Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki, Phần Lan 🇫🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:40 99.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:33 259.8° Tây

Thời gian ban ngày: 10h 52m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 6.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.500 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Helsinki

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:15
72° Đông Đông Bắc
20:23
288° Tây Tây Bắc
14h 08m -5m 23s 03:13 23:22 04:30 22:07 05:29 21:09 13:20 150.97
2
06:17
73° Đông Đông Bắc
20:20
287° Tây Tây Bắc
14h 02m -5m 23s 03:18 23:16 04:33 22:03 05:31 21:06 13:20 150.93
3
06:20
73° Đông Đông Bắc
20:17
286° Tây Tây Bắc
13h 57m -5m 24s 03:23 23:11 04:36 21:59 05:34 21:02 13:19 150.89
4
06:22
74° Đông Đông Bắc
20:14
285° Tây Tây Bắc
13h 51m -5m 24s 03:28 23:05 04:40 21:55 05:37 20:59 13:19 150.86
5
06:24
75° Đông Đông Bắc
20:11
285° Tây Tây Bắc
13h 46m -5m 24s 03:33 23:00 04:43 21:52 05:39 20:56 13:19 150.82
6
06:27
76° Đông Đông Bắc
20:08
284° Tây Tây Bắc
13h 41m -5m 24s 03:37 22:55 04:46 21:48 05:42 20:53 13:18 150.78
7
06:29
76° Đông Đông Bắc
20:05
283° Tây Tây Bắc
13h 35m -5m 24s 03:42 22:50 04:49 21:44 05:44 20:49 13:18 150.74
8
06:31
77° Đông Đông Bắc
20:02
282° Tây Tây Bắc
13h 30m -5m 24s 03:46 22:45 04:52 21:40 05:47 20:46 13:18 150.71
9
06:34
78° Đông Đông Bắc
19:59
282° Tây Tây Bắc
13h 24m -5m 24s 03:50 22:41 04:55 21:37 05:49 20:43 13:17 150.67
10
06:36
79° Đông
19:56
281° Tây
13h 19m -5m 25s 03:54 22:36 04:58 21:33 05:52 20:40 13:17 150.63
11
06:39
80° Đông
19:53
280° Tây
13h 14m -5m 25s 03:58 22:31 05:01 21:30 05:55 20:36 13:16 150.59
12
06:41
80° Đông
19:50
279° Tây
13h 08m -5m 25s 04:02 22:27 05:04 21:26 05:57 20:33 13:16 150.55
13
06:43
81° Đông
19:46
278° Tây
13h 03m -5m 25s 04:06 22:23 05:07 21:22 06:00 20:30 13:16 150.51
14
06:46
82° Đông
19:43
278° Tây
12h 57m -5m 25s 04:09 22:18 05:10 21:19 06:02 20:27 13:15 150.48
15
06:48
83° Đông
19:40
277° Tây
12h 52m -5m 25s 04:13 22:14 05:12 21:15 06:05 20:24 13:15 150.44
16
06:50
84° Đông
19:37
276° Tây
12h 46m -5m 25s 04:16 22:10 05:15 21:12 06:07 20:20 13:15 150.40
17
06:53
84° Đông
19:34
275° Tây
12h 41m -5m 25s 04:20 22:06 05:18 21:08 06:10 20:17 13:14 150.36
18
06:55
85° Đông
19:31
275° Tây
12h 36m -5m 25s 04:23 22:02 05:21 21:05 06:12 20:14 13:14 150.32
19
06:57
86° Đông
19:28
274° Tây
12h 30m -5m 25s 04:27 21:58 05:23 21:02 06:14 20:11 13:14 150.28
20
07:00
87° Đông
19:25
273° Tây
12h 25m -5m 25s 04:30 21:54 05:26 20:58 06:17 20:08 13:13 150.24
21
07:02
87° Đông
19:22
272° Tây
12h 19m -5m 25s 04:33 21:50 05:29 20:55 06:19 20:05 13:13 150.20
22
07:05
88° Đông
19:19
271° Tây
12h 14m -5m 25s 04:36 21:46 05:31 20:51 06:22 20:01 13:13 150.15
23
07:07
89° Đông
19:16
271° Tây
12h 08m -5m 25s 04:39 21:42 05:34 20:48 06:24 19:58 13:12 150.11
24
07:09
90° Đông
19:13
270° Tây
12h 03m -5m 25s 04:43 21:39 05:37 20:45 06:27 19:55 13:12 150.07
25
07:12
90° Đông
19:10
269° Tây
11h 58m -5m 25s 04:46 21:35 05:39 20:42 06:29 19:52 13:12 150.03
26
07:14
91° Đông
19:07
268° Tây
11h 52m -5m 25s 04:49 21:31 05:42 20:38 06:31 19:49 13:11 149.99
27
07:16
92° Đông
19:04
268° Tây
11h 47m -5m 25s 04:52 21:28 05:45 20:35 06:34 19:46 13:11 149.94
28
07:19
93° Đông
19:01
267° Tây
11h 41m -5m 25s 04:54 21:24 05:47 20:32 06:36 19:43 13:10 149.90
29
07:21
94° Đông
18:58
266° Tây
11h 36m -5m 25s 04:57 21:21 05:50 20:29 06:39 19:40 13:10 149.85
30
07:24
94° Đông
18:54
265° Tây
11h 30m -5m 25s 05:00 21:17 05:52 20:25 06:41 19:37 13:10 149.81

In Helsinki, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Helsinki

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Helsinki

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Helsinki

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí