Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Innsbruck, Áo 🇦🇹
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:20 ↑ 117.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:37 ↑ 242.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 17m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -26.21°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.954 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Innsbruck
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:58
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +2m 58s | 03:52 | 22:32 | 04:41 | 21:43 | 05:23 | 21:00 | 13:11 | 150.74 |
| 2 |
05:56
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +2m 57s | 03:49 | 22:35 | 04:39 | 21:45 | 05:21 | 21:01 | 13:11 | 150.78 |
| 3 |
05:55
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +2m 55s | 03:47 | 22:37 | 04:37 | 21:46 | 05:20 | 21:03 | 13:11 | 150.81 |
| 4 |
05:53
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +2m 53s | 03:44 | 22:39 | 04:35 | 21:48 | 05:18 | 21:04 | 13:11 | 150.85 |
| 5 |
05:52
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +2m 51s | 03:42 | 22:42 | 04:33 | 21:50 | 05:16 | 21:06 | 13:11 | 150.88 |
| 6 |
05:50
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +2m 50s | 03:39 | 22:44 | 04:31 | 21:52 | 05:15 | 21:07 | 13:11 | 150.92 |
| 7 |
05:49
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +2m 48s | 03:37 | 22:46 | 04:29 | 21:54 | 05:13 | 21:09 | 13:11 | 150.95 |
| 8 |
05:47
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | +2m 46s | 03:34 | 22:49 | 04:27 | 21:55 | 05:11 | 21:10 | 13:10 | 150.99 |
| 9 |
05:46
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +2m 44s | 03:31 | 22:51 | 04:25 | 21:57 | 05:10 | 21:12 | 13:10 | 151.02 |
| 10 |
05:44
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +2m 41s | 03:29 | 22:54 | 04:23 | 21:59 | 05:08 | 21:13 | 13:10 | 151.06 |
| 11 |
05:43
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +2m 39s | 03:26 | 22:56 | 04:21 | 22:01 | 05:07 | 21:15 | 13:10 | 151.09 |
| 12 |
05:42
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +2m 37s | 03:24 | 22:59 | 04:19 | 22:02 | 05:05 | 21:16 | 13:10 | 151.12 |
| 13 |
05:40
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +2m 35s | 03:22 | 23:01 | 04:18 | 22:04 | 05:04 | 21:18 | 13:10 | 151.16 |
| 14 |
05:39
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +2m 32s | 03:19 | 23:04 | 04:16 | 22:06 | 05:02 | 21:19 | 13:10 | 151.19 |
| 15 |
05:38
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | +2m 30s | 03:17 | 23:06 | 04:14 | 22:08 | 05:01 | 21:21 | 13:10 | 151.22 |
| 16 |
05:37
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +2m 27s | 03:14 | 23:09 | 04:12 | 22:09 | 05:00 | 21:22 | 13:10 | 151.25 |
| 17 |
05:36
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +2m 24s | 03:12 | 23:11 | 04:11 | 22:11 | 04:58 | 21:23 | 13:10 | 151.29 |
| 18 |
05:34
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +2m 21s | 03:09 | 23:14 | 04:09 | 22:13 | 04:57 | 21:25 | 13:10 | 151.32 |
| 19 |
05:33
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +2m 18s | 03:07 | 23:16 | 04:08 | 22:15 | 04:56 | 21:26 | 13:10 | 151.35 |
| 20 |
05:32
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +2m 15s | 03:04 | 23:19 | 04:06 | 22:16 | 04:54 | 21:28 | 13:10 | 151.38 |
| 21 |
05:31
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +2m 12s | 03:02 | 23:21 | 04:04 | 22:18 | 04:53 | 21:29 | 13:11 | 151.41 |
| 22 |
05:30
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +2m 09s | 03:00 | 23:24 | 04:03 | 22:19 | 04:52 | 21:30 | 13:11 | 151.44 |
| 23 |
05:29
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | +2m 06s | 02:57 | 23:26 | 04:02 | 22:21 | 04:51 | 21:31 | 13:11 | 151.47 |
| 24 |
05:28
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | +2m 03s | 02:55 | 23:29 | 04:00 | 22:23 | 04:50 | 21:33 | 13:11 | 151.50 |
| 25 |
05:27
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | +1m 59s | 02:53 | 23:31 | 03:59 | 22:24 | 04:49 | 21:34 | 13:11 | 151.53 |
| 26 |
05:26
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | +1m 56s | 02:51 | 23:34 | 03:57 | 22:26 | 04:48 | 21:35 | 13:11 | 151.55 |
| 27 |
05:26
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | +1m 52s | 02:48 | 23:36 | 03:56 | 22:27 | 04:47 | 21:36 | 13:11 | 151.58 |
| 28 |
05:25
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 33m | +1m 48s | 02:46 | 23:38 | 03:55 | 22:29 | 04:46 | 21:38 | 13:11 | 151.60 |
| 29 |
05:24
↑
56° Đông Bắc
|
20:59
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 35m | +1m 45s | 02:44 | 23:41 | 03:54 | 22:30 | 04:45 | 21:39 | 13:11 | 151.63 |
| 30 |
05:23
↑
56° Đông Bắc
|
21:00
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | +1m 41s | 02:42 | 23:43 | 03:52 | 22:32 | 04:44 | 21:40 | 13:11 | 151.65 |
| 31 |
05:23
↑
56° Đông Bắc
|
21:01
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 38m | +1m 37s | 02:40 | 23:45 | 03:51 | 22:33 | 04:43 | 21:41 | 13:12 | 151.68 |
|
All times are in local time for Innsbruck. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Innsbruck, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.