Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 69.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:14 290.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -23.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:53
126° SE
15:53
233° SW
7h 59m -2m 09s 05:48 17:58 06:29 17:17 07:12 16:34 11:53 147.51
2
07:55
127° SE
15:52
233° SW
7h 57m -2m 04s 05:49 17:58 06:30 17:17 07:13 16:33 11:53 147.49
3
07:56
127° SE
15:51
233° SW
7h 55m -1m 59s 05:50 17:58 06:31 17:16 07:15 16:33 11:54 147.46
4
07:58
127° SE
15:51
233° SW
7h 53m -1m 53s 05:51 17:57 06:32 17:16 07:16 16:32 11:54 147.44
5
07:59
128° SE
15:50
232° SW
7h 51m -1m 47s 05:52 17:57 06:33 17:16 07:17 16:32 11:55 147.42
6
08:00
128° SE
15:50
232° SW
7h 49m -1m 42s 05:53 17:57 06:35 17:15 07:18 16:32 11:55 147.40
7
08:01
128° SE
15:50
232° SW
7h 48m -1m 36s 05:54 17:57 06:36 17:15 07:19 16:31 11:55 147.38
8
08:03
128° SE
15:49
232° SW
7h 46m -1m 30s 05:55 17:57 06:37 17:15 07:21 16:31 11:56 147.36
9
08:04
128° SE
15:49
232° SW
7h 45m -1m 24s 05:56 17:57 06:38 17:15 07:22 16:31 11:56 147.34
10
08:05
129° SE
15:49
231° SW
7h 44m -1m 17s 05:57 17:57 06:39 17:15 07:23 16:31 11:57 147.32
11
08:06
129° SE
15:49
231° SW
7h 42m -1m 11s 05:58 17:57 06:40 17:15 07:24 16:31 11:57 147.31
12
08:07
129° SE
15:49
231° SW
7h 41m -1m 05s 05:59 17:57 06:40 17:15 07:25 16:31 11:58 147.29
13
08:08
129° SE
15:49
231° SW
7h 40m -0m 58s 06:00 17:57 06:41 17:15 07:25 16:31 11:58 147.28
14
08:09
129° SE
15:49
231° SW
7h 39m -0m 52s 06:00 17:57 06:42 17:15 07:26 16:31 11:59 147.26
15
08:10
129° SE
15:49
231° SW
7h 39m -0m 45s 06:01 17:57 06:43 17:16 07:27 16:31 11:59 147.25
16
08:10
129° SE
15:49
231° SW
7h 38m -0m 38s 06:02 17:58 06:44 17:16 07:28 16:32 12:00 147.23
17
08:11
130° SE
15:49
230° SW
7h 37m -0m 31s 06:03 17:58 06:44 17:16 07:29 16:32 12:00 147.22
18
08:12
130° SE
15:49
230° SW
7h 37m -0m 25s 06:03 17:58 06:45 17:16 07:29 16:32 12:00 147.21
19
08:13
130° SE
15:50
230° SW
7h 37m -0m 18s 06:04 17:59 06:46 17:17 07:30 16:32 12:01 147.20
20
08:13
130° SE
15:50
230° SW
7h 37m -0m 11s 06:04 17:59 06:46 17:17 07:31 16:33 12:01 147.19
21
08:14
130° SE
15:51
230° SW
7h 36m -0m 04s 06:05 18:00 06:47 17:18 07:31 16:33 12:02 147.18
22
08:14
130° SE
15:51
230° SW
7h 37m +0m 02s 06:05 18:00 06:47 17:18 07:32 16:34 12:02 147.17
23
08:15
130° SE
15:52
230° SW
7h 37m +0m 09s 06:06 18:01 06:48 17:19 07:32 16:34 12:03 147.16
24
08:15
130° SE
15:52
230° SW
7h 37m +0m 16s 06:06 18:01 06:48 17:19 07:32 16:35 12:03 147.15
25
08:15
130° SE
15:53
230° SW
7h 37m +0m 23s 06:07 18:02 06:48 17:20 07:33 16:36 12:04 147.14
26
08:16
129° SE
15:54
231° SW
7h 38m +0m 30s 06:07 18:03 06:49 17:21 07:33 16:36 12:04 147.13
27
08:16
129° SE
15:55
231° SW
7h 38m +0m 37s 06:07 18:03 06:49 17:21 07:33 16:37 12:05 147.12
28
08:16
129° SE
15:56
231° SW
7h 39m +0m 43s 06:07 18:04 06:49 17:22 07:33 16:38 12:05 147.12
29
08:16
129° SE
15:57
231° SW
7h 40m +0m 50s 06:08 18:05 06:49 17:23 07:34 16:39 12:06 147.11
30
08:16
129° SE
15:57
231° SW
7h 41m +0m 57s 06:08 18:06 06:50 17:24 07:34 16:40 12:06 147.11
31
08:16
129° SE
15:58
231° SW
7h 42m +1m 03s 06:08 18:07 06:50 17:25 07:34 16:41 12:07 147.11

In Leicester, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Leicester

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Leicester

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Leicester

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí