Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lahti, Phần Lan 🇫🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:37 132.8° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:27 227.0° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 6h 49m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 0.19°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.795 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lahti

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:17
104° Đông Đông Nam
17:42
256° Tây Tây Nam
10h 24m +5m 41s 04:54 20:06 05:44 19:16 06:33 18:26 12:29 148.24
2
07:14
103° Đông Đông Nam
17:45
257° Tây Tây Nam
10h 30m +5m 41s 04:51 20:09 05:41 19:18 06:30 18:29 12:29 148.28
3
07:11
102° Đông Đông Nam
17:48
258° Tây Tây Nam
10h 36m +5m 41s 04:47 20:12 05:38 19:21 06:27 18:31 12:29 148.31
4
07:08
102° Đông Đông Nam
17:50
259° Tây Tây Nam
10h 42m +5m 41s 04:44 20:15 05:35 19:24 06:24 18:34 12:29 148.35
5
07:05
101° Đông
17:53
260° Tây
10h 47m +5m 41s 04:41 20:18 05:32 19:26 06:21 18:37 12:28 148.39
6
07:02
100° Đông
17:55
260° Tây
10h 53m +5m 41s 04:38 20:20 05:29 19:29 06:18 18:39 12:28 148.43
7
06:59
99° Đông
17:58
261° Tây
10h 59m +5m 41s 04:34 20:23 05:26 19:31 06:15 18:42 12:28 148.46
8
06:56
98° Đông
18:01
262° Tây
11h 04m +5m 41s 04:31 20:26 05:23 19:34 06:12 18:44 12:28 148.50
9
06:53
98° Đông
18:03
263° Tây
11h 10m +5m 42s 04:28 20:29 05:20 19:37 06:09 18:47 12:27 148.54
10
06:50
97° Đông
18:06
264° Tây
11h 16m +5m 42s 04:24 20:32 05:16 19:39 06:06 18:49 12:27 148.58
11
06:46
96° Đông
18:08
264° Tây
11h 21m +5m 42s 04:21 20:35 05:13 19:42 06:03 18:52 12:27 148.62
12
06:43
95° Đông
18:11
265° Tây
11h 27m +5m 42s 04:17 20:38 05:10 19:45 06:00 18:55 12:27 148.66
13
06:40
94° Đông
18:14
266° Tây
11h 33m +5m 42s 04:13 20:41 05:07 19:48 05:57 18:57 12:26 148.69
14
06:37
94° Đông
18:16
267° Tây
11h 39m +5m 42s 04:10 20:44 05:04 19:50 05:54 19:00 12:26 148.74
15
06:34
93° Đông
18:19
268° Tây
11h 44m +5m 42s 04:06 20:48 05:00 19:53 05:51 19:02 12:26 148.78
16
06:31
92° Đông
18:21
268° Tây
11h 50m +5m 42s 04:02 20:51 04:57 19:56 05:47 19:05 12:26 148.82
17
06:28
91° Đông
18:24
269° Tây
11h 56m +5m 42s 03:59 20:54 04:54 19:59 05:44 19:08 12:25 148.86
18
06:25
90° Đông
18:26
270° Tây
12h 01m +5m 41s 03:55 20:57 04:50 20:01 05:41 19:10 12:25 148.90
19
06:21
90° Đông
18:29
271° Tây
12h 07m +5m 41s 03:51 21:01 04:47 20:04 05:38 19:13 12:25 148.94
20
06:18
89° Đông
18:32
272° Tây
12h 13m +5m 41s 03:47 21:04 04:43 20:07 05:35 19:15 12:24 148.99
21
06:15
88° Đông
18:34
272° Tây
12h 18m +5m 41s 03:43 21:08 04:40 20:10 05:32 19:18 12:24 149.03
22
06:12
87° Đông
18:37
273° Tây
12h 24m +5m 41s 03:39 21:11 04:36 20:13 05:28 19:21 12:24 149.07
23
06:09
86° Đông
18:39
274° Tây
12h 30m +5m 41s 03:35 21:15 04:33 20:16 05:25 19:23 12:23 149.11
24
06:06
86° Đông
18:42
275° Tây
12h 36m +5m 41s 03:31 21:18 04:29 20:19 05:22 19:26 12:23 149.16
25
06:03
85° Đông
18:44
276° Tây
12h 41m +5m 41s 03:26 21:22 04:26 20:22 05:19 19:29 12:23 149.20
26
05:59
84° Đông
18:47
277° Tây
12h 47m +5m 41s 03:22 21:26 04:22 20:25 05:15 19:31 12:23 149.24
27
05:56
83° Đông
18:49
277° Tây
12h 53m +5m 41s 03:18 21:30 04:19 20:28 05:12 19:34 12:22 149.29
28
05:53
82° Đông
18:52
278° Tây
12h 58m +5m 41s 03:13 21:34 04:15 20:31 05:09 19:37 12:22 149.33
29
05:50
81° Đông
18:55
279° Tây
13h 04m +5m 41s 03:09 21:38 04:11 20:34 05:05 19:39 12:22 149.37
30
06:47
81° Đông
19:57
280° Tây
13h 10m +5m 41s 04:04 22:42 05:08 21:37 06:02 20:42 13:21 149.41
31
06:44
80° Đông
20:00
281° Tây
13h 15m +5m 41s 03:59 22:46 05:04 21:40 05:59 20:45 13:21 149.46

In Lahti, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lahti

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lahti

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lahti

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Phần Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí