Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester, Vương quốc Anh 🇬🇧

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:00 70.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:12 289.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 11m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 45.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Leicester

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:38
81° E
19:39
279° W
13h 00m +4m 06s 04:35 21:42 05:21 20:56 06:03 20:14 13:08 149.50
2
06:36
81° E
19:40
280° W
13h 04m +4m 06s 04:33 21:44 05:18 20:58 06:00 20:16 13:08 149.55
3
06:33
80° E
19:42
280° W
13h 08m +4m 05s 04:30 21:47 05:16 21:00 05:58 20:18 13:07 149.59
4
06:31
79° E
19:44
281° W
13h 12m +4m 05s 04:27 21:49 05:13 21:02 05:55 20:20 13:07 149.63
5
06:29
79° ENE
19:46
282° WNW
13h 16m +4m 05s 04:23 21:52 05:10 21:05 05:53 20:22 13:07 149.67
6
06:26
78° ENE
19:47
282° WNW
13h 20m +4m 04s 04:20 21:54 05:08 21:07 05:51 20:23 13:06 149.71
7
06:24
78° ENE
19:49
283° WNW
13h 24m +4m 04s 04:17 21:57 05:05 21:09 05:48 20:25 13:06 149.75
8
06:22
77° ENE
19:51
284° WNW
13h 28m +4m 03s 04:14 21:59 05:02 21:11 05:46 20:27 13:06 149.80
9
06:20
76° ENE
19:53
284° WNW
13h 33m +4m 03s 04:11 22:02 05:00 21:13 05:43 20:29 13:06 149.84
10
06:17
76° ENE
19:54
285° WNW
13h 37m +4m 02s 04:08 22:05 04:57 21:15 05:41 20:31 13:05 149.88
11
06:15
75° ENE
19:56
285° WNW
13h 41m +4m 02s 04:05 22:07 04:54 21:17 05:38 20:33 13:05 149.92
12
06:13
74° ENE
19:58
286° WNW
13h 45m +4m 01s 04:02 22:10 04:52 21:20 05:36 20:35 13:05 149.96
13
06:10
74° ENE
20:00
287° WNW
13h 49m +4m 01s 03:58 22:13 04:49 21:22 05:34 20:37 13:05 150.01
14
06:08
73° ENE
20:01
287° WNW
13h 53m +4m 00s 03:55 22:16 04:46 21:24 05:31 20:39 13:04 150.05
15
06:06
72° ENE
20:03
288° WNW
13h 57m +3m 59s 03:52 22:19 04:43 21:26 05:29 20:41 13:04 150.09
16
06:04
72° ENE
20:05
288° WNW
14h 01m +3m 58s 03:48 22:21 04:41 21:28 05:26 20:42 13:04 150.13
17
06:02
71° ENE
20:07
289° WNW
14h 05m +3m 58s 03:45 22:24 04:38 21:31 05:24 20:44 13:04 150.18
18
05:59
71° ENE
20:08
290° WNW
14h 09m +3m 57s 03:42 22:27 04:35 21:33 05:22 20:46 13:03 150.22
19
05:57
70° ENE
20:10
290° WNW
14h 12m +3m 56s 03:38 22:30 04:33 21:35 05:19 20:48 13:03 150.26
20
05:55
70° ENE
20:12
291° WNW
14h 16m +3m 55s 03:35 22:34 04:30 21:38 05:17 20:50 13:03 150.30
21
05:53
69° ENE
20:14
291° WNW
14h 20m +3m 54s 03:31 22:37 04:27 21:40 05:15 20:52 13:03 150.34
22
05:51
68° ENE
20:15
292° WNW
14h 24m +3m 53s 03:28 22:40 04:25 21:42 05:12 20:54 13:03 150.39
23
05:49
68° ENE
20:17
293° WNW
14h 28m +3m 52s 03:24 22:43 04:22 21:45 05:10 20:56 13:02 150.43
24
05:46
67° ENE
20:19
293° WNW
14h 32m +3m 51s 03:21 22:46 04:19 21:47 05:08 20:58 13:02 150.47
25
05:44
67° ENE
20:21
294° WNW
14h 36m +3m 50s 03:17 22:50 04:16 21:49 05:05 21:00 13:02 150.51
26
05:42
66° ENE
20:22
294° WNW
14h 40m +3m 48s 03:13 22:53 04:14 21:52 05:03 21:02 13:02 150.55
27
05:40
66° ENE
20:24
295° WNW
14h 43m +3m 47s 03:09 22:57 04:11 21:54 05:01 21:04 13:02 150.59
28
05:38
65° ENE
20:26
295° WNW
14h 47m +3m 46s 03:06 23:00 04:08 21:57 04:59 21:06 13:02 150.63
29
05:36
64° ENE
20:28
296° WNW
14h 51m +3m 44s 03:02 23:04 04:06 21:59 04:56 21:08 13:01 150.66
30
05:34
64° ENE
20:29
296° WNW
14h 55m +3m 43s 02:58 23:08 04:03 22:01 04:54 21:10 13:01 150.70

In Leicester, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Leicester

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Leicester

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Leicester

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Vương quốc Anh:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí