Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kırıkkale, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:34 114.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:27 245.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 53m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -18.11°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.875 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kırıkkale

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:54
112° Đông Đông Nam
18:05
248° Tây Tây Nam
10h 10m +2m 07s 06:21 19:38 06:53 19:06 07:25 18:34 12:59 147.42
2
07:53
111° Đông Đông Nam
18:06
249° Tây Tây Nam
10h 13m +2m 08s 06:20 19:39 06:52 19:07 07:24 18:35 12:59 147.44
3
07:52
111° Đông Đông Nam
18:07
249° Tây Tây Nam
10h 15m +2m 10s 06:19 19:40 06:51 19:08 07:23 18:36 12:59 147.46
4
07:51
110° Đông Đông Nam
18:08
250° Tây Tây Nam
10h 17m +2m 12s 06:18 19:41 06:50 19:09 07:22 18:37 12:59 147.48
5
07:50
110° Đông Đông Nam
18:10
250° Tây Tây Nam
10h 19m +2m 13s 06:18 19:42 06:49 19:10 07:21 18:38 12:59 147.50
6
07:49
110° Đông Đông Nam
18:11
250° Tây Tây Nam
10h 21m +2m 15s 06:17 19:43 06:48 19:11 07:20 18:39 13:00 147.53
7
07:48
109° Đông Đông Nam
18:12
251° Tây Tây Nam
10h 24m +2m 16s 06:16 19:44 06:47 19:12 07:19 18:41 13:00 147.55
8
07:47
109° Đông Đông Nam
18:13
251° Tây Tây Nam
10h 26m +2m 17s 06:15 19:45 06:46 19:14 07:18 18:42 13:00 147.58
9
07:46
108° Đông Đông Nam
18:14
252° Tây Tây Nam
10h 28m +2m 19s 06:14 19:46 06:45 19:15 07:17 18:43 13:00 147.60
10
07:44
108° Đông Đông Nam
18:15
252° Tây Tây Nam
10h 31m +2m 20s 06:13 19:47 06:44 19:16 07:16 18:44 13:00 147.63
11
07:43
108° Đông Đông Nam
18:17
253° Tây Tây Nam
10h 33m +2m 21s 06:12 19:48 06:43 19:17 07:15 18:45 13:00 147.65
12
07:42
107° Đông Đông Nam
18:18
253° Tây Tây Nam
10h 35m +2m 22s 06:11 19:49 06:42 19:18 07:14 18:46 13:00 147.68
13
07:41
107° Đông Đông Nam
18:19
254° Tây Tây Nam
10h 38m +2m 23s 06:10 19:50 06:41 19:19 07:12 18:47 13:00 147.71
14
07:40
106° Đông Đông Nam
18:20
254° Tây Tây Nam
10h 40m +2m 24s 06:08 19:51 06:40 19:20 07:11 18:48 13:00 147.74
15
07:38
106° Đông Đông Nam
18:21
254° Tây Tây Nam
10h 43m +2m 25s 06:07 19:52 06:39 19:21 07:10 18:50 13:00 147.77
16
07:37
105° Đông Đông Nam
18:23
255° Tây Tây Nam
10h 45m +2m 26s 06:06 19:53 06:37 19:22 07:09 18:51 13:00 147.80
17
07:36
105° Đông Đông Nam
18:24
255° Tây Tây Nam
10h 47m +2m 27s 06:05 19:55 06:36 19:23 07:08 18:52 12:59 147.83
18
07:34
104° Đông Đông Nam
18:25
256° Tây Tây Nam
10h 50m +2m 28s 06:04 19:56 06:35 19:24 07:06 18:53 12:59 147.86
19
07:33
104° Đông Đông Nam
18:26
256° Tây Tây Nam
10h 52m +2m 29s 06:03 19:57 06:34 19:25 07:05 18:54 12:59 147.90
20
07:32
104° Đông Đông Nam
18:27
257° Tây Tây Nam
10h 55m +2m 29s 06:01 19:58 06:32 19:26 07:04 18:55 12:59 147.93
21
07:30
103° Đông Đông Nam
18:28
257° Tây Tây Nam
10h 57m +2m 30s 06:00 19:59 06:31 19:28 07:02 18:56 12:59 147.96
22
07:29
102° Đông Đông Nam
18:29
258° Tây Tây Nam
11h 00m +2m 31s 05:59 20:00 06:30 19:29 07:01 18:57 12:59 148.00
23
07:28
102° Đông Đông Nam
18:31
258° Tây Tây Nam
11h 02m +2m 31s 05:57 20:01 06:29 19:30 07:00 18:58 12:59 148.03
24
07:26
102° Đông Đông Nam
18:32
259° Tây Tây Nam
11h 05m +2m 32s 05:56 20:02 06:27 19:31 06:58 18:59 12:59 148.06
25
07:25
101° Đông
18:33
259° Tây
11h 08m +2m 32s 05:55 20:03 06:26 19:32 06:57 19:01 12:59 148.10
26
07:23
101° Đông
18:34
260° Tây
11h 10m +2m 33s 05:53 20:04 06:24 19:33 06:56 19:02 12:58 148.13
27
07:22
100° Đông
18:35
260° Tây
11h 13m +2m 33s 05:52 20:05 06:23 19:34 06:54 19:03 12:58 148.17
28
07:20
100° Đông
18:36
261° Tây
11h 15m +2m 34s 05:50 20:06 06:22 19:35 06:53 19:04 12:58 148.21

In Kırıkkale, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kırıkkale

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kırıkkale

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kırıkkale

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí