Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kecskemét, Hungary 🇭🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 ↑ 118.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:03 ↑ 241.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 14m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 13.49°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.886 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kecskemét
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:21
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | -2m 34s | 03:06 | 22:27 | 04:00 | 21:33 | 04:45 | 20:49 | 12:47 | 151.83 |
| 2 |
05:22
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | -2m 37s | 03:08 | 22:24 | 04:01 | 21:31 | 04:46 | 20:47 | 12:47 | 151.81 |
| 3 |
05:23
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | -2m 39s | 03:10 | 22:22 | 04:03 | 21:30 | 04:47 | 20:45 | 12:47 | 151.79 |
| 4 |
05:25
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | -2m 41s | 03:12 | 22:19 | 04:05 | 21:28 | 04:49 | 20:44 | 12:47 | 151.77 |
| 5 |
05:26
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | -2m 43s | 03:15 | 22:17 | 04:06 | 21:26 | 04:50 | 20:42 | 12:47 | 151.74 |
| 6 |
05:27
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | -2m 44s | 03:17 | 22:14 | 04:08 | 21:24 | 04:52 | 20:41 | 12:47 | 151.72 |
| 7 |
05:28
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | -2m 46s | 03:19 | 22:12 | 04:10 | 21:22 | 04:53 | 20:39 | 12:47 | 151.70 |
| 8 |
05:30
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -2m 48s | 03:21 | 22:10 | 04:11 | 21:20 | 04:55 | 20:37 | 12:46 | 151.68 |
| 9 |
05:31
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | -2m 50s | 03:24 | 22:07 | 04:13 | 21:18 | 04:56 | 20:35 | 12:46 | 151.65 |
| 10 |
05:32
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | -2m 51s | 03:26 | 22:05 | 04:15 | 21:16 | 04:57 | 20:34 | 12:46 | 151.63 |
| 11 |
05:33
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | -2m 53s | 03:28 | 22:02 | 04:16 | 21:14 | 04:59 | 20:32 | 12:46 | 151.60 |
| 12 |
05:35
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | -2m 54s | 03:30 | 22:00 | 04:18 | 21:12 | 05:00 | 20:30 | 12:46 | 151.58 |
| 13 |
05:36
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -2m 56s | 03:32 | 21:57 | 04:20 | 21:10 | 05:02 | 20:28 | 12:46 | 151.55 |
| 14 |
05:37
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | -2m 57s | 03:34 | 21:55 | 04:22 | 21:08 | 05:03 | 20:27 | 12:45 | 151.53 |
| 15 |
05:39
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | -2m 58s | 03:37 | 21:52 | 04:23 | 21:06 | 05:05 | 20:25 | 12:45 | 151.50 |
| 16 |
05:40
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | -2m 59s | 03:39 | 21:50 | 04:25 | 21:04 | 05:06 | 20:23 | 12:45 | 151.48 |
| 17 |
05:41
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | -3m 01s | 03:41 | 21:47 | 04:27 | 21:02 | 05:07 | 20:21 | 12:45 | 151.45 |
| 18 |
05:42
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | -3m 02s | 03:43 | 21:45 | 04:28 | 21:00 | 05:09 | 20:19 | 12:45 | 151.42 |
| 19 |
05:44
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | -3m 03s | 03:45 | 21:42 | 04:30 | 20:58 | 05:10 | 20:17 | 12:44 | 151.39 |
| 20 |
05:45
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -3m 04s | 03:47 | 21:40 | 04:31 | 20:55 | 05:12 | 20:15 | 12:44 | 151.36 |
| 21 |
05:46
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -3m 05s | 03:49 | 21:37 | 04:33 | 20:53 | 05:13 | 20:14 | 12:44 | 151.34 |
| 22 |
05:48
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -3m 06s | 03:51 | 21:35 | 04:35 | 20:51 | 05:14 | 20:12 | 12:44 | 151.30 |
| 23 |
05:49
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | -3m 07s | 03:53 | 21:32 | 04:36 | 20:49 | 05:16 | 20:10 | 12:43 | 151.27 |
| 24 |
05:50
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | -3m 08s | 03:55 | 21:30 | 04:38 | 20:47 | 05:17 | 20:08 | 12:43 | 151.24 |
| 25 |
05:52
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | -3m 08s | 03:57 | 21:27 | 04:40 | 20:45 | 05:19 | 20:06 | 12:43 | 151.21 |
| 26 |
05:53
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | -3m 09s | 03:59 | 21:25 | 04:41 | 20:43 | 05:20 | 20:04 | 12:43 | 151.18 |
| 27 |
05:54
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | -3m 10s | 04:01 | 21:22 | 04:43 | 20:40 | 05:22 | 20:02 | 12:42 | 151.14 |
| 28 |
05:55
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -3m 11s | 04:02 | 21:20 | 04:44 | 20:38 | 05:23 | 20:00 | 12:42 | 151.11 |
| 29 |
05:57
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -3m 11s | 04:04 | 21:17 | 04:46 | 20:36 | 05:24 | 19:58 | 12:42 | 151.07 |
| 30 |
05:58
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -3m 12s | 04:06 | 21:15 | 04:47 | 20:34 | 05:26 | 19:56 | 12:41 | 151.04 |
| 31 |
05:59
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | -3m 12s | 04:08 | 21:12 | 04:49 | 20:32 | 05:27 | 19:54 | 12:41 | 151.00 |
|
All times are in local time for Kecskemét. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kecskemét, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.