Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:00 70.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:12 289.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 11m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 14.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.279 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:16
129° SE
16:00
231° SW
7h 44m +1m 11s 06:08 18:08 06:50 17:26 07:34 16:42 12:07 147.11
2
08:16
128° SE
16:01
232° SW
7h 45m +1m 18s 06:08 18:09 06:50 17:27 07:34 16:43 12:08 147.10
3
08:15
128° SE
16:02
232° SW
7h 46m +1m 24s 06:08 18:10 06:50 17:28 07:33 16:44 12:08 147.10
4
08:15
128° SE
16:03
232° SW
7h 48m +1m 30s 06:08 18:11 06:49 17:29 07:33 16:45 12:09 147.10
5
08:15
128° SE
16:05
232° SW
7h 49m +1m 36s 06:08 18:12 06:49 17:30 07:33 16:46 12:09 147.10
6
08:14
128° SE
16:06
232° SW
7h 51m +1m 42s 06:08 18:13 06:49 17:31 07:33 16:48 12:10 147.10
7
08:14
127° SE
16:07
233° SW
7h 53m +1m 48s 06:07 18:14 06:49 17:32 07:32 16:49 12:10 147.11
8
08:13
127° SE
16:09
233° SW
7h 55m +1m 54s 06:07 18:15 06:48 17:34 07:32 16:50 12:11 147.11
9
08:13
127° SE
16:10
233° SW
7h 57m +1m 59s 06:07 18:16 06:48 17:35 07:31 16:51 12:11 147.11
10
08:12
127° SE
16:12
234° SW
7h 59m +2m 05s 06:06 18:17 06:48 17:36 07:31 16:53 12:11 147.12
11
08:11
126° SE
16:13
234° SW
8h 01m +2m 10s 06:06 18:19 06:47 17:37 07:30 16:54 12:12 147.12
12
08:11
126° SE
16:15
234° SW
8h 03m +2m 15s 06:06 18:20 06:47 17:39 07:30 16:56 12:12 147.13
13
08:10
126° SE
16:16
234° SW
8h 06m +2m 21s 06:05 18:21 06:46 17:40 07:29 16:57 12:13 147.14
14
08:09
125° SE
16:18
235° SW
8h 08m +2m 25s 06:04 18:22 06:45 17:41 07:28 16:58 12:13 147.14
15
08:08
125° SE
16:19
235° SW
8h 11m +2m 30s 06:04 18:24 06:45 17:43 07:28 17:00 12:13 147.15
16
08:07
125° SE
16:21
235° SW
8h 13m +2m 35s 06:03 18:25 06:44 17:44 07:27 17:01 12:14 147.16
17
08:06
124° SE
16:23
236° SW
8h 16m +2m 39s 06:03 18:26 06:43 17:46 07:26 17:03 12:14 147.17
18
08:05
124° SE
16:24
236° SW
8h 19m +2m 44s 06:02 18:28 06:43 17:47 07:25 17:04 12:14 147.18
19
08:04
124° ESE
16:26
237° WSW
8h 21m +2m 48s 06:01 18:29 06:42 17:48 07:24 17:06 12:15 147.20
20
08:03
123° ESE
16:28
237° WSW
8h 24m +2m 52s 06:00 18:31 06:41 17:50 07:23 17:08 12:15 147.21
21
08:02
123° ESE
16:30
237° WSW
8h 27m +2m 56s 05:59 18:32 06:40 17:51 07:22 17:09 12:15 147.22
22
08:01
122° ESE
16:31
238° WSW
8h 30m +3m 00s 05:59 18:33 06:39 17:53 07:21 17:11 12:16 147.24
23
07:59
122° ESE
16:33
238° WSW
8h 33m +3m 03s 05:58 18:35 06:38 17:54 07:20 17:12 12:16 147.26
24
07:58
121° ESE
16:35
239° WSW
8h 36m +3m 07s 05:57 18:36 06:37 17:56 07:19 17:14 12:16 147.27
25
07:57
121° ESE
16:37
239° WSW
8h 40m +3m 10s 05:56 18:38 06:36 17:58 07:18 17:16 12:16 147.29
26
07:55
120° ESE
16:39
240° WSW
8h 43m +3m 13s 05:55 18:39 06:35 17:59 07:16 17:17 12:17 147.31
27
07:54
120° ESE
16:40
240° WSW
8h 46m +3m 16s 05:53 18:41 06:34 18:01 07:15 17:19 12:17 147.32
28
07:52
120° ESE
16:42
241° WSW
8h 49m +3m 19s 05:52 18:43 06:32 18:02 07:14 17:21 12:17 147.34
29
07:51
119° ESE
16:44
241° WSW
8h 53m +3m 22s 05:51 18:44 06:31 18:04 07:12 17:23 12:17 147.36
30
07:49
119° ESE
16:46
242° WSW
8h 56m +3m 25s 05:50 18:46 06:30 18:06 07:11 17:24 12:17 147.38
31
07:48
118° ESE
16:48
242° WSW
9h 00m +3m 27s 05:49 18:47 06:29 18:07 07:10 17:26 12:17 147.40

In Leicester, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Leicester

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Leicester

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Leicester

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí