Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki, Phần Lan 🇫🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 99.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 259.8° Tây

Thời gian ban ngày: 10h 52m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 19.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.504 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:43
119° Đông Đông Nam
16:22
241° Tây Tây Nam
8h 38m -5m 13s 05:19 18:46 06:07 17:58 06:57 17:09 12:03 148.47
2
07:46
119° Đông Đông Nam
16:20
240° Tây Tây Nam
8h 33m -5m 12s 05:21 18:44 06:10 17:56 06:59 17:06 12:03 148.44
3
07:49
120° Đông Đông Nam
16:17
240° Tây Tây Nam
8h 28m -5m 10s 05:23 18:42 06:12 17:54 07:02 17:04 12:03 148.40
4
07:51
121° Đông Đông Nam
16:14
239° Tây Tây Nam
8h 23m -5m 09s 05:26 18:40 06:14 17:51 07:04 17:02 12:03 148.36
5
07:54
122° Đông Đông Nam
16:12
238° Tây Tây Nam
8h 18m -5m 07s 05:28 18:38 06:16 17:49 07:06 16:59 12:03 148.32
6
07:56
122° Đông Đông Nam
16:09
238° Tây Tây Nam
8h 13m -5m 05s 05:30 18:36 06:18 17:47 07:09 16:57 12:03 148.28
7
07:59
123° Đông Đông Nam
16:07
237° Tây Tây Nam
8h 08m -5m 04s 05:32 18:34 06:21 17:45 07:11 16:55 12:03 148.25
8
08:02
124° Đông Đông Nam
16:05
236° Tây Tây Nam
8h 03m -5m 02s 05:34 18:32 06:23 17:43 07:13 16:53 12:03 148.21
9
08:04
124° Nam Đông Nam
16:02
236° Tây Nam
7h 58m -4m 59s 05:36 18:30 06:25 17:41 07:16 16:51 12:03 148.18
10
08:07
125° Nam Đông Nam
16:00
235° Tây Nam
7h 53m -4m 57s 05:38 18:28 06:27 17:39 07:18 16:49 12:04 148.14
11
08:09
126° Nam Đông Nam
15:57
234° Tây Nam
7h 48m -4m 55s 05:40 18:26 06:29 17:38 07:20 16:47 12:04 148.11
12
08:12
126° Nam Đông Nam
15:55
234° Tây Nam
7h 43m -4m 52s 05:42 18:25 06:31 17:36 07:22 16:45 12:04 148.08
13
08:14
127° Nam Đông Nam
15:53
233° Tây Nam
7h 38m -4m 49s 05:44 18:23 06:33 17:34 07:25 16:43 12:04 148.04
14
08:17
127° Nam Đông Nam
15:51
232° Tây Nam
7h 33m -4m 46s 05:46 18:21 06:35 17:32 07:27 16:41 12:04 148.01
15
08:19
128° Nam Đông Nam
15:48
232° Tây Nam
7h 28m -4m 43s 05:48 18:20 06:37 17:31 07:29 16:39 12:04 147.98
16
08:22
129° Nam Đông Nam
15:46
231° Tây Nam
7h 24m -4m 40s 05:50 18:18 06:39 17:29 07:31 16:37 12:04 147.94
17
08:25
129° Nam Đông Nam
15:44
231° Tây Nam
7h 19m -4m 36s 05:52 18:17 06:41 17:27 07:33 16:35 12:05 147.91
18
08:27
130° Nam Đông Nam
15:42
230° Tây Nam
7h 15m -4m 33s 05:54 18:15 06:43 17:26 07:36 16:34 12:05 147.88
19
08:29
130° Nam Đông Nam
15:40
229° Tây Nam
7h 10m -4m 29s 05:55 18:14 06:45 17:24 07:38 16:32 12:05 147.85
20
08:32
131° Nam Đông Nam
15:38
229° Tây Nam
7h 06m -4m 24s 05:57 18:13 06:47 17:23 07:40 16:30 12:05 147.82
21
08:34
132° Nam Đông Nam
15:36
228° Tây Nam
7h 01m -4m 20s 05:59 18:11 06:49 17:22 07:42 16:29 12:06 147.79
22
08:37
132° Nam Đông Nam
15:34
228° Tây Nam
6h 57m -4m 15s 06:01 18:10 06:51 17:20 07:44 16:27 12:06 147.76
23
08:39
133° Nam Đông Nam
15:33
227° Tây Nam
6h 53m -4m 10s 06:03 18:09 06:53 17:19 07:46 16:26 12:06 147.73
24
08:41
133° Nam Đông Nam
15:31
227° Tây Nam
6h 49m -4m 05s 06:04 18:08 06:54 17:18 07:48 16:24 12:06 147.70
25
08:44
134° Nam Đông Nam
15:29
226° Tây Nam
6h 45m -4m 00s 06:06 18:07 06:56 17:17 07:50 16:23 12:07 147.67
26
08:46
134° Nam Đông Nam
15:28
226° Tây Nam
6h 41m -3m 54s 06:08 18:06 06:58 17:16 07:52 16:22 12:07 147.65
27
08:48
135° Nam Đông Nam
15:26
225° Tây Nam
6h 37m -3m 48s 06:09 18:05 07:00 17:15 07:54 16:20 12:07 147.62
28
08:51
135° Nam Đông Nam
15:24
225° Tây Nam
6h 33m -3m 42s 06:11 18:04 07:01 17:14 07:56 16:19 12:08 147.59
29
08:53
136° Nam Đông Nam
15:23
224° Tây Nam
6h 30m -3m 35s 06:12 18:03 07:03 17:13 07:58 16:18 12:08 147.56
30
08:55
136° Nam Đông Nam
15:22
224° Tây Nam
6h 26m -3m 29s 06:14 18:03 07:05 17:12 07:59 16:17 12:08 147.54

In Helsinki, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Helsinki

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Helsinki

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Helsinki

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí