Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kuopio, Phần Lan 🇫🇮
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:51 ↑ 137.6° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 14:59 ↑ 222.3° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 6h 07m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 6.67°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.731 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Kuopio
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:28
↑
45° Đông Bắc
|
22:00
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 31m | -5m 52s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:10 | 23:17 | 13:15 | 151.83 |
| 2 |
04:31
↑
46° Đông Bắc
|
21:57
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 25m | -5m 53s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:14 | 23:12 | 13:15 | 151.81 |
| 3 |
04:34
↑
47° Đông Bắc
|
21:54
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 19m | -5m 55s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:19 | 23:08 | 13:15 | 151.79 |
| 4 |
04:37
↑
48° Đông Bắc
|
21:51
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 14m | -5m 56s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:23 | 23:03 | 13:15 | 151.77 |
| 5 |
04:40
↑
48° Đông Bắc
|
21:48
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
17h 08m | -5m 58s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:27 | 22:59 | 13:15 | 151.74 |
| 6 |
04:43
↑
49° Đông Bắc
|
21:45
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
17h 02m | -5m 59s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:32 | 22:54 | 13:15 | 151.72 |
| 7 |
04:45
↑
50° Đông Bắc
|
21:42
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 56m | -6m 00s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:36 | 22:50 | 13:15 | 151.70 |
| 8 |
04:48
↑
50° Đông Bắc
|
21:38
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 50m | -6m 01s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:40 | 22:46 | 13:14 | 151.68 |
| 9 |
04:51
↑
51° Đông Bắc
|
21:35
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 44m | -6m 02s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:44 | 22:41 | 13:14 | 151.65 |
| 10 |
04:54
↑
52° Đông Bắc
|
21:32
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | -6m 02s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:48 | 22:37 | 13:14 | 151.63 |
| 11 |
04:57
↑
53° Đông Bắc
|
21:29
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | -6m 03s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:52 | 22:33 | 13:14 | 151.60 |
| 12 |
05:00
↑
54° Đông Bắc
|
21:26
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | -6m 04s | N/A | N/A | 01:38 | N/A | 03:56 | 22:29 | 13:14 | 151.58 |
| 13 |
05:03
↑
54° Đông Bắc
|
21:22
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | -6m 04s | N/A | N/A | 01:55 | 00:33 | 04:00 | 22:25 | 13:14 | 151.56 |
| 14 |
05:06
↑
55° Đông Bắc
|
21:19
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | -6m 05s | N/A | N/A | 02:08 | 00:20 | 04:03 | 22:21 | 13:14 | 151.53 |
| 15 |
05:08
↑
56° Đông Bắc
|
21:16
↑
303° Tây Tây Bắc
|
16h 07m | -6m 05s | N/A | N/A | 02:18 | 00:09 | 04:07 | 22:17 | 13:13 | 151.50 |
| 16 |
05:11
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:13
↑
303° Tây Tây Bắc
|
16h 01m | -6m 05s | N/A | N/A | 02:27 | 23:51 | 04:11 | 22:12 | 13:13 | 151.48 |
| 17 |
05:14
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:10
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 55m | -6m 06s | N/A | N/A | 02:36 | 23:43 | 04:14 | 22:08 | 13:13 | 151.45 |
| 18 |
05:17
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 49m | -6m 06s | N/A | N/A | 02:43 | 23:36 | 04:18 | 22:05 | 13:13 | 151.42 |
| 19 |
05:20
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 43m | -6m 06s | N/A | N/A | 02:50 | 23:29 | 04:21 | 22:01 | 13:12 | 151.39 |
| 20 |
05:23
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | -6m 06s | N/A | N/A | 03:02 | 23:23 | 04:25 | 21:57 | 13:12 | 151.37 |
| 21 |
05:25
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | -6m 06s | N/A | N/A | 03:02 | 23:16 | 04:28 | 21:53 | 13:12 | 151.34 |
| 22 |
05:28
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 24m | -6m 06s | N/A | N/A | 03:08 | 23:10 | 04:32 | 21:49 | 13:12 | 151.31 |
| 23 |
05:31
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | -6m 06s | N/A | N/A | 03:14 | 23:04 | 04:35 | 21:45 | 13:11 | 151.27 |
| 24 |
05:34
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -6m 06s | N/A | N/A | 03:19 | 22:59 | 04:39 | 21:41 | 13:11 | 151.24 |
| 25 |
05:37
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
295° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | -6m 06s | N/A | N/A | 03:24 | 22:53 | 04:42 | 21:37 | 13:11 | 151.21 |
| 26 |
05:39
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
294° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -6m 06s | N/A | N/A | 03:29 | 22:48 | 04:45 | 21:33 | 13:11 | 151.18 |
| 27 |
05:42
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | -6m 06s | N/A | N/A | 03:34 | 22:43 | 04:49 | 21:30 | 13:10 | 151.14 |
| 28 |
05:45
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | -6m 06s | N/A | N/A | 03:39 | 22:37 | 04:52 | 21:26 | 13:10 | 151.11 |
| 29 |
05:48
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | -6m 06s | N/A | N/A | 03:43 | 22:32 | 04:55 | 21:22 | 13:10 | 151.07 |
| 30 |
05:50
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | -6m 06s | 01:30 | N/A | 03:48 | 22:27 | 04:58 | 21:18 | 13:10 | 151.04 |
| 31 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | -6m 06s | 01:51 | 00:28 | 03:52 | 22:23 | 05:01 | 21:14 | 13:09 | 151.00 |
|
All times are in local time for Kuopio. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Kuopio, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.