Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lahti, Phần Lan 🇫🇮
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:37 ↑ 132.8° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:27 ↑ 227.0° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 6h 49m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 8.52°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.790 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lahti
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:10
↑
56° Đông Bắc
|
21:20
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | +5m 29s | N/A | N/A | 02:40 | 23:54 | 04:12 | 22:18 | 13:14 | 150.74 |
| 2 |
05:07
↑
55° Đông Bắc
|
21:23
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | +5m 28s | N/A | N/A | 02:33 | N/A | 04:09 | 22:21 | 13:14 | 150.77 |
| 3 |
05:04
↑
54° Đông Bắc
|
21:25
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +5m 26s | N/A | N/A | 02:25 | 00:02 | 04:05 | 22:25 | 13:14 | 150.81 |
| 4 |
05:01
↑
54° Đông Bắc
|
21:28
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +5m 25s | N/A | N/A | 02:16 | 00:10 | 04:02 | 22:28 | 13:14 | 150.85 |
| 5 |
04:58
↑
53° Đông Bắc
|
21:31
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +5m 23s | N/A | N/A | 02:07 | 00:19 | 03:58 | 22:32 | 13:14 | 150.88 |
| 6 |
04:56
↑
52° Đông Bắc
|
21:33
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +5m 22s | N/A | N/A | 01:55 | 00:31 | 03:55 | 22:35 | 13:14 | 150.92 |
| 7 |
04:53
↑
52° Đông Bắc
|
21:36
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 42m | +5m 20s | N/A | N/A | 01:42 | N/A | 03:51 | 22:39 | 13:13 | 150.95 |
| 8 |
04:50
↑
51° Đông Bắc
|
21:38
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 48m | +5m 18s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:47 | 22:42 | 13:13 | 150.99 |
| 9 |
04:47
↑
50° Đông Bắc
|
21:41
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 53m | +5m 16s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:44 | 22:46 | 13:13 | 151.02 |
| 10 |
04:45
↑
50° Đông Bắc
|
21:44
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 58m | +5m 14s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:40 | 22:49 | 13:13 | 151.06 |
| 11 |
04:42
↑
49° Đông Bắc
|
21:46
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 03m | +5m 11s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:37 | 22:53 | 13:13 | 151.09 |
| 12 |
04:40
↑
48° Đông Bắc
|
21:49
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 09m | +5m 09s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:33 | 22:56 | 13:13 | 151.12 |
| 13 |
04:37
↑
48° Đông Bắc
|
21:51
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 14m | +5m 06s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:29 | 23:00 | 13:13 | 151.16 |
| 14 |
04:34
↑
47° Đông Bắc
|
21:54
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 19m | +5m 03s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:26 | 23:04 | 13:13 | 151.19 |
| 15 |
04:32
↑
46° Đông Bắc
|
21:56
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 24m | +5m 00s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:22 | 23:08 | 13:13 | 151.22 |
| 16 |
04:30
↑
46° Đông Bắc
|
21:59
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 29m | +4m 57s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:18 | 23:11 | 13:13 | 151.25 |
| 17 |
04:27
↑
45° Đông Bắc
|
22:01
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 34m | +4m 54s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:15 | 23:15 | 13:13 | 151.29 |
| 18 |
04:25
↑
44° Đông Bắc
|
22:04
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 38m | +4m 50s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:11 | 23:19 | 13:13 | 151.32 |
| 19 |
04:22
↑
44° Đông Bắc
|
22:06
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 43m | +4m 46s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:07 | 23:23 | 13:13 | 151.35 |
| 20 |
04:20
↑
43° Đông Bắc
|
22:09
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 48m | +4m 42s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:03 | 23:27 | 13:13 | 151.38 |
| 21 |
04:18
↑
42° Đông Bắc
|
22:11
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 53m | +4m 38s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:00 | 23:31 | 13:13 | 151.41 |
| 22 |
04:16
↑
42° Đông Bắc
|
22:13
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 57m | +4m 33s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:54 | 23:35 | 13:14 | 151.44 |
| 23 |
04:13
↑
41° Đông Bắc
|
22:16
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 02m | +4m 28s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:52 | 23:39 | 13:14 | 151.47 |
| 24 |
04:11
↑
41° Đông Bắc
|
22:18
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 06m | +4m 23s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:48 | 23:43 | 13:14 | 151.50 |
| 25 |
04:09
↑
40° Đông Bắc
|
22:20
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 10m | +4m 18s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:44 | 23:47 | 13:14 | 151.53 |
| 26 |
04:07
↑
40° Đông Bắc
|
22:22
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 15m | +4m 12s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:40 | 23:51 | 13:14 | 151.55 |
| 27 |
04:05
↑
39° Đông Bắc
|
22:24
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 19m | +4m 06s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:36 | 23:55 | 13:14 | 151.58 |
| 28 |
04:03
↑
39° Đông Bắc
|
22:27
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 23m | +4m 00s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:32 | N/A | 13:14 | 151.60 |
| 29 |
04:01
↑
38° Đông Bắc
|
22:29
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 27m | +3m 54s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:28 | 00:00 | 13:14 | 151.63 |
| 30 |
04:00
↑
38° Đông Bắc
|
22:31
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 30m | +3m 47s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:24 | 00:04 | 13:14 | 151.65 |
| 31 |
03:58
↑
37° Đông Bắc
|
22:33
↑
323° Bắc Tây Bắc
|
18h 34m | +3m 40s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:20 | 00:09 | 13:15 | 151.68 |
|
All times are in local time for Lahti. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Lahti, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.