Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kirkuk, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:27 75.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:42 284.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 15m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -40.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kirkuk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:51
61° ENE
19:21
299° WNW
14h 30m -0m 28s 03:03 21:09 03:43 20:28 04:20 19:51 12:06 152.09
2
04:51
61° ENE
19:21
299° WNW
14h 29m -0m 31s 03:03 21:09 03:44 20:28 04:21 19:51 12:06 152.09
3
04:52
61° ENE
19:21
299° WNW
14h 29m -0m 34s 03:04 21:08 03:44 20:28 04:21 19:51 12:06 152.09
4
04:52
61° ENE
19:21
299° WNW
14h 28m -0m 37s 03:05 21:08 03:45 20:27 04:22 19:51 12:06 152.09
5
04:53
61° ENE
19:20
299° WNW
14h 27m -0m 40s 03:05 21:08 03:46 20:27 04:22 19:51 12:07 152.09
6
04:53
61° ENE
19:20
299° WNW
14h 27m -0m 42s 03:06 21:07 03:46 20:27 04:23 19:50 12:07 152.09
7
04:54
61° ENE
19:20
299° WNW
14h 26m -0m 45s 03:07 21:07 03:47 20:27 04:23 19:50 12:07 152.08
8
04:54
61° ENE
19:20
298° WNW
14h 25m -0m 48s 03:08 21:06 03:48 20:26 04:24 19:50 12:07 152.08
9
04:55
62° ENE
19:20
298° WNW
14h 24m -0m 51s 03:08 21:06 03:48 20:26 04:25 19:50 12:07 152.08
10
04:55
62° ENE
19:19
298° WNW
14h 23m -0m 53s 03:09 21:05 03:49 20:25 04:25 19:49 12:07 152.07
11
04:56
62° ENE
19:19
298° WNW
14h 22m -0m 56s 03:10 21:04 03:50 20:25 04:26 19:49 12:07 152.07
12
04:56
62° ENE
19:18
298° WNW
14h 22m -0m 58s 03:11 21:04 03:51 20:24 04:27 19:48 12:08 152.07
13
04:57
62° ENE
19:18
298° WNW
14h 20m -1m 01s 03:12 21:03 03:51 20:24 04:27 19:48 12:08 152.06
14
04:58
62° ENE
19:18
298° WNW
14h 19m -1m 03s 03:13 21:02 03:52 20:23 04:28 19:47 12:08 152.06
15
04:58
63° ENE
19:17
297° WNW
14h 18m -1m 05s 03:14 21:02 03:53 20:23 04:29 19:47 12:08 152.05
16
04:59
63° ENE
19:17
297° WNW
14h 17m -1m 08s 03:15 21:01 03:54 20:22 04:29 19:46 12:08 152.04
17
05:00
63° ENE
19:16
297° WNW
14h 16m -1m 10s 03:16 21:00 03:55 20:21 04:30 19:46 12:08 152.04
18
05:00
63° ENE
19:16
297° WNW
14h 15m -1m 12s 03:17 20:59 03:55 20:21 04:31 19:45 12:08 152.03
19
05:01
64° ENE
19:15
296° WNW
14h 14m -1m 15s 03:18 20:58 03:56 20:20 04:32 19:45 12:08 152.02
20
05:02
64° ENE
19:15
296° WNW
14h 12m -1m 17s 03:19 20:57 03:57 20:19 04:32 19:44 12:08 152.01
21
05:02
64° ENE
19:14
296° WNW
14h 11m -1m 19s 03:20 20:56 03:58 20:18 04:33 19:43 12:08 152.00
22
05:03
64° ENE
19:13
296° WNW
14h 10m -1m 21s 03:21 20:55 03:59 20:17 04:34 19:43 12:08 151.99
23
05:04
64° ENE
19:13
295° WNW
14h 08m -1m 23s 03:22 20:54 04:00 20:17 04:35 19:42 12:08 151.98
24
05:05
65° ENE
19:12
295° WNW
14h 07m -1m 25s 03:23 20:53 04:01 20:16 04:35 19:41 12:08 151.96
25
05:05
65° ENE
19:11
295° WNW
14h 05m -1m 27s 03:24 20:52 04:02 20:15 04:36 19:40 12:08 151.95
26
05:06
65° ENE
19:10
294° WNW
14h 04m -1m 29s 03:25 20:51 04:03 20:14 04:37 19:39 12:09 151.93
27
05:07
66° ENE
19:10
294° WNW
14h 02m -1m 30s 03:26 20:50 04:03 20:13 04:38 19:39 12:08 151.92
28
05:08
66° ENE
19:09
294° WNW
14h 01m -1m 32s 03:27 20:49 04:04 20:12 04:39 19:38 12:08 151.90
29
05:08
66° ENE
19:08
294° WNW
13h 59m -1m 34s 03:29 20:48 04:05 20:11 04:40 19:37 12:08 151.89
30
05:09
66° ENE
19:07
293° WNW
13h 58m -1m 36s 03:30 20:46 04:06 20:10 04:40 19:36 12:08 151.87
31
05:10
67° ENE
19:06
293° WNW
13h 56m -1m 37s 03:31 20:45 04:07 20:09 04:41 19:35 12:08 151.85

In Kirkuk, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Kirkuk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Kirkuk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Kirkuk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí