Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lahti, Phần Lan 🇫🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:40 133.4° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:25 226.5° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 6h 45m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -20.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.769 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lahti

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
09:29
141° Nam Đông Nam
15:12
219° Tây Nam
5h 43m +2m 02s 06:37 18:04 07:30 17:12 08:28 16:13 12:20 147.11
2
09:28
141° Nam Đông Nam
15:14
219° Tây Nam
5h 45m +2m 13s 06:37 18:06 07:29 17:13 08:28 16:15 12:21 147.10
3
09:28
141° Nam Đông Nam
15:15
219° Tây Nam
5h 47m +2m 23s 06:36 18:07 07:29 17:14 08:27 16:16 12:21 147.10
4
09:27
140° Nam Đông Nam
15:17
220° Tây Nam
5h 50m +2m 33s 06:36 18:08 07:29 17:15 08:27 16:18 12:22 147.10
5
09:26
140° Nam Đông Nam
15:19
220° Tây Nam
5h 52m +2m 43s 06:36 18:09 07:28 17:17 08:26 16:19 12:22 147.10
6
09:25
140° Nam Đông Nam
15:21
220° Tây Nam
5h 55m +2m 52s 06:35 18:11 07:28 17:18 08:25 16:21 12:23 147.10
7
09:24
139° Nam Đông Nam
15:23
221° Tây Nam
5h 58m +3m 01s 06:35 18:12 07:27 17:20 08:25 16:22 12:23 147.11
8
09:23
139° Nam Đông Nam
15:25
221° Tây Nam
6h 02m +3m 10s 06:34 18:13 07:27 17:21 08:24 16:24 12:23 147.11
9
09:22
138° Nam Đông Nam
15:27
222° Tây Nam
6h 05m +3m 19s 06:34 18:15 07:26 17:23 08:23 16:26 12:24 147.11
10
09:20
138° Nam Đông Nam
15:29
222° Tây Nam
6h 08m +3m 27s 06:33 18:16 07:25 17:24 08:22 16:27 12:24 147.12
11
09:19
138° Nam Đông Nam
15:31
222° Tây Nam
6h 12m +3m 35s 06:32 18:18 07:24 17:26 08:21 16:29 12:25 147.12
12
09:17
137° Nam Đông Nam
15:34
223° Tây Nam
6h 16m +3m 42s 06:32 18:19 07:23 17:28 08:20 16:31 12:25 147.13
13
09:16
137° Nam Đông Nam
15:36
223° Tây Nam
6h 19m +3m 49s 06:31 18:21 07:23 17:29 08:19 16:33 12:25 147.13
14
09:14
136° Nam Đông Nam
15:38
224° Tây Nam
6h 23m +3m 56s 06:30 18:23 07:22 17:31 08:17 16:35 12:26 147.14
15
09:13
136° Nam Đông Nam
15:41
224° Tây Nam
6h 27m +4m 03s 06:29 18:24 07:20 17:33 08:16 16:37 12:26 147.15
16
09:11
135° Nam Đông Nam
15:43
225° Tây Nam
6h 32m +4m 09s 06:28 18:26 07:19 17:35 08:15 16:39 12:27 147.16
17
09:09
135° Nam Đông Nam
15:46
226° Tây Nam
6h 36m +4m 15s 06:27 18:28 07:18 17:37 08:13 16:41 12:27 147.17
18
09:07
134° Nam Đông Nam
15:48
226° Tây Nam
6h 40m +4m 21s 06:26 18:30 07:17 17:38 08:12 16:43 12:27 147.18
19
09:05
134° Nam Đông Nam
15:51
227° Tây Nam
6h 45m +4m 26s 06:24 18:32 07:16 17:40 08:10 16:45 12:28 147.20
20
09:03
133° Nam Đông Nam
15:53
227° Tây Nam
6h 49m +4m 31s 06:23 18:33 07:14 17:42 08:09 16:48 12:28 147.21
21
09:01
132° Nam Đông Nam
15:56
228° Tây Nam
6h 54m +4m 36s 06:22 18:35 07:13 17:44 08:07 16:50 12:28 147.22
22
08:59
132° Nam Đông Nam
15:58
228° Tây Nam
6h 59m +4m 41s 06:21 18:37 07:11 17:46 08:06 16:52 12:28 147.24
23
08:57
131° Nam Đông Nam
16:01
229° Tây Nam
7h 03m +4m 45s 06:19 18:39 07:10 17:48 08:04 16:54 12:29 147.25
24
08:55
131° Nam Đông Nam
16:04
230° Tây Nam
7h 08m +4m 49s 06:18 18:41 07:08 17:50 08:02 16:57 12:29 147.27
25
08:53
130° Nam Đông Nam
16:06
230° Tây Nam
7h 13m +4m 53s 06:16 18:43 07:07 17:53 08:00 16:59 12:29 147.29
26
08:51
129° Nam Đông Nam
16:09
231° Tây Nam
7h 18m +4m 57s 06:15 18:45 07:05 17:55 07:58 17:01 12:29 147.30
27
08:48
129° Nam Đông Nam
16:12
232° Tây Nam
7h 23m +5m 00s 06:13 18:47 07:03 17:57 07:56 17:04 12:30 147.32
28
08:46
128° Nam Đông Nam
16:15
232° Tây Nam
7h 28m +5m 03s 06:11 18:49 07:02 17:59 07:54 17:06 12:30 147.34
29
08:44
127° Nam Đông Nam
16:17
233° Tây Nam
7h 33m +5m 06s 06:10 18:51 07:00 18:01 07:52 17:08 12:30 147.36
30
08:41
127° Nam Đông Nam
16:20
234° Tây Nam
7h 38m +5m 09s 06:08 18:54 06:58 18:03 07:50 17:11 12:30 147.38
31
08:39
126° Nam Đông Nam
16:23
234° Tây Nam
7h 44m +5m 12s 06:06 18:56 06:56 18:06 07:48 17:13 12:30 147.40

In Lahti, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lahti

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lahti

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lahti

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Phần Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí