Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Innsbruck, Áo 🇦🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:20 117.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:37 242.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 17m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -55.49°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.931 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Innsbruck

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:22
55° Đông Bắc
21:02
305° Bắc Tây Bắc
15h 40m +1m 33s 02:38 23:48 03:50 22:34 04:42 21:42 13:12 151.70
2
05:21
55° Đông Bắc
21:03
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m +1m 29s 02:36 23:50 03:49 22:36 04:42 21:43 13:12 151.72
3
05:21
55° Đông Bắc
21:04
305° Bắc Tây Bắc
15h 43m +1m 25s 02:34 23:52 03:48 22:37 04:41 21:44 13:12 151.74
4
05:20
55° Đông Bắc
21:05
305° Bắc Tây Bắc
15h 44m +1m 20s 02:32 23:54 03:47 22:38 04:40 21:45 13:12 151.76
5
05:20
54° Đông Bắc
21:06
306° Bắc Tây Bắc
15h 45m +1m 16s 02:30 23:56 03:47 22:39 04:40 21:46 13:12 151.78
6
05:19
54° Đông Bắc
21:06
306° Bắc Tây Bắc
15h 46m +1m 12s 02:29 23:59 03:46 22:40 04:39 21:47 13:13 151.80
7
05:19
54° Đông Bắc
21:07
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m +1m 07s 02:27 N/A 03:45 22:41 04:39 21:47 13:13 151.82
8
05:19
54° Đông Bắc
21:08
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m +1m 03s 02:25 00:00 03:45 22:42 04:38 21:48 13:13 151.84
9
05:18
54° Đông Bắc
21:08
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m +0m 58s 02:24 00:02 03:44 22:43 04:38 21:49 13:13 151.85
10
05:18
54° Đông Bắc
21:09
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m +0m 53s 02:22 00:04 03:43 22:44 04:38 21:50 13:13 151.87
11
05:18
54° Đông Bắc
21:10
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m +0m 49s 02:21 00:06 03:43 22:45 04:37 21:50 13:14 151.89
12
05:18
54° Đông Bắc
21:10
306° Bắc Tây Bắc
15h 52m +0m 44s 02:20 00:07 03:42 22:46 04:37 21:51 13:14 151.90
13
05:18
53° Đông Bắc
21:11
307° Bắc Tây Bắc
15h 53m +0m 39s 02:19 00:09 03:42 22:46 04:37 21:52 13:14 151.92
14
05:18
53° Đông Bắc
21:11
307° Bắc Tây Bắc
15h 53m +0m 34s 02:18 00:10 03:42 22:47 04:37 21:52 13:14 151.94
15
05:17
53° Đông Bắc
21:12
307° Bắc Tây Bắc
15h 54m +0m 30s 02:17 00:11 03:42 22:48 04:37 21:53 13:14 151.95
16
05:17
53° Đông Bắc
21:12
307° Bắc Tây Bắc
15h 54m +0m 25s 02:17 00:12 03:41 22:48 04:37 21:53 13:15 151.96
17
05:17
53° Đông Bắc
21:12
307° Bắc Tây Bắc
15h 54m +0m 20s 02:16 00:13 03:41 22:49 04:37 21:53 13:15 151.98
18
05:18
53° Đông Bắc
21:13
307° Bắc Tây Bắc
15h 55m +0m 15s 02:16 00:14 03:41 22:49 04:37 21:54 13:15 151.99
19
05:18
53° Đông Bắc
21:13
307° Bắc Tây Bắc
15h 55m +0m 10s 02:16 00:15 03:41 22:49 04:37 21:54 13:15 152.00
20
05:18
53° Đông Bắc
21:13
307° Bắc Tây Bắc
15h 55m +0m 05s 02:16 00:15 03:42 22:50 04:37 21:54 13:15 152.01
21
05:18
53° Đông Bắc
21:14
307° Bắc Tây Bắc
15h 55m +0m 00s 02:16 00:16 03:42 22:50 04:37 21:55 13:16 152.03
22
05:18
53° Đông Bắc
21:14
307° Bắc Tây Bắc
15h 55m -0m 04s 02:16 00:16 03:42 22:50 04:37 21:55 13:16 152.04
23
05:19
53° Đông Bắc
21:14
307° Bắc Tây Bắc
15h 55m -0m 09s 02:16 00:16 03:42 22:50 04:38 21:55 13:16 152.04
24
05:19
53° Đông Bắc
21:14
307° Bắc Tây Bắc
15h 55m -0m 14s 02:17 00:16 03:43 22:50 04:38 21:55 13:16 152.05
25
05:19
53° Đông Bắc
21:14
307° Bắc Tây Bắc
15h 54m -0m 19s 02:18 00:15 03:43 22:50 04:38 21:55 13:17 152.06
26
05:20
53° Đông Bắc
21:14
307° Bắc Tây Bắc
15h 54m -0m 23s 02:19 00:15 03:44 22:50 04:39 21:55 13:17 152.07
27
05:20
53° Đông Bắc
21:14
307° Bắc Tây Bắc
15h 53m -0m 28s 02:20 00:14 03:44 22:50 04:39 21:55 13:17 152.07
28
05:21
53° Đông Bắc
21:14
307° Bắc Tây Bắc
15h 53m -0m 33s 02:21 00:14 03:45 22:49 04:40 21:55 13:17 152.08
29
05:21
53° Đông Bắc
21:14
306° Bắc Tây Bắc
15h 52m -0m 38s 02:22 00:13 03:46 22:49 04:40 21:54 13:17 152.08
30
05:22
54° Đông Bắc
21:14
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m -0m 43s 02:24 00:12 03:46 22:49 04:41 21:54 13:18 152.08

In Innsbruck, the earliest sunrise of June is on tháng 6 15 to 17 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Innsbruck

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Innsbruck

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Innsbruck

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Áo:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí