Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki, Phần Lan 🇫🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 99.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 259.8° Tây

Thời gian ban ngày: 10h 52m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 18.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.504 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:35
124° Nam Đông Nam
16:33
236° Tây Nam
7h 58m +5m 00s 06:07 19:01 06:55 18:12 07:46 17:22 12:33 147.42
2
08:32
124° Đông Đông Nam
16:36
236° Tây Tây Nam
8h 03m +5m 03s 06:05 19:03 06:53 18:14 07:44 17:24 12:33 147.44
3
08:30
123° Đông Đông Nam
16:38
237° Tây Tây Nam
8h 08m +5m 05s 06:03 19:05 06:51 18:17 07:42 17:26 12:34 147.46
4
08:27
122° Đông Đông Nam
16:41
238° Tây Tây Nam
8h 13m +5m 07s 06:01 19:07 06:49 18:19 07:40 17:29 12:34 147.48
5
08:25
122° Đông Đông Nam
16:44
239° Tây Tây Nam
8h 18m +5m 09s 05:59 19:10 06:47 18:21 07:37 17:31 12:34 147.51
6
08:22
121° Đông Đông Nam
16:46
239° Tây Tây Nam
8h 24m +5m 11s 05:57 19:12 06:45 18:23 07:35 17:33 12:34 147.53
7
08:20
120° Đông Đông Nam
16:49
240° Tây Tây Nam
8h 29m +5m 13s 05:55 19:14 06:43 18:26 07:33 17:36 12:34 147.55
8
08:17
120° Đông Đông Nam
16:52
241° Tây Tây Nam
8h 34m +5m 14s 05:53 19:16 06:41 18:28 07:31 17:38 12:34 147.58
9
08:15
119° Đông Đông Nam
16:54
241° Tây Tây Nam
8h 39m +5m 16s 05:51 19:19 06:39 18:30 07:28 17:41 12:34 147.60
10
08:12
118° Đông Đông Nam
16:57
242° Tây Tây Nam
8h 45m +5m 17s 05:48 19:21 06:37 18:32 07:26 17:43 12:34 147.63
11
08:09
117° Đông Đông Nam
17:00
243° Tây Tây Nam
8h 50m +5m 18s 05:46 19:23 06:34 18:35 07:23 17:46 12:34 147.66
12
08:07
117° Đông Đông Nam
17:02
244° Tây Tây Nam
8h 55m +5m 19s 05:44 19:25 06:32 18:37 07:21 17:48 12:34 147.68
13
08:04
116° Đông Đông Nam
17:05
244° Tây Tây Nam
9h 01m +5m 20s 05:41 19:28 06:30 18:39 07:19 17:50 12:34 147.71
14
08:01
115° Đông Đông Nam
17:08
245° Tây Tây Nam
9h 06m +5m 21s 05:39 19:30 06:27 18:42 07:16 17:53 12:34 147.74
15
07:58
114° Đông Đông Nam
17:10
246° Tây Tây Nam
9h 11m +5m 22s 05:37 19:32 06:25 18:44 07:14 17:55 12:34 147.77
16
07:56
114° Đông Đông Nam
17:13
247° Tây Tây Nam
9h 17m +5m 23s 05:34 19:35 06:22 18:46 07:11 17:58 12:34 147.80
17
07:53
113° Đông Đông Nam
17:16
247° Tây Tây Nam
9h 22m +5m 24s 05:32 19:37 06:20 18:49 07:08 18:00 12:34 147.83
18
07:50
112° Đông Đông Nam
17:18
248° Tây Tây Nam
9h 28m +5m 25s 05:29 19:40 06:17 18:51 07:06 18:03 12:34 147.86
19
07:47
112° Đông Đông Nam
17:21
249° Tây Tây Nam
9h 33m +5m 25s 05:27 19:42 06:15 18:54 07:03 18:05 12:34 147.90
20
07:45
111° Đông Đông Nam
17:23
250° Tây Tây Nam
9h 38m +5m 26s 05:24 19:44 06:12 18:56 07:01 18:08 12:33 147.93
21
07:42
110° Đông Đông Nam
17:26
250° Tây Tây Nam
9h 44m +5m 26s 05:21 19:47 06:10 18:58 06:58 18:10 12:33 147.96
22
07:39
109° Đông Đông Nam
17:29
251° Tây Tây Nam
9h 49m +5m 27s 05:19 19:49 06:07 19:01 06:55 18:12 12:33 148.00
23
07:36
108° Đông Đông Nam
17:31
252° Tây Tây Nam
9h 55m +5m 27s 05:16 19:52 06:04 19:03 06:52 18:15 12:33 148.03
24
07:33
108° Đông Đông Nam
17:34
253° Tây Tây Nam
10h 00m +5m 28s 05:13 19:54 06:02 19:06 06:50 18:17 12:33 148.06
25
07:30
107° Đông Đông Nam
17:36
254° Tây Tây Nam
10h 06m +5m 28s 05:10 19:57 05:59 19:08 06:47 18:20 12:33 148.10
26
07:27
106° Đông Đông Nam
17:39
254° Tây Tây Nam
10h 11m +5m 28s 05:07 19:59 05:56 19:10 06:44 18:22 12:33 148.13
27
07:24
105° Đông Đông Nam
17:42
255° Tây Tây Nam
10h 17m +5m 29s 05:04 20:02 05:53 19:13 06:41 18:25 12:32 148.17
28
07:21
104° Đông Đông Nam
17:44
256° Tây Tây Nam
10h 22m +5m 29s 05:02 20:05 05:51 19:15 06:39 18:27 12:32 148.21

In Helsinki, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Helsinki

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Helsinki

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Helsinki

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí