5m 25s | 05:25 | 20:48 | 06:14 | 19:58 | 07:03 | 19:10 | 13:07 | 149.42 |
| 10 |
07:48
↑
102° Đông Đông Nam
|
18:24
↑
257° Tây Tây Nam
|
10h 36m | -5m 25s | 05:27 | 20:44 | 06:17 | 19:55 | 07:05 | 19:07 | 13:07 | 149.38 |
| 11 |
07:50
↑
103° Đông Đông Nam
|
18:21
↑
257° Tây Tây Nam
|
10h 31m | -5m 25s | 05:30 | 20:41 | 06:19 | 19:52 | 07:07 | 19:04 | 13:07 | 149.34 |
| 12 |
07:53
↑
104° Đông Đông Nam
|
18:18
↑
256° Tây Tây Nam
|
10h 25m | -5m 25s | 05:32 | 20:38 | 06:21 | 19:49 | 07:10 | 19:01 | 13:06 | 149.30 |
| 13 |
07:55
↑
104° Đông Đông Nam
|
18:16
↑
255° Tây Tây Nam
|
10h 20m | -5m 24s | 05:35 | 20:35 | 06:24 | 19:47 | 07:12 | 18:59 | 13:06 | 149.26 |
| 14 |
07:58
↑
105° Đông Đông Nam
|
18:13
↑
254° Tây Tây Nam
|
10h 14m | -5m 24s | 05:37 | 20:33 | 06:26 | 19:44 | 07:14 | 18:56 | 13:06 | 149.21 |
| 15 |
08:00
↑
106° Đông Đông Nam
|
18:10
↑
254° Tây Tây Nam
|
10h 09m | -5m 24s | 05:40 | 20:30 | 06:29 | 19:41 | 07:17 | 18:53 | 13:06 | 149.17 |
| 16 |
08:03
↑
107° Đông Đông Nam
|
18:07
↑
253° Tây Tây Nam
|
10h 04m | -5m 24s | 05:42 | 20:27 | 06:31 | 19:38 | 07:19 | 18:50 | 13:05 | 149.13 |
| 17 |
08:05
↑
108° Đông Đông Nam
|
18:04
↑
252° Tây Tây Nam
|
9h 58m | -5m 23s | 05:45 | 20:24 | 06:33 | 19:35 | 07:22 | 18:47 | 13:05 | 149.09 |
| 18 |
08:08
↑
108° Đông Đông Nam
|
18:01
↑
251° Tây Tây Nam
|
9h 53m | -5m 23s | 05:47 | 20:21 | 06:36 | 19:33 | 07:24 | 18:45 | 13:05 | 149.05 |
| 19 |
08:10
↑
109° Đông Đông Nam
|
17:58
↑
251° Tây Tây Nam
|
9h 47m | -5m 23s | 05:49 | 20:18 | 06:38 | 19:30 | 07:26 | 18:42 | 13:05 | 149.01 |
| 20 |
08:13
↑
110° Đông Đông Nam
|
17:55
↑
250° Tây Tây Nam
|
9h 42m | -5m 22s | 05:52 | 20:16 | 06:40 | 19:27 | 07:29 | 18:39 | 13:05 | 148.97 |
| 21 |
08:15
↑
111° Đông Đông Nam
|
17:52
↑
249° Tây Tây Nam
|
9h 37m | -5m 22s | 05:54 | 20:13 | 06:43 | 19:25 | 07:31 | 18:36 | 13:04 | 148.92 |
| 22 |
08:18
↑
111° Đông Đông Nam
|
17:50
↑
248° Tây Tây Nam
|
9h 31m | -5m 21s | 05:56 | 20:10 | 06:45 | 19:22 | 07:33 | 18:34 | 13:04 | 148.88 |
| 23 |
08:20
↑
112° Đông Đông Nam
|
17:47
↑
248° Tây Tây Nam
|
9h 26m | -5m 21s | 05:59 | 20:08 | 06:47 | 19:20 | 07:36 | 18:31 | 13:04 | 148.84 |
| 24 |
08:23
↑
113° Đông Đông Nam
|
17:44
↑
247° Tây Tây Nam
|
9h 21m | -5m 20s | 06:01 | 20:05 | 06:49 | 19:17 | 07:38 | 18:29 | 13:04 | 148.80 |
| 25 |
08:25
↑
114° Đông Đông Nam
|
17:41
↑
246° Tây Tây Nam
|
9h 15m | -5m 20s | 06:03 | 20:03 | 06:52 | 19:15 | 07:40 | 18:26 | 13:04 | 148.76 |
| 26 |
07:28
↑
114° Đông Đông Nam
|
16:38
↑
245° Tây Tây Nam
|
9h 10m | -5m 19s | 05:06 | 19:00 | 05:54 | 18:12 | 06:43 | 17:23 | 12:04 | 148.72 |
| 27 |
07:30
↑
115° Đông Đông Nam
|
16:36
↑
245° Tây Tây Nam
|
9h 05m | -5m 18s | 05:08 | 18:58 | 05:56 | 18:10 | 06:45 | 17:21 | 12:04 | 148.68 |
| 28 |
07:33
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:33
↑
244° Tây Tây Nam
|
8h 59m | -5m 17s | 05:10 | 18:55 | 05:59 | 18:07 | 06:48 | 17:18 | 12:03 | 148.64 |
| 29 |
07:36
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:30
↑
243° Tây Tây Nam
|
8h 54m | -5m 16s | 05:12 | 18:53 | 06:01 | 18:05 | 06:50 | 17:16 | 12:03 | 148.59 |
| 30 |
07:38
↑
117° Đông Đông Nam
|
16:28
↑
242° Tây Tây Nam
|
8h 49m | -5m 15s | 05:15 | 18:51 | 06:03 | 18:03 | 06:52 | 17:13 | 12:03 | 148.56 |
| 31 |
07:41
↑
118° Đông Đông Nam
|
16:25
↑
242° Tây Tây Nam
|
8h 44m | -5m 14s | 05:17 | 18:48 | 06:05 | 18:00 | 06:55 | 17:11 | 12:03 | 148.51 |
|
All times are in local time for Helsinki. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Helsinki, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.