Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki, Phần Lan 🇫🇮
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:39 ↑ 132.6° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:33 ↑ 227.2° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 6h 53m
Hướng mặt trời: Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -41.31°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.743 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:01
↑
36° Đông Bắc
|
22:46
↑
324° Bắc Tây Bắc
|
18h 45m | -1m 45s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:15 | 00:32 | 13:24 | 152.09 |
| 2 |
04:02
↑
36° Đông Bắc
|
22:45
↑
324° Bắc Tây Bắc
|
18h 43m | -1m 55s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:18 | 00:30 | 13:24 | 152.09 |
| 3 |
04:03
↑
36° Đông Bắc
|
22:44
↑
324° Bắc Tây Bắc
|
18h 41m | -2m 05s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:21 | 00:27 | 13:24 | 152.09 |
| 4 |
04:04
↑
36° Đông Bắc
|
22:43
↑
323° Bắc Tây Bắc
|
18h 38m | -2m 14s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:24 | 00:24 | 13:24 | 152.09 |
| 5 |
04:06
↑
37° Đông Bắc
|
22:42
↑
323° Bắc Tây Bắc
|
18h 36m | -2m 23s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:27 | 00:22 | 13:24 | 152.09 |
| 6 |
04:07
↑
37° Đông Bắc
|
22:41
↑
323° Bắc Tây Bắc
|
18h 33m | -2m 32s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:31 | 00:19 | 13:24 | 152.09 |
| 7 |
04:09
↑
37° Đông Bắc
|
22:40
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 31m | -2m 41s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:34 | 00:16 | 13:25 | 152.08 |
| 8 |
04:10
↑
38° Đông Bắc
|
22:39
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 28m | -2m 49s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:37 | 00:13 | 13:25 | 152.08 |
| 9 |
04:12
↑
38° Đông Bắc
|
22:37
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 25m | -2m 57s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:40 | 00:10 | 13:25 | 152.08 |
| 10 |
04:13
↑
38° Đông Bắc
|
22:36
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 22m | -3m 05s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:44 | 00:07 | 13:25 | 152.07 |
| 11 |
04:15
↑
39° Đông Bắc
|
22:34
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 19m | -3m 13s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:47 | 00:04 | 13:25 | 152.07 |
| 12 |
04:17
↑
39° Đông Bắc
|
22:33
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 15m | -3m 20s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:50 | 23:58 | 13:25 | 152.07 |
| 13 |
04:19
↑
40° Đông Bắc
|
22:31
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 12m | -3m 27s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:54 | 23:54 | 13:26 | 152.06 |
| 14 |
04:21
↑
40° Đông Bắc
|
22:29
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 08m | -3m 34s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:01 | 23:51 | 13:26 | 152.06 |
| 15 |
04:23
↑
40° Đông Bắc
|
22:28
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 05m | -3m 40s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:01 | 23:48 | 13:26 | 152.05 |
| 16 |
04:25
↑
41° Đông Bắc
|
22:26
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 01m | -3m 46s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:04 | 23:45 | 13:26 | 152.04 |
| 17 |
04:27
↑
41° Đông Bắc
|
22:24
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 57m | -3m 52s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:08 | 23:42 | 13:26 | 152.03 |
| 18 |
04:29
↑
42° Đông Bắc
|
22:22
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 53m | -3m 57s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:11 | 23:38 | 13:26 | 152.03 |
| 19 |
04:31
↑
42° Đông Bắc
|
22:20
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 49m | -4m 03s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:14 | 23:35 | 13:26 | 152.02 |
| 20 |
04:33
↑
43° Đông Bắc
|
22:18
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 45m | -4m 08s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:18 | 23:32 | 13:26 | 152.01 |
| 21 |
04:35
↑
43° Đông Bắc
|
22:16
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 41m | -4m 13s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:21 | 23:28 | 13:26 | 152.00 |
| 22 |
04:37
↑
44° Đông Bắc
|
22:14
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 36m | -4m 17s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:25 | 23:25 | 13:26 | 151.99 |
| 23 |
04:39
↑
44° Đông Bắc
|
22:12
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 32m | -4m 22s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:28 | 23:22 | 13:26 | 151.97 |
| 24 |
04:42
↑
45° Đông Bắc
|
22:09
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 27m | -4m 26s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:31 | 23:19 | 13:26 | 151.96 |
| 25 |
04:44
↑
46° Đông Bắc
|
22:07
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 23m | -4m 30s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:35 | 23:15 | 13:26 | 151.95 |
| 26 |
04:46
↑
46° Đông Bắc
|
22:05
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 18m | -4m 33s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:38 | 23:12 | 13:26 | 151.93 |
| 27 |
04:48
↑
47° Đông Bắc
|
22:03
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 14m | -4m 37s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:41 | 23:09 | 13:26 | 151.92 |
| 28 |
04:51
↑
47° Đông Bắc
|
22:00
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 09m | -4m 40s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:45 | 23:05 | 13:26 | 151.90 |
| 29 |
04:53
↑
48° Đông Bắc
|
21:58
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 04m | -4m 43s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:48 | 23:02 | 13:26 | 151.88 |
| 30 |
04:55
↑
49° Đông Bắc
|
21:55
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
17h 00m | -4m 46s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:51 | 22:59 | 13:26 | 151.87 |
| 31 |
04:58
↑
49° Đông Bắc
|
21:53
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 55m | -4m 49s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:54 | 22:55 | 13:26 | 151.85 |
|
All times are in local time for Helsinki. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Helsinki, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.