Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lappeenranta, Phần Lan 🇫🇮
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:30 ↑ 133.5° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:15 ↑ 226.3° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 6h 44m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -48.15°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.775 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Lappeenranta
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:41
↑
48° Đông Bắc
|
21:44
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
17h 02m | -5m 09s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:34 | 22:49 | 13:13 | 151.83 |
| 2 |
04:43
↑
49° Đông Bắc
|
21:41
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 57m | -5m 11s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:38 | 22:45 | 13:13 | 151.81 |
| 3 |
04:46
↑
50° Đông Bắc
|
21:38
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 52m | -5m 13s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:41 | 22:42 | 13:13 | 151.79 |
| 4 |
04:48
↑
50° Đông Bắc
|
21:36
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 47m | -5m 15s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:45 | 22:38 | 13:13 | 151.77 |
| 5 |
04:51
↑
51° Đông Bắc
|
21:33
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | -5m 17s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:48 | 22:35 | 13:13 | 151.74 |
| 6 |
04:53
↑
52° Đông Bắc
|
21:30
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | -5m 19s | N/A | N/A | 01:44 | N/A | 03:52 | 22:31 | 13:13 | 151.72 |
| 7 |
04:56
↑
53° Đông Bắc
|
21:27
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | -5m 20s | N/A | N/A | 01:56 | 00:29 | 03:55 | 22:27 | 13:13 | 151.70 |
| 8 |
04:59
↑
53° Đông Bắc
|
21:24
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | -5m 22s | N/A | N/A | 02:07 | 00:18 | 03:58 | 22:24 | 13:12 | 151.68 |
| 9 |
05:01
↑
54° Đông Bắc
|
21:22
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 20m | -5m 23s | N/A | N/A | 02:17 | 00:09 | 04:02 | 22:20 | 13:12 | 151.65 |
| 10 |
05:04
↑
55° Đông Bắc
|
21:19
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | -5m 24s | N/A | N/A | 02:25 | 23:53 | 04:05 | 22:17 | 13:12 | 151.63 |
| 11 |
05:06
↑
55° Đông Bắc
|
21:16
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 09m | -5m 26s | N/A | N/A | 02:32 | 23:46 | 04:08 | 22:13 | 13:12 | 151.60 |
| 12 |
05:09
↑
56° Đông Bắc
|
21:13
↑
303° Tây Tây Bắc
|
16h 04m | -5m 27s | N/A | N/A | 02:39 | 23:39 | 04:12 | 22:09 | 13:12 | 151.58 |
| 13 |
05:11
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:10
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 58m | -5m 28s | N/A | N/A | 02:45 | 23:33 | 04:15 | 22:06 | 13:12 | 151.56 |
| 14 |
05:14
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 53m | -5m 29s | N/A | N/A | 02:51 | 23:27 | 04:18 | 22:02 | 13:11 | 151.53 |
| 15 |
05:16
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 47m | -5m 29s | N/A | N/A | 03:02 | 23:21 | 04:21 | 21:59 | 13:11 | 151.50 |
| 16 |
05:19
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 42m | -5m 30s | N/A | N/A | 03:02 | 23:15 | 04:24 | 21:55 | 13:11 | 151.48 |
| 17 |
05:22
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 36m | -5m 31s | N/A | N/A | 03:07 | 23:10 | 04:27 | 21:52 | 13:11 | 151.45 |
| 18 |
05:24
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | -5m 32s | N/A | N/A | 03:12 | 23:05 | 04:31 | 21:48 | 13:11 | 151.42 |
| 19 |
05:27
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | -5m 32s | N/A | N/A | 03:17 | 22:59 | 04:34 | 21:45 | 13:10 | 151.39 |
| 20 |
05:29
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -5m 33s | N/A | N/A | 03:22 | 22:54 | 04:37 | 21:41 | 13:10 | 151.37 |
| 21 |
05:32
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | -5m 33s | N/A | N/A | 03:26 | 22:49 | 04:40 | 21:38 | 13:10 | 151.34 |
| 22 |
05:34
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | -5m 34s | N/A | N/A | 03:31 | 22:45 | 04:43 | 21:34 | 13:10 | 151.31 |
| 23 |
05:37
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
295° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | -5m 34s | N/A | N/A | 03:35 | 22:40 | 04:46 | 21:31 | 13:09 | 151.27 |
| 24 |
05:39
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -5m 34s | N/A | N/A | 03:39 | 22:35 | 04:49 | 21:27 | 13:09 | 151.24 |
| 25 |
05:42
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | -5m 35s | 01:35 | N/A | 03:44 | 22:31 | 04:52 | 21:24 | 13:09 | 151.21 |
| 26 |
05:44
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | -5m 35s | 01:52 | 00:26 | 03:48 | 22:26 | 04:54 | 21:20 | 13:09 | 151.18 |
| 27 |
05:47
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | -5m 35s | 02:05 | 00:13 | 03:51 | 22:22 | 04:57 | 21:17 | 13:08 | 151.14 |
| 28 |
05:49
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | -5m 36s | 02:15 | 23:53 | 03:55 | 22:17 | 05:00 | 21:13 | 13:08 | 151.11 |
| 29 |
05:52
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | -5m 36s | 02:24 | 23:44 | 03:59 | 22:13 | 05:03 | 21:10 | 13:08 | 151.07 |
| 30 |
05:54
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | -5m 36s | 02:32 | 23:36 | 04:03 | 22:09 | 05:06 | 21:07 | 13:07 | 151.04 |
| 31 |
05:57
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -5m 36s | 02:39 | 23:29 | 04:06 | 22:05 | 05:09 | 21:03 | 13:07 | 151.00 |
|
All times are in local time for Lappeenranta. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Lappeenranta, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.