Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kırıkkale, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:34 114.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:27 245.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 53m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -0.39°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.877 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kırıkkale

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:21
58° Đông Đông Bắc
20:17
301° Tây Tây Bắc
14h 56m -0m 34s 03:19 22:19 04:07 21:32 04:48 20:51 12:49 152.09
2
05:22
59° Đông Đông Bắc
20:17
301° Tây Tây Bắc
14h 55m -0m 38s 03:20 22:19 04:07 21:31 04:48 20:50 12:50 152.09
3
05:22
59° Đông Đông Bắc
20:17
301° Tây Tây Bắc
14h 55m -0m 41s 03:21 22:18 04:08 21:31 04:49 20:50 12:50 152.09
4
05:23
59° Đông Đông Bắc
20:17
301° Tây Tây Bắc
14h 54m -0m 44s 03:21 22:18 04:09 21:31 04:50 20:50 12:50 152.09
5
05:23
59° Đông Đông Bắc
20:17
301° Tây Tây Bắc
14h 53m -0m 48s 03:22 22:17 04:09 21:30 04:50 20:50 12:50 152.09
6
05:24
59° Đông Đông Bắc
20:16
301° Tây Tây Bắc
14h 52m -0m 51s 03:23 22:17 04:10 21:30 04:51 20:49 12:50 152.09
7
05:24
59° Đông Đông Bắc
20:16
301° Tây Tây Bắc
14h 51m -0m 54s 03:24 22:16 04:11 21:29 04:52 20:49 12:50 152.08
8
05:25
59° Đông Đông Bắc
20:16
300° Tây Tây Bắc
14h 50m -0m 57s 03:25 22:15 04:12 21:29 04:52 20:49 12:51 152.08
9
05:26
60° Đông Đông Bắc
20:15
300° Tây Tây Bắc
14h 49m -1m 00s 03:26 22:15 04:13 21:28 04:53 20:48 12:51 152.08
10
05:26
60° Đông Đông Bắc
20:15
300° Tây Tây Bắc
14h 48m -1m 04s 03:27 22:14 04:13 21:28 04:54 20:48 12:51 152.07
11
05:27
60° Đông Đông Bắc
20:15
300° Tây Tây Bắc
14h 47m -1m 07s 03:28 22:13 04:14 21:27 04:54 20:47 12:51 152.07
12
05:28
60° Đông Đông Bắc
20:14
300° Tây Tây Bắc
14h 46m -1m 10s 03:29 22:12 04:15 21:27 04:55 20:47 12:51 152.07
13
05:29
60° Đông Đông Bắc
20:14
300° Tây Tây Bắc
14h 45m -1m 12s 03:31 22:11 04:16 21:26 04:56 20:46 12:51 152.06
14
05:29
60° Đông Đông Bắc
20:13
299° Tây Tây Bắc
14h 43m -1m 15s 03:32 22:10 04:17 21:25 04:57 20:45 12:51 152.06
15
05:30
61° Đông Đông Bắc
20:13
299° Tây Tây Bắc
14h 42m -1m 18s 03:33 22:09 04:18 21:24 04:58 20:45 12:51 152.05
16
05:31
61° Đông Đông Bắc
20:12
299° Tây Tây Bắc
14h 41m -1m 21s 03:34 22:08 04:19 21:24 04:58 20:44 12:52 152.04
17
05:32
61° Đông Đông Bắc
20:11
299° Tây Tây Bắc
14h 39m -1m 24s 03:35 22:07 04:20 21:23 04:59 20:43 12:52 152.03
18
05:32
61° Đông Đông Bắc
20:11
298° Tây Tây Bắc
14h 38m -1m 26s 03:37 22:06 04:21 21:22 05:00 20:43 12:52 152.03
19
05:33
62° Đông Đông Bắc
20:10
298° Tây Tây Bắc
14h 36m -1m 29s 03:38 22:05 04:22 21:21 05:01 20:42 12:52 152.02
20
05:34
62° Đông Đông Bắc
20:09
298° Tây Tây Bắc
14h 35m -1m 31s 03:39 22:04 04:23 21:20 05:02 20:41 12:52 152.01
21
05:35
62° Đông Đông Bắc
20:09
298° Tây Tây Bắc
14h 33m -1m 34s 03:41 22:02 04:24 21:19 05:03 20:40 12:52 152.00
22
05:36
62° Đông Đông Bắc
20:08
297° Tây Tây Bắc
14h 32m -1m 36s 03:42 22:01 04:25 21:18 05:04 20:39 12:52 151.99
23
05:36
63° Đông Đông Bắc
20:07
297° Tây Tây Bắc
14h 30m -1m 39s 03:43 22:00 04:26 21:17 05:05 20:39 12:52 151.97
24
05:37
63° Đông Đông Bắc
20:06
297° Tây Tây Bắc
14h 28m -1m 41s 03:45 21:58 04:27 21:16 05:06 20:38 12:52 151.96
25
05:38
63° Đông Đông Bắc
20:05
296° Tây Tây Bắc
14h 27m -1m 43s 03:46 21:57 04:29 21:15 05:07 20:37 12:52 151.95
26
05:39
64° Đông Đông Bắc
20:04
296° Tây Tây Bắc
14h 25m -1m 45s 03:47 21:56 04:30 21:14 05:08 20:36 12:52 151.93
27
05:40
64° Đông Đông Bắc
20:04
296° Tây Tây Bắc
14h 23m -1m 47s 03:49 21:54 04:31 21:12 05:09 20:35 12:52 151.92
28
05:41
64° Đông Đông Bắc
20:03
296° Tây Tây Bắc
14h 21m -1m 49s 03:50 21:53 04:32 21:11 05:10 20:34 12:52 151.90
29
05:42
65° Đông Đông Bắc
20:02
295° Tây Tây Bắc
14h 19m -1m 51s 03:52 21:51 04:33 21:10 05:11 20:33 12:52 151.88
30
05:43
65° Đông Đông Bắc
20:01
295° Tây Tây Bắc
14h 17m -1m 53s 03:53 21:50 04:34 21:09 05:12 20:32 12:52 151.87
31
05:44
65° Đông Đông Bắc
20:00
295° Tây Tây Bắc
14h 16m -1m 55s 03:54 21:48 04:35 21:07 05:13 20:30 12:52 151.85

In Kırıkkale, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 05.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kırıkkale

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kırıkkale

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kırıkkale

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí