Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki, Phần Lan 🇫🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 99.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 259.8° Tây

Thời gian ban ngày: 10h 52m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 18.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.504 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:00
50° Đông Bắc
21:50
310° Bắc Tây Bắc
16h 50m -4m 51s N/A N/A N/A N/A 03:58 22:52 13:26 151.83
2
05:02
50° Đông Bắc
21:48
309° Bắc Tây Bắc
16h 45m -4m 54s N/A N/A 01:43 N/A 04:01 22:49 13:26 151.81
3
05:05
51° Đông Bắc
21:45
308° Bắc Tây Bắc
16h 40m -4m 56s N/A N/A 02:00 00:53 04:04 22:45 13:26 151.79
4
05:07
52° Đông Bắc
21:43
308° Bắc Tây Bắc
16h 35m -4m 58s N/A N/A 02:12 00:40 04:07 22:42 13:26 151.77
5
05:10
52° Đông Bắc
21:40
307° Bắc Tây Bắc
16h 30m -5m 00s N/A N/A 02:22 00:30 04:10 22:39 13:26 151.74
6
05:12
53° Đông Bắc
21:38
306° Bắc Tây Bắc
16h 25m -5m 02s N/A N/A 02:31 00:21 04:14 22:35 13:26 151.72
7
05:14
54° Đông Bắc
21:35
306° Bắc Tây Bắc
16h 20m -5m 04s N/A N/A 02:38 00:14 04:17 22:32 13:26 151.70
8
05:17
54° Đông Bắc
21:32
305° Bắc Tây Bắc
16h 15m -5m 06s N/A N/A 02:45 00:07 04:20 22:29 13:25 151.68
9
05:19
55° Đông Bắc
21:29
304° Bắc Tây Bắc
16h 10m -5m 07s N/A N/A 02:51 23:54 04:23 22:25 13:25 151.65
10
05:22
56° Đông Bắc
21:27
304° Tây Tây Bắc
16h 05m -5m 09s N/A N/A 03:03 23:48 04:26 22:22 13:25 151.63
11
05:24
56° Đông Đông Bắc
21:24
303° Tây Tây Bắc
15h 59m -5m 10s N/A N/A 03:03 23:42 04:29 22:19 13:25 151.60
12
05:27
57° Đông Đông Bắc
21:21
302° Tây Tây Bắc
15h 54m -5m 11s N/A N/A 03:09 23:36 04:32 22:15 13:25 151.58
13
05:29
58° Đông Đông Bắc
21:18
302° Tây Tây Bắc
15h 49m -5m 12s N/A N/A 03:14 23:31 04:35 22:12 13:25 151.56
14
05:31
59° Đông Đông Bắc
21:16
301° Tây Tây Bắc
15h 44m -5m 13s N/A N/A 03:19 23:26 04:38 22:08 13:24 151.53
15
05:34
59° Đông Đông Bắc
21:13
300° Tây Tây Bắc
15h 38m -5m 14s N/A N/A 03:24 23:21 04:41 22:05 13:24 151.50
16
05:36
60° Đông Đông Bắc
21:10
300° Tây Tây Bắc
15h 33m -5m 15s N/A N/A 03:28 23:16 04:44 22:02 13:24 151.48
17
05:39
61° Đông Đông Bắc
21:07
299° Tây Tây Bắc
15h 28m -5m 16s N/A N/A 03:33 23:11 04:47 21:58 13:24 151.45
18
05:41
62° Đông Đông Bắc
21:04
298° Tây Tây Bắc
15h 23m -5m 17s N/A N/A 03:37 23:06 04:50 21:55 13:24 151.42
19
05:44
62° Đông Đông Bắc
21:01
297° Tây Tây Bắc
15h 17m -5m 18s N/A N/A 03:41 23:02 04:53 21:52 13:23 151.39
20
05:46
63° Đông Đông Bắc
20:59
297° Tây Tây Bắc
15h 12m -5m 18s N/A N/A 03:46 22:57 04:56 21:48 13:23 151.37
21
05:48
64° Đông Đông Bắc
20:56
296° Tây Tây Bắc
15h 07m -5m 19s N/A N/A 03:50 22:53 04:58 21:45 13:23 151.34
22
05:51
64° Đông Đông Bắc
20:53
295° Tây Tây Bắc
15h 01m -5m 20s 01:36 N/A 03:54 22:48 05:01 21:42 13:23 151.31
23
05:53
65° Đông Đông Bắc
20:50
294° Tây Tây Bắc
14h 56m -5m 20s 01:59 00:46 03:58 22:44 05:04 21:39 13:22 151.27
24
05:56
66° Đông Đông Bắc
20:47
294° Tây Tây Bắc
14h 51m -5m 21s 02:13 00:32 04:01 22:40 05:07 21:35 13:22 151.24
25
05:58
67° Đông Đông Bắc
20:44
293° Tây Tây Bắc
14h 45m -5m 21s 02:24 00:21 04:05 22:35 05:10 21:32 13:22 151.21
26
06:00
67° Đông Đông Bắc
20:41
292° Tây Tây Bắc
14h 40m -5m 21s 02:33 00:11 04:09 22:31 05:12 21:29 13:22 151.18
27
06:03
68° Đông Đông Bắc
20:38
292° Tây Tây Bắc
14h 35m -5m 22s 02:41 23:55 04:13 22:27 05:15 21:25 13:21 151.14
28
06:05
69° Đông Đông Bắc
20:35
291° Tây Tây Bắc
14h 29m -5m 22s 02:48 23:48 04:16 22:23 05:18 21:22 13:21 151.11
29
06:08
70° Đông Đông Bắc
20:32
290° Tây Tây Bắc
14h 24m -5m 22s 03:01 23:41 04:20 22:19 05:21 21:19 13:21 151.07
30
06:10
70° Đông Đông Bắc
20:29
289° Tây Tây Bắc
14h 18m -5m 23s 03:01 23:34 04:23 22:15 05:23 21:15 13:20 151.04
31
06:12
71° Đông Đông Bắc
20:26
288° Tây Tây Bắc
14h 13m -5m 23s 03:07 23:28 04:26 22:11 05:26 21:12 13:20 151.00

In Helsinki, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Helsinki

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Helsinki

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Helsinki

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí