Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kecskemét, Hungary 🇭🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 118.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:03 241.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 14m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -0.85°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.888 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kecskemét

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:26
67° Đông Đông Bắc
19:51
294° Tây Tây Bắc
14h 25m +2m 56s 03:21 21:57 04:09 21:08 04:51 20:26 12:38 150.74
2
05:24
66° Đông Đông Bắc
19:52
294° Tây Tây Bắc
14h 28m +2m 54s 03:18 21:59 04:07 21:10 04:49 20:27 12:38 150.77
3
05:22
66° Đông Đông Bắc
19:54
295° Tây Tây Bắc
14h 31m +2m 53s 03:16 22:01 04:05 21:11 04:48 20:28 12:38 150.81
4
05:21
65° Đông Đông Bắc
19:55
295° Tây Tây Bắc
14h 33m +2m 51s 03:13 22:03 04:03 21:13 04:46 20:30 12:38 150.85
5
05:19
65° Đông Đông Bắc
19:56
296° Tây Tây Bắc
14h 36m +2m 49s 03:11 22:06 04:01 21:15 04:44 20:31 12:37 150.88
6
05:18
64° Đông Đông Bắc
19:58
296° Tây Tây Bắc
14h 39m +2m 47s 03:09 22:08 03:59 21:17 04:43 20:33 12:37 150.92
7
05:17
64° Đông Đông Bắc
19:59
296° Tây Tây Bắc
14h 42m +2m 45s 03:06 22:10 03:57 21:18 04:41 20:34 12:37 150.95
8
05:15
64° Đông Đông Bắc
20:00
297° Tây Tây Bắc
14h 45m +2m 43s 03:04 22:13 03:56 21:20 04:40 20:36 12:37 150.99
9
05:14
63° Đông Đông Bắc
20:01
297° Tây Tây Bắc
14h 47m +2m 41s 03:01 22:15 03:54 21:22 04:38 20:37 12:37 151.02
10
05:12
63° Đông Đông Bắc
20:03
298° Tây Tây Bắc
14h 50m +2m 39s 02:59 22:17 03:52 21:24 04:37 20:39 12:37 151.06
11
05:11
62° Đông Đông Bắc
20:04
298° Tây Tây Bắc
14h 53m +2m 37s 02:56 22:20 03:50 21:25 04:35 20:40 12:37 151.09
12
05:10
62° Đông Đông Bắc
20:05
298° Tây Tây Bắc
14h 55m +2m 35s 02:54 22:22 03:48 21:27 04:34 20:42 12:37 151.12
13
05:08
62° Đông Đông Bắc
20:07
299° Tây Tây Bắc
14h 58m +2m 32s 02:52 22:25 03:47 21:29 04:32 20:43 12:37 151.16
14
05:07
61° Đông Đông Bắc
20:08
299° Tây Tây Bắc
15h 00m +2m 30s 02:49 22:27 03:45 21:31 04:31 20:44 12:37 151.19
15
05:06
61° Đông Đông Bắc
20:09
300° Tây Tây Bắc
15h 03m +2m 27s 02:47 22:29 03:43 21:32 04:29 20:46 12:37 151.22
16
05:05
60° Đông Đông Bắc
20:10
300° Tây Tây Bắc
15h 05m +2m 25s 02:44 22:32 03:41 21:34 04:28 20:47 12:37 151.25
17
05:04
60° Đông Đông Bắc
20:12
300° Tây Tây Bắc
15h 07m +2m 22s 02:42 22:34 03:40 21:36 04:27 20:49 12:37 151.29
18
05:02
60° Đông Đông Bắc
20:13
301° Tây Tây Bắc
15h 10m +2m 19s 02:40 22:37 03:38 21:37 04:25 20:50 12:37 151.32
19
05:01
59° Đông Đông Bắc
20:14
301° Tây Tây Bắc
15h 12m +2m 17s 02:37 22:39 03:37 21:39 04:24 20:51 12:37 151.35
20
05:00
59° Đông Đông Bắc
20:15
301° Tây Tây Bắc
15h 14m +2m 14s 02:35 22:41 03:35 21:41 04:23 20:53 12:37 151.38
21
04:59
59° Đông Đông Bắc
20:16
302° Tây Tây Bắc
15h 16m +2m 11s 02:33 22:44 03:34 21:42 04:22 20:54 12:37 151.41
22
04:58
58° Đông Đông Bắc
20:17
302° Tây Tây Bắc
15h 19m +2m 07s 02:31 22:46 03:32 21:44 04:20 20:55 12:37 151.44
23
04:57
58° Đông Đông Bắc
20:18
302° Tây Tây Bắc
15h 21m +2m 04s 02:28 22:49 03:31 21:45 04:19 20:57 12:37 151.47
24
04:56
58° Đông Đông Bắc
20:20
302° Tây Tây Bắc
15h 23m +2m 01s 02:26 22:51 03:29 21:47 04:18 20:58 12:38 151.50
25
04:55
57° Đông Đông Bắc
20:21
303° Tây Tây Bắc
15h 25m +1m 58s 02:24 22:53 03:28 21:49 04:17 20:59 12:38 151.53
26
04:55
57° Đông Đông Bắc
20:22
303° Tây Tây Bắc
15h 27m +1m 54s 02:22 22:56 03:27 21:50 04:16 21:00 12:38 151.55
27
04:54
57° Đông Đông Bắc
20:23
303° Tây Tây Bắc
15h 28m +1m 51s 02:20 22:58 03:25 21:51 04:15 21:01 12:38 151.58
28
04:53
57° Đông Đông Bắc
20:24
304° Tây Tây Bắc
15h 30m +1m 47s 02:18 23:00 03:24 21:53 04:14 21:03 12:38 151.60
29
04:52
56° Đông Đông Bắc
20:25
304° Bắc Tây Bắc
15h 32m +1m 43s 02:16 23:03 03:23 21:54 04:13 21:04 12:38 151.63
30
04:52
56° Đông Bắc
20:26
304° Bắc Tây Bắc
15h 34m +1m 39s 02:14 23:05 03:22 21:56 04:13 21:05 12:38 151.65
31
04:51
56° Đông Bắc
20:27
304° Bắc Tây Bắc
15h 35m +1m 35s 02:12 23:07 03:21 21:57 04:12 21:06 12:38 151.68

In Kecskemét, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kecskemét

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kecskemét

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kecskemét

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hungary:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí