Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki, Phần Lan 🇫🇮
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 ↑ 99.9° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 ↑ 259.8° Tây
Thời gian ban ngày: 10h 52m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 18.64°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.504 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:17
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:18
↑
304° Tây Tây Bắc
|
16h 01m | +5m 15s | N/A | N/A | 02:59 | 23:41 | 04:22 | 22:14 | 13:17 | 150.74 |
2 |
05:14
↑
56° Đông Bắc
|
21:21
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | +5m 13s | N/A | N/A | 02:52 | 23:46 | 04:19 | 22:17 | 13:17 | 150.77 |
3 |
05:11
↑
55° Đông Bắc
|
21:24
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 12m | +5m 12s | N/A | N/A | 02:46 | 23:53 | 04:16 | 22:20 | 13:17 | 150.81 |
4 |
05:09
↑
55° Đông Bắc
|
21:26
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | +5m 10s | N/A | N/A | 02:40 | 23:59 | 04:12 | 22:23 | 13:17 | 150.85 |
5 |
05:06
↑
54° Đông Bắc
|
21:28
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | +5m 08s | N/A | N/A | 02:33 | N/A | 04:09 | 22:27 | 13:16 | 150.88 |
6 |
05:03
↑
53° Đông Bắc
|
21:31
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | +5m 07s | N/A | N/A | 02:25 | 00:07 | 04:05 | 22:30 | 13:16 | 150.92 |
7 |
05:01
↑
53° Đông Bắc
|
21:33
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +5m 05s | N/A | N/A | 02:17 | 00:15 | 04:02 | 22:33 | 13:16 | 150.95 |
8 |
04:58
↑
52° Đông Bắc
|
21:36
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +5m 03s | N/A | N/A | 02:08 | 00:24 | 03:59 | 22:36 | 13:16 | 150.99 |
9 |
04:56
↑
51° Đông Bắc
|
21:38
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 42m | +5m 01s | N/A | N/A | 01:57 | 00:34 | 03:55 | 22:39 | 13:16 | 151.02 |
10 |
04:53
↑
51° Đông Bắc
|
21:41
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 47m | +4m 58s | N/A | N/A | 01:45 | N/A | 03:52 | 22:43 | 13:16 | 151.06 |
11 |
04:51
↑
50° Đông Bắc
|
21:43
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 52m | +4m 56s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:49 | 22:46 | 13:16 | 151.09 |
12 |
04:48
↑
49° Đông Bắc
|
21:46
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 57m | +4m 53s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:45 | 22:49 | 13:16 | 151.12 |
13 |
04:46
↑
49° Đông Bắc
|
21:48
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 02m | +4m 50s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:42 | 22:53 | 13:16 | 151.16 |
14 |
04:43
↑
48° Đông Bắc
|
21:50
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 07m | +4m 47s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:39 | 22:56 | 13:16 | 151.19 |
15 |
04:41
↑
48° Đông Bắc
|
21:53
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 11m | +4m 44s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:36 | 22:59 | 13:16 | 151.22 |
16 |
04:39
↑
47° Đông Bắc
|
21:55
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 16m | +4m 41s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:32 | 23:03 | 13:16 | 151.25 |
17 |
04:36
↑
46° Đông Bắc
|
21:58
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 21m | +4m 37s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:29 | 23:06 | 13:16 | 151.29 |
18 |
04:34
↑
46° Đông Bắc
|
22:00
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 25m | +4m 34s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:26 | 23:10 | 13:16 | 151.32 |
19 |
04:32
↑
45° Đông Bắc
|
22:02
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 30m | +4m 30s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:22 | 23:13 | 13:16 | 151.35 |
20 |
04:30
↑
45° Đông Bắc
|
22:04
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 34m | +4m 26s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:19 | 23:16 | 13:16 | 151.38 |
21 |
04:28
↑
44° Đông Bắc
|
22:07
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 39m | +4m 21s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:16 | 23:20 | 13:16 | 151.41 |
22 |
04:26
↑
44° Đông Bắc
|
22:09
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 43m | +4m 17s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:12 | 23:23 | 13:16 | 151.44 |
23 |
04:24
↑
43° Đông Bắc
|
22:11
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 47m | +4m 12s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:09 | 23:27 | 13:16 | 151.47 |
24 |
04:22
↑
42° Đông Bắc
|
22:13
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 51m | +4m 07s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:06 | 23:30 | 13:17 | 151.50 |
25 |
04:20
↑
42° Đông Bắc
|
22:15
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 55m | +4m 01s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:03 | 23:34 | 13:17 | 151.53 |
26 |
04:18
↑
42° Đông Bắc
|
22:17
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
17h 59m | +3m 56s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:58 | 23:37 | 13:17 | 151.55 |
27 |
04:16
↑
41° Đông Bắc
|
22:19
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 03m | +3m 50s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:56 | 23:41 | 13:17 | 151.58 |
28 |
04:14
↑
40° Đông Bắc
|
22:21
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 07m | +3m 44s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:53 | 23:44 | 13:17 | 151.60 |
29 |
04:12
↑
40° Đông Bắc
|
22:23
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 10m | +3m 38s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:50 | 23:48 | 13:17 | 151.63 |
30 |
04:11
↑
40° Đông Bắc
|
22:25
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 14m | +3m 31s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:47 | 23:51 | 13:17 | 151.65 |
31 |
04:09
↑
39° Đông Bắc
|
22:27
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 17m | +3m 24s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:43 | 23:54 | 13:17 | 151.68 |
All times are in local time for Helsinki. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Helsinki, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.