Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lappeenranta, Phần Lan 🇫🇮

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:28 132.9° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:17 226.9° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 6h 48m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 6.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.789 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lappeenranta

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:30
79° Đông
19:52
282° Tây Tây Bắc
13h 21m +5m 42s 03:43 22:41 04:50 21:34 05:45 20:38 13:11 149.50
2
06:27
78° Đông Đông Bắc
19:55
282° Tây Tây Bắc
13h 27m +5m 42s 03:38 22:46 04:46 21:37 05:42 20:41 13:10 149.54
3
06:24
77° Đông Đông Bắc
19:57
283° Tây Tây Bắc
13h 33m +5m 42s 03:33 22:51 04:42 21:40 05:38 20:43 13:10 149.58
4
06:21
77° Đông Đông Bắc
20:00
284° Tây Tây Bắc
13h 38m +5m 42s 03:28 22:55 04:38 21:44 05:35 20:46 13:10 149.63
5
06:18
76° Đông Đông Bắc
20:02
285° Tây Tây Bắc
13h 44m +5m 42s 03:23 23:00 04:34 21:47 05:32 20:49 13:09 149.67
6
06:15
75° Đông Đông Bắc
20:05
286° Tây Tây Bắc
13h 50m +5m 42s 03:17 23:06 04:30 21:51 05:28 20:52 13:09 149.71
7
06:12
74° Đông Đông Bắc
20:08
286° Tây Tây Bắc
13h 56m +5m 42s 03:11 23:11 04:26 21:54 05:25 20:55 13:09 149.75
8
06:08
73° Đông Đông Bắc
20:10
287° Tây Tây Bắc
14h 01m +5m 42s 03:05 23:17 04:22 21:58 05:22 20:57 13:09 149.79
9
06:05
73° Đông Đông Bắc
20:13
288° Tây Tây Bắc
14h 07m +5m 41s 02:59 23:23 04:18 22:01 05:18 21:00 13:08 149.84
10
06:02
72° Đông Đông Bắc
20:15
289° Tây Tây Bắc
14h 13m +5m 41s 02:52 23:29 04:14 22:05 05:15 21:03 13:08 149.88
11
05:59
71° Đông Đông Bắc
20:18
290° Tây Tây Bắc
14h 18m +5m 41s 02:45 23:36 04:10 22:08 05:11 21:06 13:08 149.92
12
05:56
70° Đông Đông Bắc
20:21
290° Tây Tây Bắc
14h 24m +5m 41s 02:38 23:44 04:06 22:12 05:08 21:09 13:08 149.96
13
05:53
69° Đông Đông Bắc
20:23
291° Tây Tây Bắc
14h 30m +5m 41s 02:30 23:52 04:01 22:16 05:05 21:12 13:07 150.00
14
05:50
69° Đông Đông Bắc
20:26
292° Tây Tây Bắc
14h 35m +5m 41s 02:21 N/A 03:57 22:20 05:01 21:15 13:07 150.05
15
05:47
68° Đông Đông Bắc
20:28
293° Tây Tây Bắc
14h 41m +5m 40s 02:12 00:01 03:53 22:24 04:58 21:18 13:07 150.09
16
05:44
67° Đông Đông Bắc
20:31
293° Tây Tây Bắc
14h 47m +5m 40s 02:01 00:11 03:48 22:28 04:54 21:21 13:07 150.13
17
05:41
66° Đông Đông Bắc
20:34
294° Tây Tây Bắc
14h 52m +5m 40s 01:47 00:25 03:44 22:32 04:51 21:24 13:06 150.17
18
05:38
66° Đông Đông Bắc
20:36
295° Tây Tây Bắc
14h 58m +5m 39s 01:28 N/A 03:39 22:36 04:47 21:27 13:06 150.22
19
05:35
65° Đông Đông Bắc
20:39
296° Tây Tây Bắc
15h 04m +5m 39s N/A N/A 03:35 22:41 04:44 21:30 13:06 150.26
20
05:32
64° Đông Đông Bắc
20:41
297° Tây Tây Bắc
15h 09m +5m 39s N/A N/A 03:30 22:45 04:40 21:33 13:06 150.30
21
05:29
63° Đông Đông Bắc
20:44
297° Tây Tây Bắc
15h 15m +5m 38s N/A N/A 03:25 22:50 04:37 21:36 13:05 150.34
22
05:26
62° Đông Đông Bắc
20:47
298° Tây Tây Bắc
15h 21m +5m 38s N/A N/A 03:20 22:54 04:33 21:39 13:05 150.38
23
05:23
62° Đông Đông Bắc
20:49
299° Tây Tây Bắc
15h 26m +5m 37s N/A N/A 03:15 22:59 04:30 21:43 13:05 150.42
24
05:20
61° Đông Đông Bắc
20:52
300° Tây Tây Bắc
15h 32m +5m 36s N/A N/A 03:10 23:04 04:26 21:46 13:05 150.46
25
05:17
60° Đông Đông Bắc
20:55
300° Tây Tây Bắc
15h 38m +5m 36s N/A N/A 03:04 23:09 04:23 21:49 13:05 150.50
26
05:14
59° Đông Đông Bắc
20:57
301° Tây Tây Bắc
15h 43m +5m 35s N/A N/A 02:59 23:15 04:19 21:52 13:05 150.54
27
05:11
59° Đông Đông Bắc
21:00
302° Tây Tây Bắc
15h 49m +5m 34s N/A N/A 02:53 23:20 04:16 21:55 13:04 150.58
28
05:08
58° Đông Đông Bắc
21:03
303° Tây Tây Bắc
15h 54m +5m 33s N/A N/A 02:47 23:26 04:12 21:59 13:04 150.62
29
05:05
57° Đông Đông Bắc
21:05
303° Tây Tây Bắc
16h 00m +5m 32s N/A N/A 02:41 23:32 04:09 22:02 13:04 150.66
30
05:02
56° Đông Đông Bắc
21:08
304° Bắc Tây Bắc
16h 05m +5m 31s N/A N/A 02:35 23:39 04:05 22:05 13:04 150.70

In Lappeenranta, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Lappeenranta

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Lappeenranta

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Lappeenranta

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Phần Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí