Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki, Phần Lan 🇫🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 99.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 259.8° Tây

Thời gian ban ngày: 10h 52m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 18.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.504 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:19
104° Đông Đông Nam
17:47
257° Tây Tây Nam
10h 28m +5m 29s 04:59 20:07 05:48 19:18 06:36 18:30 12:32 148.24
2
07:16
103° Đông Đông Nam
17:49
257° Tây Tây Nam
10h 33m +5m 29s 04:56 20:10 05:45 19:20 06:33 18:32 12:32 148.28
3
07:13
102° Đông Đông Nam
17:52
258° Tây Tây Nam
10h 39m +5m 30s 04:52 20:13 05:42 19:23 06:30 18:35 12:32 148.31
4
07:10
101° Đông Đông Nam
17:54
259° Tây
10h 44m +5m 30s 04:49 20:15 05:39 19:25 06:27 18:37 12:31 148.35
5
07:07
101° Đông
17:57
260° Tây
10h 50m +5m 30s 04:46 20:18 05:36 19:28 06:24 18:40 12:31 148.39
6
07:04
100° Đông
17:59
260° Tây
10h 55m +5m 30s 04:43 20:21 05:33 19:30 06:21 18:42 12:31 148.43
7
07:01
99° Đông
18:02
261° Tây
11h 01m +5m 30s 04:40 20:23 05:30 19:33 06:18 18:45 12:31 148.46
8
06:58
98° Đông
18:04
262° Tây
11h 06m +5m 30s 04:37 20:26 05:27 19:35 06:15 18:47 12:31 148.50
9
06:55
98° Đông
18:07
263° Tây
11h 12m +5m 30s 04:33 20:29 05:24 19:38 06:12 18:49 12:30 148.54
10
06:52
97° Đông
18:09
264° Tây
11h 17m +5m 30s 04:30 20:32 05:21 19:41 06:09 18:52 12:30 148.58
11
06:49
96° Đông
18:12
264° Tây
11h 23m +5m 30s 04:27 20:35 05:18 19:43 06:06 18:54 12:30 148.62
12
06:46
95° Đông
18:14
265° Tây
11h 28m +5m 30s 04:23 20:38 05:15 19:46 06:03 18:57 12:30 148.66
13
06:43
94° Đông
18:17
266° Tây
11h 34m +5m 30s 04:20 20:41 05:12 19:48 06:00 18:59 12:29 148.69
14
06:40
94° Đông
18:19
267° Tây
11h 39m +5m 30s 04:16 20:44 05:08 19:51 05:57 19:02 12:29 148.74
15
06:37
93° Đông
18:22
268° Tây
11h 45m +5m 30s 04:13 20:47 05:05 19:54 05:54 19:04 12:29 148.78
16
06:34
92° Đông
18:24
268° Tây
11h 50m +5m 30s 04:09 20:50 05:02 19:56 05:51 19:07 12:28 148.82
17
06:30
91° Đông
18:27
269° Tây
11h 56m +5m 30s 04:06 20:53 04:59 19:59 05:48 19:09 12:28 148.86
18
06:27
90° Đông
18:29
270° Tây
12h 01m +5m 30s 04:02 20:56 04:56 20:02 05:45 19:12 12:28 148.90
19
06:24
90° Đông
18:32
271° Tây
12h 07m +5m 30s 03:58 20:59 04:52 20:05 05:42 19:14 12:28 148.94
20
06:21
89° Đông
18:34
272° Tây
12h 12m +5m 30s 03:54 21:02 04:49 20:07 05:39 19:17 12:27 148.99
21
06:18
88° Đông
18:37
272° Tây
12h 18m +5m 30s 03:51 21:06 04:46 20:10 05:36 19:20 12:27 149.03
22
06:15
87° Đông
18:39
273° Tây
12h 23m +5m 30s 03:47 21:09 04:42 20:13 05:33 19:22 12:27 149.07
23
06:12
86° Đông
18:42
274° Tây
12h 29m +5m 30s 03:43 21:12 04:39 20:16 05:29 19:25 12:26 149.11
24
06:09
86° Đông
18:44
275° Tây
12h 34m +5m 30s 03:39 21:16 04:35 20:18 05:26 19:27 12:26 149.16
25
06:06
85° Đông
18:47
276° Tây
12h 40m +5m 30s 03:35 21:19 04:32 20:21 05:23 19:30 12:26 149.20
26
06:03
84° Đông
18:49
276° Tây
12h 45m +5m 30s 03:31 21:23 04:29 20:24 05:20 19:32 12:25 149.24
27
06:00
83° Đông
18:51
277° Tây
12h 51m +5m 30s 03:27 21:26 04:25 20:27 05:17 19:35 12:25 149.29
28
05:57
82° Đông
18:54
278° Tây
12h 56m +5m 30s 03:22 21:30 04:22 20:30 05:14 19:37 12:25 149.33
29
05:54
82° Đông
18:56
279° Tây
13h 02m +5m 30s 03:18 21:34 04:18 20:33 05:10 19:40 12:25 149.37
30
06:51
81° Đông
19:59
280° Tây
13h 08m +5m 30s 04:14 22:38 05:15 21:36 06:07 20:43 13:24 149.41
31
06:48
80° Đông
20:01
280° Tây
13h 13m +5m 30s 04:09 22:42 05:11 21:39 06:04 20:45 13:24 149.46

In Helsinki, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Helsinki

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Helsinki

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Helsinki

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí