Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki, Phần Lan 🇫🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 99.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 259.8° Tây

Thời gian ban ngày: 10h 52m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 19.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.504 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:57
136° Nam Đông Nam
15:20
224° Tây Nam
6h 23m -3m 21s 06:15 18:02 07:06 17:11 08:01 16:16 12:09 147.51
2
08:59
137° Nam Đông Nam
15:19
223° Tây Nam
6h 20m -3m 14s 06:17 18:01 07:08 17:10 08:03 16:15 12:09 147.49
3
09:01
137° Nam Đông Nam
15:18
223° Tây Nam
6h 17m -3m 06s 06:18 18:01 07:09 17:10 08:04 16:14 12:09 147.47
4
09:03
138° Nam Đông Nam
15:17
222° Tây Nam
6h 14m -2m 58s 06:20 18:00 07:11 17:09 08:06 16:14 12:10 147.44
5
09:05
138° Nam Đông Nam
15:16
222° Tây Nam
6h 11m -2m 50s 06:21 18:00 07:12 17:09 08:08 16:13 12:10 147.42
6
09:06
138° Nam Đông Nam
15:15
222° Tây Nam
6h 08m -2m 42s 06:22 17:59 07:13 17:08 08:09 16:12 12:11 147.40
7
09:08
139° Nam Đông Nam
15:14
221° Tây Nam
6h 06m -2m 33s 06:23 17:59 07:15 17:08 08:11 16:12 12:11 147.38
8
09:10
139° Nam Đông Nam
15:13
221° Tây Nam
6h 03m -2m 24s 06:25 17:58 07:16 17:07 08:12 16:11 12:12 147.36
9
09:11
139° Nam Đông Nam
15:13
221° Tây Nam
6h 01m -2m 14s 06:26 17:58 07:17 17:07 08:13 16:11 12:12 147.34
10
09:13
139° Nam Đông Nam
15:12
220° Tây Nam
5h 59m -2m 05s 06:27 17:58 07:18 17:07 08:15 16:10 12:12 147.33
11
09:14
140° Nam Đông Nam
15:12
220° Tây Nam
5h 57m -1m 55s 06:28 17:58 07:19 17:07 08:16 16:10 12:13 147.31
12
09:16
140° Nam Đông Nam
15:11
220° Tây Nam
5h 55m -1m 45s 06:29 17:58 07:20 17:06 08:17 16:10 12:13 147.29
13
09:17
140° Nam Đông Nam
15:11
220° Tây Nam
5h 54m -1m 35s 06:30 17:58 07:21 17:06 08:18 16:10 12:14 147.28
14
09:18
140° Nam Đông Nam
15:11
220° Tây Nam
5h 52m -1m 24s 06:31 17:58 07:22 17:06 08:19 16:10 12:14 147.26
15
09:19
140° Nam Đông Nam
15:11
220° Tây Nam
5h 51m -1m 14s 06:32 17:58 07:23 17:06 08:20 16:10 12:15 147.25
16
09:20
140° Nam Đông Nam
15:11
219° Tây Nam
5h 50m -1m 03s 06:32 17:58 07:24 17:07 08:21 16:10 12:15 147.24
17
09:21
141° Nam Đông Nam
15:11
219° Tây Nam
5h 49m -0m 52s 06:33 17:59 07:25 17:07 08:22 16:10 12:16 147.22
18
09:22
141° Nam Đông Nam
15:11
219° Tây Nam
5h 48m -0m 41s 06:34 17:59 07:26 17:07 08:23 16:10 12:16 147.21
19
09:23
141° Nam Đông Nam
15:11
219° Tây Nam
5h 48m -0m 30s 06:35 17:59 07:26 17:07 08:23 16:10 12:17 147.20
20
09:23
141° Nam Đông Nam
15:11
219° Tây Nam
5h 47m -0m 19s 06:35 18:00 07:27 17:08 08:24 16:11 12:17 147.19
21
09:24
141° Nam Đông Nam
15:12
219° Tây Nam
5h 47m -0m 07s 06:36 18:00 07:28 17:08 08:24 16:11 12:18 147.18
22
09:24
141° Nam Đông Nam
15:12
219° Tây Nam
5h 47m +0m 03s 06:36 18:01 07:28 17:09 08:25 16:12 12:18 147.17
23
09:25
141° Nam Đông Nam
15:13
219° Tây Nam
5h 48m +0m 14s 06:37 18:01 07:28 17:09 08:25 16:12 12:19 147.16
24
09:25
141° Nam Đông Nam
15:14
219° Tây Nam
5h 48m +0m 25s 06:37 18:02 07:29 17:10 08:26 16:13 12:19 147.15
25
09:25
141° Nam Đông Nam
15:14
219° Tây Nam
5h 49m +0m 37s 06:37 18:02 07:29 17:11 08:26 16:14 12:20 147.14
26
09:25
141° Nam Đông Nam
15:15
219° Tây Nam
5h 49m +0m 48s 06:38 18:03 07:29 17:12 08:26 16:15 12:20 147.13
27
09:25
140° Nam Đông Nam
15:16
220° Tây Nam
5h 50m +0m 59s 06:38 18:04 07:30 17:12 08:26 16:16 12:21 147.12
28
09:25
140° Nam Đông Nam
15:17
220° Tây Nam
5h 52m +1m 10s 06:38 18:05 07:30 17:13 08:26 16:17 12:21 147.12
29
09:25
140° Nam Đông Nam
15:19
220° Tây Nam
5h 53m +1m 20s 06:38 18:06 07:30 17:14 08:26 16:18 12:22 147.11
30
09:25
140° Nam Đông Nam
15:20
220° Tây Nam
5h 54m +1m 31s 06:38 18:07 07:30 17:15 08:26 16:19 12:22 147.11
31
09:25
140° Nam Đông Nam
15:21
220° Tây Nam
5h 56m +1m 41s 06:38 18:08 07:30 17:16 08:26 16:20 12:23 147.10

In Helsinki, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Helsinki

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Helsinki

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Helsinki

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí