Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:58 69.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:14 290.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 15m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -23.72°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:46
118° ESE
16:50
243° WSW
9h 03m +3m 30s 05:47 18:49 06:27 18:09 07:08 17:28 12:18 147.42
2
07:44
117° ESE
16:52
243° WSW
9h 07m +3m 32s 05:46 18:50 06:26 18:11 07:07 17:30 12:18 147.44
3
07:43
117° ESE
16:54
244° WSW
9h 10m +3m 34s 05:44 18:52 06:24 18:12 07:05 17:31 12:18 147.46
4
07:41
116° ESE
16:56
244° WSW
9h 14m +3m 37s 05:43 18:54 06:23 18:14 07:04 17:33 12:18 147.48
5
07:39
116° ESE
16:57
245° WSW
9h 18m +3m 39s 05:42 18:55 06:21 18:16 07:02 17:35 12:18 147.51
6
07:38
115° ESE
16:59
245° WSW
9h 21m +3m 41s 05:40 18:57 06:20 18:17 07:00 17:37 12:18 147.53
7
07:36
114° ESE
17:01
246° WSW
9h 25m +3m 42s 05:39 18:59 06:18 18:19 06:59 17:38 12:18 147.55
8
07:34
114° ESE
17:03
246° WSW
9h 29m +3m 44s 05:37 19:00 06:17 18:21 06:57 17:40 12:18 147.58
9
07:32
113° ESE
17:05
247° WSW
9h 33m +3m 46s 05:35 19:02 06:15 18:22 06:55 17:42 12:18 147.60
10
07:30
113° ESE
17:07
247° WSW
9h 36m +3m 47s 05:34 19:04 06:13 18:24 06:53 17:44 12:18 147.63
11
07:28
112° ESE
17:09
248° WSW
9h 40m +3m 49s 05:32 19:05 06:12 18:26 06:52 17:46 12:18 147.66
12
07:26
112° ESE
17:11
249° WSW
9h 44m +3m 50s 05:30 19:07 06:10 18:28 06:50 17:47 12:18 147.68
13
07:24
111° ESE
17:13
249° WSW
9h 48m +3m 52s 05:29 19:09 06:08 18:29 06:48 17:49 12:18 147.71
14
07:22
110° ESE
17:15
250° WSW
9h 52m +3m 53s 05:27 19:11 06:06 18:31 06:46 17:51 12:18 147.74
15
07:20
110° ESE
17:17
250° WSW
9h 56m +3m 54s 05:25 19:12 06:04 18:33 06:44 17:53 12:18 147.77
16
07:18
109° ESE
17:19
251° WSW
10h 00m +3m 55s 05:23 19:14 06:03 18:34 06:42 17:55 12:18 147.80
17
07:16
109° ESE
17:20
252° WSW
10h 04m +3m 56s 05:21 19:16 06:01 18:36 06:40 17:56 12:18 147.83
18
07:14
108° ESE
17:22
252° WSW
10h 08m +3m 57s 05:19 19:18 05:59 18:38 06:38 17:58 12:18 147.87
19
07:12
108° ESE
17:24
253° WSW
10h 11m +3m 58s 05:17 19:19 05:57 18:40 06:37 18:00 12:18 147.90
20
07:10
107° ESE
17:26
253° WSW
10h 15m +3m 59s 05:15 19:21 05:55 18:41 06:34 18:02 12:18 147.93
21
07:08
106° ESE
17:28
254° WSW
10h 19m +4m 00s 05:13 19:23 05:53 18:43 06:32 18:04 12:18 147.96
22
07:06
106° ESE
17:30
255° WSW
10h 23m +4m 01s 05:11 19:25 05:51 18:45 06:30 18:05 12:18 148.00
23
07:04
105° ESE
17:32
255° WSW
10h 28m +4m 01s 05:09 19:26 05:49 18:47 06:28 18:07 12:17 148.03
24
07:02
104° ESE
17:34
256° WSW
10h 32m +4m 02s 05:07 19:28 05:47 18:49 06:26 18:09 12:17 148.07
25
06:59
104° ESE
17:36
256° WSW
10h 36m +4m 03s 05:05 19:30 05:45 18:50 06:24 18:11 12:17 148.10
26
06:57
103° ESE
17:37
257° WSW
10h 40m +4m 03s 05:03 19:32 05:43 18:52 06:22 18:13 12:17 148.14
27
06:55
103° ESE
17:39
258° WSW
10h 44m +4m 04s 05:01 19:34 05:41 18:54 06:20 18:14 12:17 148.17
28
06:53
102° ESE
17:41
258° WSW
10h 48m +4m 04s 04:59 19:36 05:38 18:56 06:18 18:16 12:17 148.21

In Leicester, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Leicester

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Leicester

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Leicester

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí