Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lappeenranta, Phần Lan 🇫🇮
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:30 ↑ 133.5° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:15 ↑ 226.3° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 6h 44m
Hướng mặt trời: Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -45.51°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.774 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lappeenranta
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:59
↑
56° Đông Bắc
|
21:10
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | +5m 30s | N/A | N/A | 02:28 | 23:46 | 04:02 | 22:09 | 13:04 | 150.74 |
| 2 |
04:56
↑
55° Đông Bắc
|
21:13
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | +5m 29s | N/A | N/A | 02:21 | 23:54 | 03:58 | 22:12 | 13:04 | 150.77 |
| 3 |
04:53
↑
54° Đông Bắc
|
21:16
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | +5m 28s | N/A | N/A | 02:13 | N/A | 03:55 | 22:15 | 13:04 | 150.81 |
| 4 |
04:51
↑
54° Đông Bắc
|
21:18
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | +5m 26s | N/A | N/A | 02:04 | 00:02 | 03:51 | 22:19 | 13:04 | 150.85 |
| 5 |
04:48
↑
53° Đông Bắc
|
21:21
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | +5m 25s | N/A | N/A | 01:54 | 00:12 | 03:47 | 22:22 | 13:03 | 150.88 |
| 6 |
04:45
↑
52° Đông Bắc
|
21:24
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | +5m 23s | N/A | N/A | 01:42 | 00:24 | 03:44 | 22:26 | 13:03 | 150.92 |
| 7 |
04:42
↑
51° Đông Bắc
|
21:26
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 43m | +5m 21s | N/A | N/A | 01:26 | N/A | 03:40 | 22:29 | 13:03 | 150.95 |
| 8 |
04:40
↑
51° Đông Bắc
|
21:29
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 49m | +5m 20s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:36 | 22:33 | 13:03 | 150.99 |
| 9 |
04:37
↑
50° Đông Bắc
|
21:31
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | +5m 18s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:33 | 22:36 | 13:03 | 151.02 |
| 10 |
04:34
↑
49° Đông Bắc
|
21:34
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 59m | +5m 15s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:29 | 22:40 | 13:03 | 151.06 |
| 11 |
04:32
↑
49° Đông Bắc
|
21:37
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 05m | +5m 13s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:26 | 22:44 | 13:03 | 151.09 |
| 12 |
04:29
↑
48° Đông Bắc
|
21:39
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 10m | +5m 11s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:22 | 22:47 | 13:03 | 151.12 |
| 13 |
04:26
↑
47° Đông Bắc
|
21:42
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 15m | +5m 08s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:18 | 22:51 | 13:03 | 151.16 |
| 14 |
04:24
↑
47° Đông Bắc
|
21:44
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 20m | +5m 05s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:14 | 22:55 | 13:03 | 151.19 |
| 15 |
04:21
↑
46° Đông Bắc
|
21:47
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 25m | +5m 02s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:11 | 22:59 | 13:03 | 151.22 |
| 16 |
04:19
↑
45° Đông Bắc
|
21:49
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 30m | +4m 59s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:07 | 23:02 | 13:03 | 151.25 |
| 17 |
04:16
↑
45° Đông Bắc
|
21:52
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 35m | +4m 55s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:03 | 23:06 | 13:03 | 151.29 |
| 18 |
04:14
↑
44° Đông Bắc
|
21:54
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 40m | +4m 52s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:00 | 23:10 | 13:03 | 151.32 |
| 19 |
04:12
↑
44° Đông Bắc
|
21:57
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 45m | +4m 48s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:54 | 23:14 | 13:03 | 151.35 |
| 20 |
04:09
↑
43° Đông Bắc
|
21:59
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 49m | +4m 44s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:52 | 23:18 | 13:03 | 151.38 |
| 21 |
04:07
↑
42° Đông Bắc
|
22:02
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 54m | +4m 40s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:48 | 23:22 | 13:03 | 151.41 |
| 22 |
04:05
↑
42° Đông Bắc
|
22:04
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
17h 59m | +4m 35s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:44 | 23:26 | 13:03 | 151.44 |
| 23 |
04:03
↑
41° Đông Bắc
|
22:06
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 03m | +4m 30s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:40 | 23:30 | 13:03 | 151.47 |
| 24 |
04:00
↑
41° Đông Bắc
|
22:08
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 08m | +4m 25s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:36 | 23:34 | 13:04 | 151.50 |
| 25 |
03:58
↑
40° Đông Bắc
|
22:11
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 12m | +4m 20s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:32 | 23:39 | 13:04 | 151.53 |
| 26 |
03:56
↑
40° Đông Bắc
|
22:13
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 16m | +4m 14s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:28 | 23:43 | 13:04 | 151.55 |
| 27 |
03:54
↑
39° Đông Bắc
|
22:15
↑
321° Bắc Tây Bắc
|
18h 20m | +4m 08s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:24 | 23:47 | 13:04 | 151.58 |
| 28 |
03:52
↑
39° Đông Bắc
|
22:17
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 24m | +4m 02s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:20 | 23:52 | 13:04 | 151.60 |
| 29 |
03:51
↑
38° Đông Bắc
|
22:19
↑
322° Bắc Tây Bắc
|
18h 28m | +3m 55s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:16 | 23:56 | 13:04 | 151.63 |
| 30 |
03:49
↑
38° Đông Bắc
|
22:21
↑
323° Bắc Tây Bắc
|
18h 32m | +3m 48s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:12 | N/A | 13:04 | 151.65 |
| 31 |
03:47
↑
37° Đông Bắc
|
22:23
↑
323° Bắc Tây Bắc
|
18h 36m | +3m 41s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:07 | 00:01 | 13:04 | 151.67 |
|
All times are in local time for Lappeenranta. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Lappeenranta, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.