Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kecskemét, Hungary 🇭🇺
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 ↑ 118.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:03 ↑ 241.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 14m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -23.75°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.873 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kecskemét
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:20
↑
82° Đông
|
19:10
↑
278° Tây
|
12h 49m | +3m 20s | 04:34 | 20:57 | 05:12 | 20:18 | 05:49 | 19:41 | 12:45 | 149.50 |
| 2 |
06:18
↑
82° Đông
|
19:11
↑
278° Tây
|
12h 53m | +3m 20s | 04:31 | 20:58 | 05:10 | 20:20 | 05:47 | 19:43 | 12:44 | 149.54 |
| 3 |
06:16
↑
81° Đông
|
19:13
↑
279° Tây
|
12h 56m | +3m 20s | 04:29 | 21:00 | 05:08 | 20:21 | 05:45 | 19:44 | 12:44 | 149.59 |
| 4 |
06:14
↑
81° Đông
|
19:14
↑
280° Tây
|
12h 59m | +3m 19s | 04:27 | 21:02 | 05:06 | 20:23 | 05:43 | 19:46 | 12:44 | 149.63 |
| 5 |
06:12
↑
80° Đông
|
19:15
↑
280° Tây
|
13h 03m | +3m 19s | 04:24 | 21:04 | 05:04 | 20:24 | 05:41 | 19:47 | 12:43 | 149.67 |
| 6 |
06:10
↑
80° Đông
|
19:17
↑
281° Tây
|
13h 06m | +3m 18s | 04:22 | 21:06 | 05:02 | 20:26 | 05:39 | 19:48 | 12:43 | 149.71 |
| 7 |
06:08
↑
79° Đông
|
19:18
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | +3m 18s | 04:20 | 21:07 | 04:59 | 20:27 | 05:37 | 19:50 | 12:43 | 149.75 |
| 8 |
06:06
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +3m 17s | 04:17 | 21:09 | 04:57 | 20:29 | 05:35 | 19:51 | 12:43 | 149.79 |
| 9 |
06:05
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +3m 17s | 04:15 | 21:11 | 04:55 | 20:31 | 05:33 | 19:53 | 12:42 | 149.84 |
| 10 |
06:03
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +3m 16s | 04:12 | 21:13 | 04:53 | 20:32 | 05:31 | 19:54 | 12:42 | 149.88 |
| 11 |
06:01
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +3m 16s | 04:10 | 21:15 | 04:51 | 20:34 | 05:29 | 19:56 | 12:42 | 149.92 |
| 12 |
05:59
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +3m 15s | 04:08 | 21:17 | 04:49 | 20:36 | 05:27 | 19:57 | 12:42 | 149.96 |
| 13 |
05:57
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +3m 15s | 04:05 | 21:19 | 04:46 | 20:37 | 05:25 | 19:59 | 12:41 | 150.00 |
| 14 |
05:55
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +3m 14s | 04:03 | 21:21 | 04:44 | 20:39 | 05:23 | 20:00 | 12:41 | 150.05 |
| 15 |
05:53
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +3m 13s | 04:00 | 21:23 | 04:42 | 20:40 | 05:21 | 20:02 | 12:41 | 150.09 |
| 16 |
05:51
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +3m 12s | 03:58 | 21:25 | 04:40 | 20:42 | 05:19 | 20:03 | 12:41 | 150.13 |
| 17 |
05:50
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +3m 12s | 03:55 | 21:27 | 04:38 | 20:44 | 05:17 | 20:05 | 12:40 | 150.17 |
| 18 |
05:48
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +3m 11s | 03:53 | 21:29 | 04:36 | 20:46 | 05:15 | 20:06 | 12:40 | 150.22 |
| 19 |
05:46
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +3m 10s | 03:51 | 21:31 | 04:34 | 20:47 | 05:13 | 20:08 | 12:40 | 150.26 |
| 20 |
05:44
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +3m 09s | 03:48 | 21:33 | 04:32 | 20:49 | 05:11 | 20:09 | 12:40 | 150.30 |
| 21 |
05:42
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +3m 08s | 03:46 | 21:35 | 04:30 | 20:51 | 05:09 | 20:11 | 12:39 | 150.34 |
| 22 |
05:41
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +3m 07s | 03:43 | 21:37 | 04:27 | 20:52 | 05:07 | 20:12 | 12:39 | 150.38 |
| 23 |
05:39
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +3m 06s | 03:41 | 21:39 | 04:25 | 20:54 | 05:06 | 20:14 | 12:39 | 150.42 |
| 24 |
05:37
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +3m 05s | 03:38 | 21:41 | 04:23 | 20:56 | 05:04 | 20:15 | 12:39 | 150.47 |
| 25 |
05:35
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +3m 04s | 03:36 | 21:43 | 04:21 | 20:57 | 05:02 | 20:17 | 12:39 | 150.51 |
| 26 |
05:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +3m 03s | 03:33 | 21:46 | 04:19 | 20:59 | 05:00 | 20:18 | 12:39 | 150.55 |
| 27 |
05:32
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +3m 01s | 03:31 | 21:48 | 04:17 | 21:01 | 04:58 | 20:20 | 12:38 | 150.59 |
| 28 |
05:30
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +3m 00s | 03:28 | 21:50 | 04:15 | 21:03 | 04:56 | 20:21 | 12:38 | 150.62 |
| 29 |
05:29
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +2m 59s | 03:26 | 21:52 | 04:13 | 21:04 | 04:55 | 20:23 | 12:38 | 150.66 |
| 30 |
05:27
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +2m 57s | 03:23 | 21:54 | 04:11 | 21:06 | 04:53 | 20:24 | 12:38 | 150.70 |
|
All times are in local time for Kecskemét. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kecskemét, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.