Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kuopio, Phần Lan 🇫🇮
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 08:45 ↑ 136.3° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:03 ↑ 223.5° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 6h 17m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -3.47°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.786 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kuopio
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:29
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +6m 10s | 03:25 | 23:04 | 04:41 | 21:47 | 05:41 | 20:46 | 13:13 | 149.50 |
| 2 |
06:26
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +6m 11s | 03:19 | 23:10 | 04:37 | 21:51 | 05:37 | 20:49 | 13:12 | 149.54 |
| 3 |
06:23
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +6m 11s | 03:13 | 23:16 | 04:32 | 21:55 | 05:34 | 20:52 | 13:12 | 149.58 |
| 4 |
06:19
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +6m 11s | 03:06 | 23:22 | 04:28 | 21:58 | 05:30 | 20:55 | 13:12 | 149.63 |
| 5 |
06:16
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +6m 11s | 03:00 | 23:29 | 04:24 | 22:02 | 05:26 | 20:59 | 13:12 | 149.67 |
| 6 |
06:12
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +6m 11s | 02:53 | 23:36 | 04:19 | 22:06 | 05:23 | 21:02 | 13:11 | 149.71 |
| 7 |
06:09
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
287° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +6m 11s | 02:44 | 23:44 | 04:15 | 22:10 | 05:19 | 21:05 | 13:11 | 149.75 |
| 8 |
06:06
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +6m 11s | 02:36 | 23:53 | 04:10 | 22:14 | 05:15 | 21:08 | 13:11 | 149.79 |
| 9 |
06:02
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +6m 11s | 02:27 | N/A | 04:05 | 22:19 | 05:12 | 21:11 | 13:10 | 149.84 |
| 10 |
05:59
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +6m 11s | 02:17 | 00:03 | 04:01 | 22:23 | 05:08 | 21:14 | 13:10 | 149.88 |
| 11 |
05:56
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +6m 11s | 02:05 | 00:14 | 03:56 | 22:27 | 05:04 | 21:18 | 13:10 | 149.92 |
| 12 |
05:52
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +6m 11s | 01:49 | 00:29 | 03:51 | 22:32 | 05:00 | 21:21 | 13:10 | 149.96 |
| 13 |
05:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +6m 11s | 01:27 | N/A | 03:46 | 22:36 | 04:57 | 21:24 | 13:09 | 150.00 |
| 14 |
05:46
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +6m 12s | N/A | N/A | 03:41 | 22:41 | 04:53 | 21:28 | 13:09 | 150.05 |
| 15 |
05:42
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +6m 12s | N/A | N/A | 03:36 | 22:46 | 04:49 | 21:31 | 13:09 | 150.09 |
| 16 |
05:39
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
295° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +6m 12s | N/A | N/A | 03:31 | 22:51 | 04:45 | 21:34 | 13:09 | 150.13 |
| 17 |
05:36
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +6m 12s | N/A | N/A | 03:25 | 22:56 | 04:41 | 21:38 | 13:08 | 150.17 |
| 18 |
05:32
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +6m 12s | N/A | N/A | 03:20 | 23:01 | 04:38 | 21:41 | 13:08 | 150.22 |
| 19 |
05:29
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +6m 12s | N/A | N/A | 03:14 | 23:06 | 04:34 | 21:45 | 13:08 | 150.26 |
| 20 |
05:26
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | +6m 11s | N/A | N/A | 03:08 | 23:12 | 04:30 | 21:48 | 13:08 | 150.30 |
| 21 |
05:22
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | +6m 11s | N/A | N/A | 03:02 | 23:18 | 04:26 | 21:52 | 13:08 | 150.34 |
| 22 |
05:19
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | +6m 11s | N/A | N/A | 02:56 | 23:24 | 04:22 | 21:55 | 13:07 | 150.38 |
| 23 |
05:16
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 44m | +6m 11s | N/A | N/A | 02:49 | 23:31 | 04:18 | 21:59 | 13:07 | 150.42 |
| 24 |
05:13
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 50m | +6m 11s | N/A | N/A | 02:42 | 23:38 | 04:14 | 22:02 | 13:07 | 150.46 |
| 25 |
05:09
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 56m | +6m 11s | N/A | N/A | 02:34 | 23:46 | 04:10 | 22:06 | 13:07 | 150.50 |
| 26 |
05:06
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:09
↑
303° Tây Tây Bắc
|
16h 03m | +6m 10s | N/A | N/A | 02:26 | 23:54 | 04:06 | 22:10 | 13:07 | 150.54 |
| 27 |
05:03
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 09m | +6m 10s | N/A | N/A | 02:18 | N/A | 04:02 | 22:14 | 13:06 | 150.58 |
| 28 |
05:00
↑
56° Đông Bắc
|
21:15
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | +6m 09s | N/A | N/A | 02:08 | 00:04 | 03:58 | 22:18 | 13:06 | 150.62 |
| 29 |
04:56
↑
55° Đông Bắc
|
21:18
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +6m 09s | N/A | N/A | 01:56 | 00:15 | 03:54 | 22:21 | 13:06 | 150.66 |
| 30 |
04:53
↑
54° Đông Bắc
|
21:21
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | +6m 08s | N/A | N/A | 01:42 | 00:29 | 03:50 | 22:25 | 13:06 | 150.70 |
|
All times are in local time for Kuopio. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kuopio, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.