Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kecskemét, Hungary 🇭🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 118.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:03 241.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 14m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -16.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.890 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kecskemét

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:40
94° Đông
18:20
266° Tây
11h 40m -3m 19s 04:58 20:02 05:34 19:26 06:09 18:51 12:30 149.77
2
06:41
94° Đông
18:18
265° Tây
11h 36m -3m 19s 04:59 20:00 05:35 19:24 06:10 18:49 12:30 149.72
3
06:43
95° Đông
18:16
265° Tây
11h 33m -3m 19s 05:01 19:58 05:37 19:22 06:12 18:47 12:30 149.68
4
06:44
96° Đông
18:14
264° Tây
11h 30m -3m 18s 05:02 19:56 05:38 19:20 06:13 18:45 12:30 149.64
5
06:45
96° Đông
18:12
264° Tây
11h 26m -3m 18s 05:04 19:53 05:39 19:18 06:14 18:43 12:29 149.59
6
06:47
97° Đông
18:10
263° Tây
11h 23m -3m 18s 05:05 19:51 05:41 19:16 06:16 18:41 12:29 149.55
7
06:48
97° Đông
18:08
262° Tây
11h 20m -3m 18s 05:06 19:50 05:42 19:14 06:17 18:39 12:29 149.51
8
06:49
98° Đông
18:06
262° Tây
11h 17m -3m 17s 05:08 19:48 05:43 19:12 06:18 18:37 12:28 149.47
9
06:51
98° Đông
18:04
261° Tây
11h 13m -3m 17s 05:09 19:46 05:45 19:10 06:20 18:35 12:28 149.42
10
06:52
99° Đông
18:03
261° Tây
11h 10m -3m 17s 05:11 19:44 05:46 19:08 06:21 18:34 12:28 149.38
11
06:53
100° Đông
18:01
260° Tây
11h 07m -3m 16s 05:12 19:42 05:47 19:07 06:22 18:32 12:28 149.34
12
06:55
100° Đông
17:59
260° Tây
11h 03m -3m 16s 05:13 19:40 05:49 19:05 06:24 18:30 12:27 149.30
13
06:56
101° Đông
17:57
259° Tây
11h 00m -3m 16s 05:15 19:38 05:50 19:03 06:25 18:28 12:27 149.25
14
06:58
101° Đông
17:55
258° Tây Tây Nam
10h 57m -3m 15s 05:16 19:36 05:51 19:01 06:26 18:26 12:27 149.21
15
06:59
102° Đông Đông Nam
17:53
258° Tây Tây Nam
10h 54m -3m 15s 05:18 19:34 05:53 18:59 06:28 18:24 12:27 149.17
16
07:00
102° Đông Đông Nam
17:51
257° Tây Tây Nam
10h 50m -3m 14s 05:19 19:33 05:54 18:58 06:29 18:23 12:26 149.13
17
07:02
103° Đông Đông Nam
17:49
257° Tây Tây Nam
10h 47m -3m 14s 05:20 19:31 05:55 18:56 06:30 18:21 12:26 149.09
18
07:03
103° Đông Đông Nam
17:48
256° Tây Tây Nam
10h 44m -3m 13s 05:22 19:29 05:57 18:54 06:32 18:19 12:26 149.05
19
07:05
104° Đông Đông Nam
17:46
256° Tây Tây Nam
10h 41m -3m 12s 05:23 19:27 05:58 18:52 06:33 18:17 12:26 149.01
20
07:06
104° Đông Đông Nam
17:44
255° Tây Tây Nam
10h 38m -3m 12s 05:24 19:26 05:59 18:51 06:35 18:16 12:26 148.97
21
07:08
105° Đông Đông Nam
17:42
255° Tây Tây Nam
10h 34m -3m 11s 05:26 19:24 06:01 18:49 06:36 18:14 12:25 148.92
22
07:09
106° Đông Đông Nam
17:41
254° Tây Tây Nam
10h 31m -3m 10s 05:27 19:22 06:02 18:47 06:37 18:12 12:25 148.88
23
07:10
106° Đông Đông Nam
17:39
254° Tây Tây Nam
10h 28m -3m 09s 05:28 19:21 06:03 18:46 06:39 18:11 12:25 148.84
24
07:12
107° Đông Đông Nam
17:37
253° Tây Tây Nam
10h 25m -3m 08s 05:30 19:19 06:05 18:44 06:40 18:09 12:25 148.80
25
07:13
107° Đông Đông Nam
17:36
253° Tây Tây Nam
10h 22m -3m 07s 05:31 19:18 06:06 18:43 06:41 18:07 12:25 148.76
26
06:15
108° Đông Đông Nam
16:34
252° Tây Tây Nam
10h 19m -3m 07s 04:32 18:16 05:07 17:41 05:43 17:06 11:25 148.72
27
06:16
108° Đông Đông Nam
16:32
252° Tây Tây Nam
10h 15m -3m 06s 04:34 18:15 05:09 17:40 05:44 17:04 11:25 148.68
28
06:18
109° Đông Đông Nam
16:31
251° Tây Tây Nam
10h 12m -3m 04s 04:35 18:13 05:10 17:38 05:46 17:03 11:24 148.63
29
06:19
109° Đông Đông Nam
16:29
251° Tây Tây Nam
10h 09m -3m 03s 04:36 18:12 05:11 17:37 05:47 17:01 11:24 148.59
30
06:21
110° Đông Đông Nam
16:27
250° Tây Tây Nam
10h 06m -3m 02s 04:38 18:10 05:13 17:35 05:48 17:00 11:24 148.55
31
06:22
110° Đông Đông Nam
16:26
250° Tây Tây Nam
10h 03m -3m 01s 04:39 18:09 05:14 17:34 05:50 16:58 11:24 148.51

In Kecskemét, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kecskemét

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kecskemét

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kecskemét

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hungary:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí