Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:18 98.9° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:24 260.8° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 19.34°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.468 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:01
113° Đông Đông Nam
16:33
246° Tây Tây Nam
9h 31m -3m 44s 05:04 18:30 05:44 17:50 06:24 17:10 11:48 148.47
2
07:03
114° Đông Đông Nam
16:31
246° Tây Tây Nam
9h 28m -3m 43s 05:06 18:28 05:46 17:49 06:26 17:08 11:48 148.43
3
07:05
114° Đông Đông Nam
16:29
245° Tây Tây Nam
9h 24m -3m 41s 05:08 18:27 05:47 17:47 06:28 17:07 11:48 148.40
4
07:07
115° Đông Đông Nam
16:28
245° Tây Tây Nam
9h 20m -3m 39s 05:09 18:25 05:49 17:45 06:29 17:05 11:48 148.36
5
07:09
116° Đông Đông Nam
16:26
244° Tây Tây Nam
9h 17m -3m 38s 05:11 18:24 05:51 17:44 06:31 17:03 11:48 148.32
6
07:11
116° Đông Đông Nam
16:24
244° Tây Tây Nam
9h 13m -3m 36s 05:12 18:22 05:52 17:42 06:33 17:02 11:48 148.28
7
07:12
116° Đông Đông Nam
16:22
243° Tây Tây Nam
9h 09m -3m 34s 05:14 18:21 05:54 17:41 06:35 17:00 11:48 148.25
8
07:14
117° Đông Đông Nam
16:21
243° Tây Tây Nam
9h 06m -3m 32s 05:15 18:19 05:55 17:39 06:36 16:58 11:48 148.21
9
07:16
118° Đông Đông Nam
16:19
242° Tây Tây Nam
9h 02m -3m 29s 05:17 18:18 05:57 17:38 06:38 16:57 11:48 148.18
10
07:18
118° Đông Đông Nam
16:17
242° Tây Tây Nam
8h 59m -3m 27s 05:18 18:17 05:59 17:37 06:40 16:55 11:48 148.14
11
07:20
118° Đông Đông Nam
16:16
241° Tây Tây Nam
8h 56m -3m 25s 05:20 18:15 06:00 17:35 06:41 16:54 11:48 148.11
12
07:22
119° Đông Đông Nam
16:14
241° Tây Tây Nam
8h 52m -3m 22s 05:22 18:14 06:02 17:34 06:43 16:53 11:48 148.07
13
07:23
120° Đông Đông Nam
16:13
240° Tây Tây Nam
8h 49m -3m 20s 05:23 18:13 06:03 17:33 06:45 16:51 11:48 148.04
14
07:25
120° Đông Đông Nam
16:11
240° Tây Tây Nam
8h 46m -3m 17s 05:25 18:12 06:05 17:31 06:46 16:50 11:48 148.01
15
07:27
120° Đông Đông Nam
16:10
239° Tây Tây Nam
8h 42m -3m 14s 05:26 18:11 06:06 17:30 06:48 16:49 11:49 147.97
16
07:29
121° Đông Đông Nam
16:08
239° Tây Tây Nam
8h 39m -3m 11s 05:28 18:09 06:08 17:29 06:50 16:47 11:49 147.94
17
07:30
121° Đông Đông Nam
16:07
238° Tây Tây Nam
8h 36m -3m 08s 05:29 18:08 06:09 17:28 06:51 16:46 11:49 147.91
18
07:32
122° Đông Đông Nam
16:06
238° Tây Tây Nam
8h 33m -3m 05s 05:30 18:07 06:11 17:27 06:53 16:45 11:49 147.88
19
07:34
122° Đông Đông Nam
16:04
238° Tây Tây Nam
8h 30m -3m 01s 05:32 18:06 06:12 17:26 06:54 16:44 11:49 147.85
20
07:36
123° Đông Đông Nam
16:03
237° Tây Tây Nam
8h 27m -2m 58s 05:33 18:06 06:14 17:25 06:56 16:43 11:50 147.82
21
07:37
123° Đông Đông Nam
16:02
237° Tây Tây Nam
8h 24m -2m 54s 05:35 18:05 06:15 17:24 06:58 16:42 11:50 147.79
22
07:39
123° Đông Đông Nam
16:01
236° Tây Tây Nam
8h 21m -2m 50s 05:36 18:04 06:17 17:23 06:59 16:41 11:50 147.76
23
07:41
124° Nam Đông Nam
16:00
236° Tây Nam
8h 18m -2m 46s 05:37 18:03 06:18 17:22 07:01 16:40 11:50 147.73
24
07:42
124° Nam Đông Nam
15:59
236° Tây Nam
8h 16m -2m 42s 05:39 18:02 06:20 17:21 07:02 16:39 11:51 147.70
25
07:44
125° Nam Đông Nam
15:58
235° Tây Nam
8h 13m -2m 38s 05:40 18:02 06:21 17:21 07:04 16:38 11:51 147.67
26
07:46
125° Nam Đông Nam
15:57
235° Tây Nam
8h 10m -2m 33s 05:41 18:01 06:22 17:20 07:05 16:37 11:51 147.64
27
07:47
125° Nam Đông Nam
15:56
235° Tây Nam
8h 08m -2m 29s 05:43 18:00 06:24 17:19 07:07 16:36 11:52 147.62
28
07:49
126° Nam Đông Nam
15:55
234° Tây Nam
8h 06m -2m 24s 05:44 18:00 06:25 17:19 07:08 16:36 11:52 147.59
29
07:50
126° Nam Đông Nam
15:54
234° Tây Nam
8h 03m -2m 19s 05:45 17:59 06:26 17:18 07:09 16:35 11:52 147.56
30
07:52
126° Nam Đông Nam
15:53
234° Tây Nam
8h 01m -2m 14s 05:46 17:59 06:28 17:18 07:11 16:34 11:53 147.54

In Leicester, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Leicester

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Leicester

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Leicester

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí