Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Karbala, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:03 96.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:39 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 46.13°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.465 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Karbala

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:17
71° Đông Đông Bắc
18:45
289° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 42s 03:46 20:16 04:19 19:43 04:50 19:11 12:01 150.74
2
05:16
71° Đông Đông Bắc
18:45
289° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 41s 03:45 20:17 04:18 19:44 04:49 19:12 12:00 150.77
3
05:15
71° Đông Đông Bắc
18:46
290° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 40s 03:44 20:18 04:17 19:45 04:48 19:13 12:00 150.81
4
05:14
70° Đông Đông Bắc
18:47
290° Tây Tây Bắc
13h 32m +1m 39s 03:43 20:19 04:16 19:45 04:47 19:14 12:00 150.84
5
05:13
70° Đông Đông Bắc
18:48
290° Tây Tây Bắc
13h 34m +1m 38s 03:41 20:20 04:15 19:46 04:46 19:15 12:00 150.88
6
05:12
70° Đông Đông Bắc
18:48
290° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 37s 03:40 20:21 04:13 19:47 04:45 19:15 12:00 150.91
7
05:11
69° Đông Đông Bắc
18:49
291° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 35s 03:39 20:22 04:12 19:48 04:44 19:16 12:00 150.95
8
05:10
69° Đông Đông Bắc
18:50
291° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 34s 03:38 20:23 04:11 19:49 04:43 19:17 12:00 150.99
9
05:10
69° Đông Đông Bắc
18:51
292° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 33s 03:37 20:24 04:10 19:50 04:42 19:18 12:00 151.02
10
05:09
68° Đông Đông Bắc
18:51
292° Tây Tây Bắc
13h 42m +1m 31s 03:36 20:25 04:09 19:51 04:42 19:19 12:00 151.05
11
05:08
68° Đông Đông Bắc
18:52
292° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 30s 03:34 20:26 04:09 19:52 04:41 19:19 12:00 151.09
12
05:07
68° Đông Đông Bắc
18:53
292° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 29s 03:33 20:27 04:08 19:53 04:40 19:20 12:00 151.12
13
05:07
67° Đông Đông Bắc
18:53
293° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 27s 03:32 20:28 04:07 19:53 04:39 19:21 12:00 151.15
14
05:06
67° Đông Đông Bắc
18:54
293° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 26s 03:31 20:29 04:06 19:54 04:38 19:22 12:00 151.19
15
05:05
67° Đông Đông Bắc
18:55
293° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 24s 03:30 20:30 04:05 19:55 04:37 19:23 12:00 151.22
16
05:04
66° Đông Đông Bắc
18:56
294° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 22s 03:29 20:31 04:04 19:56 04:37 19:23 12:00 151.25
17
05:04
66° Đông Đông Bắc
18:56
294° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 21s 03:28 20:32 04:03 19:57 04:36 19:24 12:00 151.28
18
05:03
66° Đông Đông Bắc
18:57
294° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 19s 03:27 20:33 04:02 19:58 04:35 19:25 12:00 151.32
19
05:03
66° Đông Đông Bắc
18:58
294° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 17s 03:27 20:34 04:02 19:59 04:35 19:26 12:00 151.35
20
05:02
66° Đông Đông Bắc
18:58
295° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 16s 03:26 20:35 04:01 20:00 04:34 19:26 12:00 151.38
21
05:01
65° Đông Đông Bắc
18:59
295° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 14s 03:25 20:36 04:00 20:00 04:33 19:27 12:00 151.41
22
05:01
65° Đông Đông Bắc
19:00
295° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 12s 03:24 20:37 04:00 20:01 04:33 19:28 12:00 151.44
23
05:00
65° Đông Đông Bắc
19:00
295° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 10s 03:23 20:38 03:59 20:02 04:32 19:29 12:00 151.47
24
05:00
64° Đông Đông Bắc
19:01
296° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 08s 03:22 20:39 03:58 20:03 04:32 19:29 12:00 151.50
25
04:59
64° Đông Đông Bắc
19:02
296° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 06s 03:22 20:40 03:58 20:04 04:31 19:30 12:00 151.52
26
04:59
64° Đông Đông Bắc
19:02
296° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 04s 03:21 20:41 03:57 20:04 04:31 19:31 12:00 151.55
27
04:59
64° Đông Đông Bắc
19:03
296° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 02s 03:20 20:42 03:57 20:05 04:30 19:31 12:01 151.58
28
04:58
64° Đông Đông Bắc
19:04
296° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 00s 03:20 20:42 03:56 20:06 04:30 19:32 12:01 151.60
29
04:58
64° Đông Đông Bắc
19:04
297° Tây Tây Bắc
14h 06m +0m 58s 03:19 20:43 03:56 20:07 04:29 19:33 12:01 151.63
30
04:57
63° Đông Đông Bắc
19:05
297° Tây Tây Bắc
14h 07m +0m 55s 03:18 20:44 03:55 20:07 04:29 19:33 12:01 151.65
31
04:57
63° Đông Đông Bắc
19:05
297° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 53s 03:18 20:45 03:55 20:08 04:29 19:34 12:01 151.67

In Karbala, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Karbala

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Karbala

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Karbala

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí