Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lahti, Phần Lan 🇫🇮
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:40 ↑ 133.4° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:25 ↑ 226.5° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 6h 45m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 3.81°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.764 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lahti
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:51
↑
49° Đông Bắc
|
21:53
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
17h 01m | -5m 07s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:45 | 22:58 | 13:23 | 151.83 |
| 2 |
04:54
↑
49° Đông Bắc
|
21:50
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 56m | -5m 09s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:49 | 22:55 | 13:23 | 151.81 |
| 3 |
04:56
↑
50° Đông Bắc
|
21:48
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 51m | -5m 11s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:52 | 22:51 | 13:23 | 151.79 |
| 4 |
04:59
↑
51° Đông Bắc
|
21:45
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 46m | -5m 13s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:56 | 22:47 | 13:23 | 151.77 |
| 5 |
05:02
↑
51° Đông Bắc
|
21:42
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | -5m 15s | N/A | N/A | 01:37 | N/A | 03:59 | 22:44 | 13:23 | 151.74 |
| 6 |
05:04
↑
52° Đông Bắc
|
21:40
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | -5m 17s | N/A | N/A | 01:57 | 00:49 | 04:03 | 22:40 | 13:23 | 151.72 |
| 7 |
05:07
↑
53° Đông Bắc
|
21:37
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | -5m 19s | N/A | N/A | 02:10 | 00:36 | 04:06 | 22:37 | 13:23 | 151.70 |
| 8 |
05:09
↑
53° Đông Bắc
|
21:34
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | -5m 20s | N/A | N/A | 02:20 | 00:26 | 04:09 | 22:33 | 13:23 | 151.68 |
| 9 |
05:12
↑
54° Đông Bắc
|
21:31
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | -5m 22s | N/A | N/A | 02:29 | 00:17 | 04:13 | 22:30 | 13:22 | 151.65 |
| 10 |
05:14
↑
55° Đông Bắc
|
21:28
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 14m | -5m 23s | N/A | N/A | 02:37 | 00:08 | 04:16 | 22:26 | 13:22 | 151.63 |
| 11 |
05:17
↑
56° Đông Bắc
|
21:25
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | -5m 24s | N/A | N/A | 02:44 | 23:54 | 04:19 | 22:22 | 13:22 | 151.60 |
| 12 |
05:19
↑
56° Đông Bắc
|
21:23
↑
303° Tây Tây Bắc
|
16h 03m | -5m 25s | N/A | N/A | 02:51 | 23:48 | 04:22 | 22:19 | 13:22 | 151.58 |
| 13 |
05:22
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:20
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 57m | -5m 26s | N/A | N/A | 03:03 | 23:41 | 04:26 | 22:15 | 13:22 | 151.56 |
| 14 |
05:24
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:17
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 52m | -5m 27s | N/A | N/A | 03:03 | 23:35 | 04:29 | 22:12 | 13:22 | 151.53 |
| 15 |
05:27
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:14
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 46m | -5m 28s | N/A | N/A | 03:08 | 23:30 | 04:32 | 22:08 | 13:21 | 151.50 |
| 16 |
05:30
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:11
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 41m | -5m 29s | N/A | N/A | 03:14 | 23:24 | 04:35 | 22:05 | 13:21 | 151.48 |
| 17 |
05:32
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:08
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 35m | -5m 30s | N/A | N/A | 03:19 | 23:19 | 04:38 | 22:01 | 13:21 | 151.45 |
| 18 |
05:35
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:05
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | -5m 30s | N/A | N/A | 03:24 | 23:14 | 04:41 | 21:58 | 13:21 | 151.42 |
| 19 |
05:37
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:02
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 24m | -5m 31s | N/A | N/A | 03:28 | 23:08 | 04:44 | 21:54 | 13:21 | 151.39 |
| 20 |
05:40
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | -5m 31s | N/A | N/A | 03:33 | 23:03 | 04:47 | 21:51 | 13:20 | 151.37 |
| 21 |
05:42
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | -5m 32s | N/A | N/A | 03:38 | 22:59 | 04:50 | 21:47 | 13:20 | 151.34 |
| 22 |
05:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | -5m 32s | N/A | N/A | 03:42 | 22:54 | 04:53 | 21:44 | 13:20 | 151.31 |
| 23 |
05:47
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -5m 33s | N/A | N/A | 03:46 | 22:49 | 04:56 | 21:40 | 13:20 | 151.27 |
| 24 |
05:50
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -5m 33s | N/A | N/A | 03:50 | 22:45 | 04:59 | 21:37 | 13:19 | 151.24 |
| 25 |
05:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | -5m 34s | 01:50 | N/A | 03:54 | 22:40 | 05:02 | 21:33 | 13:19 | 151.21 |
| 26 |
05:55
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | -5m 34s | 02:05 | 00:33 | 03:58 | 22:36 | 05:05 | 21:30 | 13:19 | 151.18 |
| 27 |
05:57
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | -5m 34s | 02:17 | 00:20 | 04:02 | 22:31 | 05:08 | 21:27 | 13:18 | 151.14 |
| 28 |
06:00
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -5m 34s | 02:27 | 00:10 | 04:06 | 22:27 | 05:11 | 21:23 | 13:18 | 151.11 |
| 29 |
06:02
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | -5m 35s | 02:36 | 23:53 | 04:10 | 22:23 | 05:14 | 21:20 | 13:18 | 151.07 |
| 30 |
06:05
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | -5m 35s | 02:43 | 23:45 | 04:14 | 22:18 | 05:17 | 21:16 | 13:18 | 151.04 |
| 31 |
06:07
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -5m 35s | 02:51 | 23:38 | 04:17 | 22:14 | 05:19 | 21:13 | 13:17 | 151.00 |
|
All times are in local time for Lahti. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Lahti, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.