Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kuopio, Phần Lan 🇫🇮
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:42 ↑ 135.6° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:06 ↑ 224.2° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 6h 23m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 2.24°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.825 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kuopio
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:50
↑
53° Đông Bắc
|
21:24
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | +6m 08s | N/A | N/A | 01:19 | N/A | 03:46 | 22:29 | 13:06 | 150.74 |
| 2 |
04:47
↑
52° Đông Bắc
|
21:27
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | +6m 07s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:41 | 22:33 | 13:06 | 150.77 |
| 3 |
04:44
↑
52° Đông Bắc
|
21:30
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 46m | +6m 06s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:37 | 22:37 | 13:06 | 150.81 |
| 4 |
04:41
↑
51° Đông Bắc
|
21:33
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 52m | +6m 05s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:33 | 22:42 | 13:06 | 150.85 |
| 5 |
04:37
↑
50° Đông Bắc
|
21:36
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 58m | +6m 05s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:29 | 22:46 | 13:06 | 150.88 |
| 6 |
04:34
↑
49° Đông Bắc
|
21:39
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
17h 04m | +6m 03s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:24 | 22:50 | 13:05 | 150.92 |
| 7 |
04:31
↑
48° Đông Bắc
|
21:42
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 10m | +6m 02s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:20 | 22:54 | 13:05 | 150.95 |
| 8 |
04:28
↑
48° Đông Bắc
|
21:45
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 16m | +6m 01s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:15 | 22:59 | 13:05 | 150.99 |
| 9 |
04:25
↑
47° Đông Bắc
|
21:48
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 22m | +6m 00s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:11 | 23:03 | 13:05 | 151.02 |
| 10 |
04:22
↑
46° Đông Bắc
|
21:50
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 28m | +5m 58s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:06 | 23:08 | 13:05 | 151.06 |
| 11 |
04:19
↑
45° Đông Bắc
|
21:53
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 34m | +5m 56s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:02 | 23:13 | 13:05 | 151.09 |
| 12 |
04:16
↑
45° Đông Bắc
|
21:56
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 40m | +5m 54s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:55 | 23:18 | 13:05 | 151.12 |
| 13 |
04:13
↑
44° Đông Bắc
|
21:59
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 46m | +5m 52s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:52 | 23:23 | 13:05 | 151.16 |
| 14 |
04:10
↑
43° Đông Bắc
|
22:02
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 51m | +5m 50s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:47 | 23:28 | 13:05 | 151.19 |
| 15 |
04:07
↑
42° Đông Bắc
|
22:05
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 57m | +5m 48s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:42 | 23:33 | 13:05 | 151.22 |
| 16 |
04:04
↑
42° Đông Bắc
|
22:08
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 03m | +5m 45s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:36 | 23:39 | 13:05 | 151.25 |
| 17 |
04:02
↑
41° Đông Bắc
|
22:11
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 09m | +5m 42s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:31 | 23:44 | 13:05 | 151.29 |
| 18 |
03:59
↑
40° Đông Bắc
|
22:14
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 14m | +5m 39s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:25 | 23:50 | 13:05 | 151.32 |
| 19 |
03:56
↑
40° Đông Bắc
|
22:17
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 20m | +5m 36s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:19 | 23:57 | 13:05 | 151.35 |
| 20 |
03:53
↑
39° Đông Bắc
|
22:19
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 26m | +5m 32s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:13 | N/A | 13:05 | 151.38 |
| 21 |
03:51
↑
38° Đông Bắc
|
22:22
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 31m | +5m 28s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:06 | 00:04 | 13:05 | 151.41 |
| 22 |
03:48
↑
38° Đông Bắc
|
22:25
↑
323° Bắc Tây Bắc
|
18h 36m | +5m 24s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:59 | 00:11 | 13:05 | 151.44 |
| 23 |
03:45
↑
37° Đông Bắc
|
22:28
↑
324° Bắc Tây Bắc
|
18h 42m | +5m 20s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:51 | 00:20 | 13:06 | 151.47 |
| 24 |
03:43
↑
36° Đông Bắc
|
22:30
↑
324° Bắc Tây Bắc
|
18h 47m | +5m 15s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:41 | 00:30 | 13:06 | 151.50 |
| 25 |
03:40
↑
36° Đông Bắc
|
22:33
↑
325° Bắc Tây Bắc
|
18h 52m | +5m 10s | N/A | N/A | N/A | N/A | 01:15 | N/A | 13:06 | 151.53 |
| 26 |
03:38
↑
35° Đông Bắc
|
22:36
↑
325° Bắc Tây Bắc
|
18h 57m | +5m 04s | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 13:06 | 151.55 |
| 27 |
03:36
↑
34° Đông Bắc
|
22:38
↑
326° Bắc Tây Bắc
|
19h 02m | +4m 59s | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 13:06 | 151.58 |
| 28 |
03:33
↑
34° Đông Bắc
|
22:41
↑
327° Bắc Bắc Tây
|
19h 07m | +4m 52s | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 13:06 | 151.60 |
| 29 |
03:31
↑
33° Bắc Bắc Đông Bắc
|
22:43
↑
327° Bắc Bắc Tây
|
19h 12m | +4m 46s | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 13:06 | 151.63 |
| 30 |
03:29
↑
33° Bắc Bắc Đông Bắc
|
22:46
↑
328° Bắc Bắc Tây
|
19h 17m | +4m 39s | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 13:06 | 151.65 |
| 31 |
03:27
↑
32° Bắc Bắc Đông Bắc
|
22:48
↑
328° Bắc Bắc Tây
|
19h 21m | +4m 31s | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 13:06 | 151.67 |
|
All times are in local time for Kuopio. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kuopio, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.