Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki, Phần Lan 🇫🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 99.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 259.8° Tây

Thời gian ban ngày: 10h 52m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 18.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.504 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:45
79° Đông
20:04
281° Tây
13h 19m +5m 30s 04:05 22:46 05:07 21:42 06:01 20:48 13:24 149.50
2
06:42
78° Đông Đông Bắc
20:06
282° Tây Tây Bắc
13h 24m +5m 29s 04:00 22:50 05:04 21:45 05:58 20:51 13:23 149.54
3
06:39
78° Đông Đông Bắc
20:09
283° Tây Tây Bắc
13h 30m +5m 29s 03:55 22:54 05:00 21:48 05:54 20:53 13:23 149.58
4
06:36
77° Đông Đông Bắc
20:11
284° Tây Tây Bắc
13h 35m +5m 29s 03:50 22:59 04:56 21:51 05:51 20:56 13:23 149.63
5
06:33
76° Đông Đông Bắc
20:14
284° Tây Tây Bắc
13h 40m +5m 29s 03:45 23:03 04:53 21:55 05:48 20:59 13:22 149.67
6
06:30
75° Đông Đông Bắc
20:16
285° Tây Tây Bắc
13h 46m +5m 29s 03:40 23:08 04:49 21:58 05:45 21:01 13:22 149.71
7
06:27
75° Đông Đông Bắc
20:19
286° Tây Tây Bắc
13h 51m +5m 29s 03:35 23:13 04:45 22:01 05:41 21:04 13:22 149.75
8
06:24
74° Đông Đông Bắc
20:21
287° Tây Tây Bắc
13h 57m +5m 29s 03:30 23:18 04:41 22:04 05:38 21:07 13:22 149.79
9
06:21
73° Đông Đông Bắc
20:24
287° Tây Tây Bắc
14h 02m +5m 28s 03:24 23:23 04:37 22:08 05:35 21:09 13:21 149.84
10
06:18
72° Đông Đông Bắc
20:26
288° Tây Tây Bắc
14h 08m +5m 28s 03:18 23:28 04:34 22:11 05:32 21:12 13:21 149.88
11
06:15
72° Đông Đông Bắc
20:28
289° Tây Tây Bắc
14h 13m +5m 28s 03:12 23:34 04:30 22:15 05:28 21:15 13:21 149.92
12
06:12
71° Đông Đông Bắc
20:31
290° Tây Tây Bắc
14h 19m +5m 28s 03:06 23:40 04:26 22:18 05:25 21:18 13:21 149.96
13
06:09
70° Đông Đông Bắc
20:33
290° Tây Tây Bắc
14h 24m +5m 27s 03:00 23:47 04:22 22:22 05:22 21:21 13:20 150.00
14
06:06
69° Đông Đông Bắc
20:36
291° Tây Tây Bắc
14h 30m +5m 27s 02:53 23:54 04:18 22:25 05:19 21:23 13:20 150.05
15
06:03
68° Đông Đông Bắc
20:38
292° Tây Tây Bắc
14h 35m +5m 27s 02:45 N/A 04:13 22:29 05:15 21:26 13:20 150.09
16
06:00
68° Đông Đông Bắc
20:41
293° Tây Tây Bắc
14h 41m +5m 26s 02:37 00:01 04:09 22:33 05:12 21:29 13:20 150.13
17
05:57
67° Đông Đông Bắc
20:43
294° Tây Tây Bắc
14h 46m +5m 26s 02:28 00:10 04:05 22:36 05:09 21:32 13:19 150.17
18
05:54
66° Đông Đông Bắc
20:46
294° Tây Tây Bắc
14h 52m +5m 25s 02:18 00:19 04:01 22:40 05:05 21:35 13:19 150.22
19
05:51
65° Đông Đông Bắc
20:48
295° Tây Tây Bắc
14h 57m +5m 25s 02:07 00:30 03:57 22:44 05:02 21:38 13:19 150.26
20
05:48
65° Đông Đông Bắc
20:51
296° Tây Tây Bắc
15h 02m +5m 24s 01:52 N/A 03:52 22:48 04:59 21:41 13:19 150.30
21
05:45
64° Đông Đông Bắc
20:53
296° Tây Tây Bắc
15h 08m +5m 24s N/A N/A 03:48 22:52 04:55 21:44 13:18 150.34
22
05:42
63° Đông Đông Bắc
20:56
297° Tây Tây Bắc
15h 13m +5m 23s N/A N/A 03:43 22:57 04:52 21:46 13:18 150.38
23
05:39
62° Đông Đông Bắc
20:58
298° Tây Tây Bắc
15h 19m +5m 22s N/A N/A 03:39 23:01 04:49 21:49 13:18 150.42
24
05:36
62° Đông Đông Bắc
21:01
299° Tây Tây Bắc
15h 24m +5m 22s N/A N/A 03:34 23:05 04:46 21:52 13:18 150.47
25
05:34
61° Đông Đông Bắc
21:03
299° Tây Tây Bắc
15h 29m +5m 21s N/A N/A 03:29 23:10 04:42 21:55 13:18 150.50
26
05:31
60° Đông Đông Bắc
21:06
300° Tây Tây Bắc
15h 35m +5m 20s N/A N/A 03:24 23:15 04:39 21:58 13:18 150.54
27
05:28
60° Đông Đông Bắc
21:08
301° Tây Tây Bắc
15h 40m +5m 19s N/A N/A 03:19 23:19 04:36 22:01 13:17 150.58
28
05:25
59° Đông Đông Bắc
21:11
302° Tây Tây Bắc
15h 45m +5m 18s N/A N/A 03:14 23:24 04:32 22:05 13:17 150.62
29
05:22
58° Đông Đông Bắc
21:13
302° Tây Tây Bắc
15h 51m +5m 17s N/A N/A 03:09 23:30 04:29 22:08 13:17 150.66
30
05:20
57° Đông Đông Bắc
21:16
303° Tây Tây Bắc
15h 56m +5m 16s N/A N/A 03:04 23:35 04:26 22:11 13:17 150.70

In Helsinki, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Helsinki

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Helsinki

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Helsinki

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí