Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kecskemét, Hungary 🇭🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 115.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:11 244.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 32m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 8.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.114 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kecskemét

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:24
111° SE
16:24
249° W
10h 00m -2m 59s 04:40 18:08 05:15 17:32 05:51 16:57 11:24 148.47
2
06:25
111° SE
16:23
249° W
9h 57m -2m 58s 04:41 18:06 05:17 17:31 05:53 16:55 11:24 148.44
3
06:27
112° SE
16:21
248° W
9h 54m -2m 57s 04:43 18:05 05:18 17:30 05:54 16:54 11:24 148.40
4
06:28
112° SE
16:20
248° W
9h 51m -2m 55s 04:44 18:04 05:19 17:28 05:55 16:53 11:24 148.36
5
06:29
112° SE
16:19
247° W
9h 49m -2m 53s 04:45 18:03 05:21 17:27 05:57 16:51 11:24 148.32
6
06:31
113° SE
16:17
247° W
9h 46m -2m 52s 04:47 18:01 05:22 17:26 05:58 16:50 11:24 148.28
7
06:32
113° SE
16:16
246° W
9h 43m -2m 50s 04:48 18:00 05:23 17:25 05:59 16:49 11:24 148.25
8
06:34
114° SE
16:14
246° W
9h 40m -2m 48s 04:49 17:59 05:25 17:24 06:01 16:47 11:24 148.21
9
06:35
114° SE
16:13
246° W
9h 37m -2m 46s 04:50 17:58 05:26 17:22 06:02 16:46 11:24 148.18
10
06:37
115° SE
16:12
245° W
9h 34m -2m 44s 04:52 17:57 05:27 17:21 06:04 16:45 11:25 148.14
11
06:38
115° SE
16:11
245° W
9h 32m -2m 42s 04:53 17:56 05:29 17:20 06:05 16:44 11:25 148.11
12
06:40
116° SE
16:09
244° W
9h 29m -2m 40s 04:54 17:55 05:30 17:19 06:06 16:43 11:25 148.07
13
06:41
116° SE
16:08
244° W
9h 26m -2m 38s 04:55 17:54 05:31 17:18 06:08 16:42 11:25 148.04
14
06:43
116° SE
16:07
243° W
9h 24m -2m 35s 04:57 17:53 05:32 17:17 06:09 16:41 11:25 148.01
15
06:44
117° SE
16:06
243° W
9h 21m -2m 33s 04:58 17:52 05:34 17:16 06:10 16:40 11:25 147.98
16
06:46
117° SE
16:05
243° W
9h 19m -2m 30s 04:59 17:51 05:35 17:16 06:12 16:39 11:25 147.94
17
06:47
118° SE
16:04
242° W
9h 16m -2m 28s 05:00 17:51 05:36 17:15 06:13 16:38 11:26 147.91
18
06:48
118° SE
16:03
242° W
9h 14m -2m 25s 05:02 17:50 05:37 17:14 06:14 16:37 11:26 147.88
19
06:50
118° SE
16:02
242° W
9h 12m -2m 22s 05:03 17:49 05:39 17:13 06:16 16:36 11:26 147.85
20
06:51
119° SE
16:01
241° W
9h 09m -2m 19s 05:04 17:48 05:40 17:12 06:17 16:35 11:26 147.82
21
06:53
119° SE
16:00
241° W
9h 07m -2m 16s 05:05 17:48 05:41 17:12 06:18 16:34 11:27 147.79
22
06:54
119° SE
15:59
240° W
9h 05m -2m 13s 05:06 17:47 05:42 17:11 06:20 16:34 11:27 147.76
23
06:55
120° SE
15:58
240° W
9h 03m -2m 10s 05:07 17:46 05:44 17:10 06:21 16:33 11:27 147.73
24
06:57
120° SE
15:58
240° W
9h 00m -2m 06s 05:09 17:46 05:45 17:10 06:22 16:32 11:27 147.70
25
06:58
120° SE
15:57
240° W
8h 58m -2m 03s 05:10 17:45 05:46 17:09 06:23 16:32 11:28 147.67
26
06:59
121° SE
15:56
239° W
8h 56m -1m 59s 05:11 17:45 05:47 17:09 06:25 16:31 11:28 147.65
27
07:01
121° SE
15:56
239° W
8h 54m -1m 56s 05:12 17:45 05:48 17:08 06:26 16:31 11:28 147.62
28
07:02
121° SE
15:55
239° W
8h 53m -1m 52s 05:13 17:44 05:49 17:08 06:27 16:30 11:29 147.59
29
07:03
122° SE
15:55
238° W
8h 51m -1m 48s 05:14 17:44 05:50 17:07 06:28 16:30 11:29 147.56
30
07:05
122° SE
15:54
238° W
8h 49m -1m 44s 05:15 17:44 05:52 17:07 06:29 16:29 11:29 147.54

In Kecskemét, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kecskemét

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kecskemét

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kecskemét

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hungary:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 11 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí