Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lahti, Phần Lan 🇫🇮
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:40 ↑ 133.4° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:25 ↑ 226.5° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 6h 45m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 5.79°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.759 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lahti
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:41
↑
79° Đông
|
20:02
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +5m 41s | 03:54 | 22:51 | 05:00 | 21:44 | 05:56 | 20:48 | 13:21 | 149.50 |
| 2 |
06:38
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +5m 41s | 03:49 | 22:55 | 04:56 | 21:47 | 05:52 | 20:50 | 13:20 | 149.54 |
| 3 |
06:34
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +5m 41s | 03:44 | 23:00 | 04:53 | 21:50 | 05:49 | 20:53 | 13:20 | 149.58 |
| 4 |
06:31
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +5m 41s | 03:39 | 23:05 | 04:49 | 21:53 | 05:46 | 20:56 | 13:20 | 149.63 |
| 5 |
06:28
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +5m 41s | 03:34 | 23:10 | 04:45 | 21:57 | 05:42 | 20:59 | 13:20 | 149.67 |
| 6 |
06:25
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +5m 41s | 03:28 | 23:15 | 04:41 | 22:00 | 05:39 | 21:02 | 13:19 | 149.71 |
| 7 |
06:22
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +5m 41s | 03:22 | 23:20 | 04:37 | 22:04 | 05:35 | 21:04 | 13:19 | 149.75 |
| 8 |
06:19
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
287° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +5m 40s | 03:16 | 23:26 | 04:33 | 22:07 | 05:32 | 21:07 | 13:19 | 149.79 |
| 9 |
06:16
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +5m 40s | 03:10 | 23:32 | 04:29 | 22:11 | 05:29 | 21:10 | 13:18 | 149.84 |
| 10 |
06:13
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +5m 40s | 03:04 | 23:38 | 04:25 | 22:14 | 05:25 | 21:13 | 13:18 | 149.88 |
| 11 |
06:09
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +5m 40s | 02:57 | 23:45 | 04:21 | 22:18 | 05:22 | 21:16 | 13:18 | 149.92 |
| 12 |
06:06
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +5m 40s | 02:50 | 23:52 | 04:16 | 22:22 | 05:18 | 21:19 | 13:18 | 149.96 |
| 13 |
06:03
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +5m 40s | 02:42 | N/A | 04:12 | 22:26 | 05:15 | 21:22 | 13:17 | 150.00 |
| 14 |
06:00
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +5m 39s | 02:33 | 00:00 | 04:08 | 22:29 | 05:12 | 21:25 | 13:17 | 150.05 |
| 15 |
05:57
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +5m 39s | 02:24 | 00:09 | 04:04 | 22:33 | 05:08 | 21:28 | 13:17 | 150.09 |
| 16 |
05:54
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +5m 39s | 02:13 | 00:19 | 03:59 | 22:37 | 05:05 | 21:31 | 13:17 | 150.13 |
| 17 |
05:51
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +5m 38s | 02:00 | 00:32 | 03:55 | 22:41 | 05:01 | 21:34 | 13:16 | 150.17 |
| 18 |
05:48
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +5m 38s | 01:43 | N/A | 03:50 | 22:46 | 04:58 | 21:37 | 13:16 | 150.22 |
| 19 |
05:45
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +5m 38s | N/A | N/A | 03:45 | 22:50 | 04:54 | 21:40 | 13:16 | 150.26 |
| 20 |
05:42
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +5m 37s | N/A | N/A | 03:41 | 22:54 | 04:51 | 21:43 | 13:16 | 150.30 |
| 21 |
05:39
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +5m 37s | N/A | N/A | 03:36 | 22:59 | 04:48 | 21:46 | 13:16 | 150.34 |
| 22 |
05:36
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +5m 36s | N/A | N/A | 03:31 | 23:04 | 04:44 | 21:49 | 13:15 | 150.38 |
| 23 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | +5m 36s | N/A | N/A | 03:26 | 23:08 | 04:41 | 21:52 | 13:15 | 150.42 |
| 24 |
05:30
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:02
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | +5m 35s | N/A | N/A | 03:21 | 23:13 | 04:37 | 21:55 | 13:15 | 150.46 |
| 25 |
05:27
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | +5m 34s | N/A | N/A | 03:16 | 23:18 | 04:34 | 21:58 | 13:15 | 150.50 |
| 26 |
05:24
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 42m | +5m 34s | N/A | N/A | 03:10 | 23:24 | 04:30 | 22:02 | 13:15 | 150.54 |
| 27 |
05:21
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:10
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 48m | +5m 33s | N/A | N/A | 03:05 | 23:29 | 04:27 | 22:05 | 13:15 | 150.58 |
| 28 |
05:18
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 53m | +5m 32s | N/A | N/A | 02:59 | 23:35 | 04:23 | 22:08 | 13:14 | 150.62 |
| 29 |
05:15
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:15
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 59m | +5m 31s | N/A | N/A | 02:53 | 23:41 | 04:20 | 22:11 | 13:14 | 150.66 |
| 30 |
05:12
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:17
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 04m | +5m 30s | N/A | N/A | 02:46 | 23:47 | 04:16 | 22:15 | 13:14 | 150.70 |
|
All times are in local time for Lahti. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Lahti, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.