Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ilford, Vương quốc Anh 🇬🇧
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:18 ↑ 119.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:09 ↑ 240.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 50m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 19.46°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.974 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ilford
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:34
↑
82° Đông
|
19:33
↑
279° Tây
|
12h 58m | +3m 56s | 04:35 | 21:32 | 05:19 | 20:48 | 06:00 | 20:07 | 13:03 | 149.50 |
| 2 |
06:32
↑
81° Đông
|
19:34
↑
279° Tây
|
13h 02m | +3m 56s | 04:33 | 21:35 | 05:17 | 20:50 | 05:57 | 20:09 | 13:03 | 149.54 |
| 3 |
06:30
↑
80° Đông
|
19:36
↑
280° Tây
|
13h 06m | +3m 56s | 04:30 | 21:37 | 05:14 | 20:52 | 05:55 | 20:11 | 13:03 | 149.59 |
| 4 |
06:28
↑
80° Đông
|
19:38
↑
281° Tây
|
13h 09m | +3m 55s | 04:27 | 21:39 | 05:12 | 20:54 | 05:53 | 20:13 | 13:02 | 149.63 |
| 5 |
06:25
↑
79° Đông
|
19:39
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +3m 55s | 04:24 | 21:42 | 05:09 | 20:56 | 05:50 | 20:14 | 13:02 | 149.67 |
| 6 |
06:23
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +3m 55s | 04:21 | 21:44 | 05:06 | 20:58 | 05:48 | 20:16 | 13:02 | 149.71 |
| 7 |
06:21
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +3m 54s | 04:18 | 21:46 | 05:04 | 21:00 | 05:46 | 20:18 | 13:01 | 149.75 |
| 8 |
06:19
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +3m 54s | 04:15 | 21:49 | 05:01 | 21:02 | 05:43 | 20:20 | 13:01 | 149.80 |
| 9 |
06:16
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +3m 53s | 04:12 | 21:51 | 04:59 | 21:04 | 05:41 | 20:22 | 13:01 | 149.84 |
| 10 |
06:14
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +3m 53s | 04:09 | 21:54 | 04:56 | 21:06 | 05:39 | 20:23 | 13:01 | 149.88 |
| 11 |
06:12
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +3m 52s | 04:06 | 21:56 | 04:54 | 21:08 | 05:36 | 20:25 | 13:00 | 149.92 |
| 12 |
06:10
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +3m 52s | 04:03 | 21:59 | 04:51 | 21:10 | 05:34 | 20:27 | 13:00 | 149.96 |
| 13 |
06:08
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +3m 51s | 04:00 | 22:01 | 04:49 | 21:12 | 05:32 | 20:29 | 13:00 | 150.01 |
| 14 |
06:06
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +3m 50s | 03:57 | 22:04 | 04:46 | 21:14 | 05:30 | 20:31 | 13:00 | 150.05 |
| 15 |
06:03
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +3m 50s | 03:54 | 22:07 | 04:43 | 21:17 | 05:27 | 20:32 | 12:59 | 150.09 |
| 16 |
06:01
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +3m 49s | 03:51 | 22:09 | 04:41 | 21:19 | 05:25 | 20:34 | 12:59 | 150.13 |
| 17 |
05:59
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +3m 48s | 03:48 | 22:12 | 04:38 | 21:21 | 05:23 | 20:36 | 12:59 | 150.18 |
| 18 |
05:57
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +3m 47s | 03:45 | 22:15 | 04:36 | 21:23 | 05:20 | 20:38 | 12:59 | 150.22 |
| 19 |
05:55
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +3m 46s | 03:41 | 22:17 | 04:33 | 21:25 | 05:18 | 20:40 | 12:58 | 150.26 |
| 20 |
05:53
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +3m 45s | 03:38 | 22:20 | 04:31 | 21:27 | 05:16 | 20:42 | 12:58 | 150.30 |
| 21 |
05:51
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +3m 44s | 03:35 | 22:23 | 04:28 | 21:29 | 05:14 | 20:43 | 12:58 | 150.34 |
| 22 |
05:49
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +3m 43s | 03:32 | 22:26 | 04:25 | 21:32 | 05:11 | 20:45 | 12:58 | 150.38 |
| 23 |
05:47
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +3m 42s | 03:28 | 22:29 | 04:23 | 21:34 | 05:09 | 20:47 | 12:58 | 150.43 |
| 24 |
05:45
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +3m 41s | 03:25 | 22:32 | 04:20 | 21:36 | 05:07 | 20:49 | 12:57 | 150.47 |
| 25 |
05:43
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +3m 40s | 03:22 | 22:35 | 04:18 | 21:38 | 05:05 | 20:51 | 12:57 | 150.51 |
| 26 |
05:41
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +3m 39s | 03:18 | 22:38 | 04:15 | 21:41 | 05:03 | 20:53 | 12:57 | 150.55 |
| 27 |
05:39
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +3m 37s | 03:15 | 22:41 | 04:13 | 21:43 | 05:00 | 20:55 | 12:57 | 150.59 |
| 28 |
05:37
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +3m 36s | 03:12 | 22:45 | 04:10 | 21:45 | 04:58 | 20:56 | 12:57 | 150.63 |
| 29 |
05:35
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +3m 34s | 03:08 | 22:48 | 04:08 | 21:47 | 04:56 | 20:58 | 12:57 | 150.66 |
| 30 |
05:33
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +3m 33s | 03:05 | 22:51 | 04:05 | 21:50 | 04:54 | 21:00 | 12:56 | 150.70 |
|
All times are in local time for Ilford. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Ilford, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.